- Tháng Trong Tiếng Anh: Cách Đọc, Viết và Ý Nghĩa Từng Tháng
- 1. Tổng quan các tháng bằng tiếng Anh
- 1.1. Một tháng trong tiếng Anh gọi là gì?
- 1.2. Cách đọc từ tháng 1 đến tháng 12 bằng tiếng Anh
- 2. Khám phá ý nghĩa các tháng trong tiếng Anh
- 3. Mẹo siêu dễ để ghi nhớ nhanh các tháng tiếng Anh
- 3.1. Xem lịch bằng tiếng Anh
- 3.2. Sử dụng từ vựng về các tháng tiếng Anh trong giao tiếp
- 3.3. Chia tháng theo số ngày hoặc nhóm mùa
- 3.4. Học tiếng Anh hàng tháng bằng hình ảnh hoặc bài hát
- 4. Chia sẻ cách dùng tháng đúng trong tiếng Anh
- 4.1. Quy tắc đọc và viết ngày tháng tiếng Anh theo đúng thứ tự
- 4.2. Giới từ đi kèm với tháng trong tiếng Anh
- 4.3. Các tình huống sử dụng tháng trong tiếng Anh
- 4.4. Những câu hỏi thường gặp về tháng trong tiếng Anh
Tháng Trong Tiếng Anh: Cách Đọc, Viết và Ý Nghĩa Từng Tháng
Các tháng tiếng Anh trong năm là chủ đề cơ bản và quen thuộc khi học tiếng Anh. Hãy tham khảo mẹo ghi nhớ dài hạn và cách sử dụng chính xác, chính xác tên tiếng Anh 12 tháng mà bài viết chia sẻ dưới đây để học tập hiệu quả hơn nhé!
- Phương pháp Glenn Doman cho trẻ 3 tháng: Hiểu đúng, áp dụng đúng!
- Bảng chữ cái tiếng Nga: Cách đọc và phiên âm tiếng Việt
- Phương pháp Dictation: Rèn kỹ năng nghe và ghi chép hiệu quả cho trẻ
- Cẩm nang dạy tiếng Anh cho trẻ sơ sinh hiệu quả ngay tại nhà
- TOP 10+ app học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh tốt nhất
1. Tổng quan các tháng bằng tiếng Anh
Dưới đây là thông tin để bạn hiểu cách đọc tháng trong tiếng Anh:
Bạn đang xem: Tổng hợp các tháng trong tiếng Anh và mẹo nhớ lâu, sử dụng đúng
1.1. Một tháng trong tiếng Anh gọi là gì?
“Tháng” trong tiếng Anh theo từ điển Cambridge là “tháng” phiên âm /mʌnθ/ (theo Anh – Anh) hoặc phiên âm /mʌnθ/ (theo Anh – Mỹ). Ví dụ: khi đặt câu hỏi về trình độ tiếng Anh trong giao tiếp:
-
Tháng yêu thích của bạn trong năm là gì? Tại sao? (Tháng nào trong năm bạn thích nhất? Tại sao?)
-
Tết Trung thu vào tháng mấy? (Tết Trung Thu vào tháng mấy?)
-
Quý 1 có bao nhiêu tháng? (Quý đầu tiên bao gồm bao nhiêu tháng?)
1.2. Cách đọc từ tháng 1 đến tháng 12 bằng tiếng Anh
Mỗi tháng trong tiếng Anh sẽ có một tên riêng tương ứng với 12 tháng trong năm. Dưới đây là cách đọc từ tháng 1 đến tháng 12 bằng tiếng Anh theo cách viết tắt và phiên âm:
Tháng |
Tiếng Anh |
Chữ viết tắt |
Phiên âm Anh – Mỹ |
Phiên âm Anh – Anh |
1 |
Tháng Một |
Tháng một |
/ˈdʒænjuəri/ |
/ˈdʒænjuəri/ |
2 |
Tháng hai |
Tháng Hai |
/ˈfebruəri/ |
/ˈfebruəri/ |
3 |
Bước đều |
tháng 3 |
/mɑːrtʃ/ |
/mɑːtʃ/ |
4 |
Tháng tư |
tháng tư |
/ˈeɪprəl/ |
/ˈeɪprəl/ |
5 |
Có thể |
Có thể |
/meɪ/ |
/meɪ/ |
6 |
Tháng sáu |
tháng sáu |
/dʒuːn/ |
/dʒuːn/ |
7 |
Xem thêm : Hướng dẫn cách pha màu nâu đơn giản, ra màu cực chuẩn Tháng bảy |
tháng 7 |
/dʒuˈlaɪ/ |
/dʒuˈlaɪ/ |
8 |
Tháng tám |
tháng 8 |
/ɔːˈɡʌst/ |
/ɔːˈɡʌst/ |
9 |
Tháng 9 |
tháng 9 |
/sɛpˈtɛmbər/ |
/sɛpˈtɛmbə/ |
10 |
tháng mười |
Tháng 10 |
/ɑːkˈtoʊbər/ |
/ˈɒktəʊbə/ |
11 |
Tháng mười một |
tháng 11 |
/noʊˈvɛmbər/ |
/noʊˈvɛmbə/ |
12 |
Tháng 12 |
Tháng mười hai |
/dɪˈsɛmbər/ |
/dɪˈsɛmbə/ |
Tên mỗi tháng trong tiếng Anh được lấy cảm hứng từ tiếng Latin với ý nghĩa khá độc đáo
2. Khám phá ý nghĩa các tháng trong tiếng Anh
Tháng trong tiếng Anh có những ý nghĩa cụ thể như sau:
-
Tháng 1: Lấy cảm hứng từ Januarius – vị thần đại diện cho thời gian. Tháng Giêng là sự khởi đầu của một năm, nhắc nhở bạn hãy trân trọng những gì đã qua.
-
Tháng 2 (tháng 2): Tháng 2 được lấy cảm hứng từ Februarius với ý nghĩa thanh tẩy những điều xui xẻo và cầu mong cuộc sống bình yên.
-
Tháng 3: Tháng 3 là một biến thể của Bản đồ gốc, tên của vị thần chiến tranh đã góp phần xây dựng nên Vành đai cổ xưa hay thành Rome ngày nay.
-
Tháng 4: Bắt nguồn từ tiếng Latin Aprilis, có nghĩa là thời điểm hoa và lá đâm chồi, chào đón mùa xuân mới.
-
Tháng Năm (May): Được đặt theo tên nữ thần Maia, tượng trưng cho đất trời, thịnh vượng và biểu thị thời kỳ cây cối phát triển tốt ở các nước phương Tây.
-
Tháng Sáu: Được đặt theo tên của vị thần hôn nhân và sinh sản – Juno.
-
Tháng 7: là tên để tưởng nhớ Hoàng đế La Mã – Julius Caesar, người có sức mạnh siêu nhiên và trí thông minh.
-
August: được đặt theo tên cháu trai của hoàng đế La Mã Julius Caesar, Augustus Caesar, có nghĩa là “đáng kính”.
-
Tháng 9 – Tháng 9; tháng 10 – tháng 10; Tháng 11 – Tháng 11; Tháng 12 – Tháng 12: Các tháng này được đặt tên theo lịch La Mã cổ đại là 7, 8, 9 và 10. Ban đầu chúng là các tháng thứ bảy, thứ tám, thứ chín và thứ mười trong năm La Mã.
3. Mẹo siêu dễ để ghi nhớ nhanh các tháng tiếng Anh
Vì mỗi tháng trong tiếng Anh đều có tên riêng nên để dễ nhớ bạn có thể áp dụng những mẹo dưới đây:
3.1. Xem lịch bằng tiếng Anh
Bạn có thể mua lịch để bàn bằng tiếng Anh hoặc chuyển điện thoại sang chế độ tiếng Anh. Luyện tập thói quen xem tháng bằng tiếng Anh mỗi ngày giúp ghi nhớ tốt và tăng khả năng phản xạ trong các tình huống thực tế.
Sử dụng lịch tiếng Anh giúp bạn nhớ cách đọc và viết tháng tốt hơn
3.2. Sử dụng từ vựng về các tháng tiếng Anh trong giao tiếp
Xem thêm : 5+ công cụ kiểm tra nghe tiếng Anh chất lượng, dễ sử dụng!
Để nhớ nhanh và lâu các từ vựng về tháng trong tiếng Anh, bạn cũng nên lồng ghép tháng vào các chủ đề khi trò chuyện. Ví dụ: khi thảo luận về các sự kiện/kế hoạch sắp tới, bạn có thể nói: “Tôi đang có kỳ nghỉ hè vào tháng 7”.
3.3. Chia tháng theo số ngày hoặc nhóm mùa
Nếu chưa biết cách ghi nhớ tên các tháng trong tiếng Anh, bạn có thể chia chúng theo số ngày hoặc các nhóm mùa có đặc điểm chung của từng tháng.
Chia cho số ngày trong các tháng trong năm:
-
Các tháng có từ 28 đến 30 ngày gồm: Tháng 2 (tháng 2), tháng 4 (tháng 4), tháng 6 (tháng 6), tháng 9 (tháng 9), tháng 11 (tháng 11).
-
Các tháng có 31 ngày bao gồm: Tháng Giêng (tháng Giêng), tháng Ba (tháng Ba), tháng Năm (tháng Năm), tháng Bảy (tháng Bảy), tháng Tám (tháng Tám), tháng Mười (tháng Mười), tháng Mười Hai (tháng Mười Hai).
Chia tháng thành các nhóm theo mùa:
-
Mùa xuân: Tháng 1 (tháng 1), tháng 2 (tháng 2), tháng 3 (tháng 3).
-
Mùa hè: Tháng 4 (tháng 4), tháng 5 (tháng 5), tháng 6 (tháng 6).
-
Mùa Thu (Autumn/ Fall): Tháng 7 (tháng 7), tháng 8 (tháng 8), tháng 9 (tháng 9).
-
Mùa đông: Tháng 10 (tháng 10), tháng 11 (tháng 11), tháng 12 (tháng 12).
Ngoài ra, bạn có thể gắn các mùa đó với các ngày lễ, lễ hội hoặc sự kiện đặc biệt để khiến chúng trở nên đáng nhớ hơn. Ví dụ, vào mùa đông tháng 10 (tháng 10) có Ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 và Halloween 31/10.
Học tên các tháng trong tiếng Anh đơn giản bằng cách chia chúng cho số ngày hoặc nhóm mùa.
3.4. Học tiếng Anh hàng tháng bằng hình ảnh hoặc bài hát
Bộ não con người thường bị kích thích và suy nghĩ nhiều về hình ảnh hơn là những con số. Bạn có thể học từ vựng trong các tháng tiếng Anh bằng hình ảnh, video trực quan sống động thay vì phải viết ra giấy và ghi nhớ. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể học từ vựng thông qua lời bài hát và âm thanh để tăng khả năng ghi nhớ của não bộ như: Tháng trong năm, Bài hát về các mùa,…
4. Chia sẻ cách dùng tháng đúng trong tiếng Anh
Để có kỹ năng viết và sử dụng tiếng Anh tháng đúng ngữ pháp, người học cần chú ý những nguyên tắc sau:
4.1. Quy tắc đọc và viết ngày tháng tiếng Anh theo đúng thứ tự
Tháng trong tiếng Anh không đứng riêng lẻ mà đi kèm với ngày trong tuần và các ngày trong tháng theo đúng thứ tự.
+ Thứ tự viết đúng kiểu Anh – Anh là: Ngày – Ngày – Tháng – Năm (Ngày – Ngày – Tháng – Năm). Ví dụ:
-
Cách viết: Thứ Năm, ngày 12 tháng 1 năm 2023.
-
Cách đọc: Thứ Năm, ngày 12 tháng Giêng, hai mươi ba, hai mươi ba.
+ Thứ tự viết theo kiểu Anh – Mỹ gồm: Ngày – Tháng – Ngày – Năm (Ngày – Tháng – Ngày – Năm). Ví dụ:
-
Cách viết: Thứ Năm, ngày 12 tháng 1 năm 2023.
-
Cách đọc: Thứ Năm, ngày 12 tháng Giêng, hai mươi, hai mươi ba.
Hai cách viết trên có điểm chung là khi viết ngày trong tháng luôn sử dụng dạng số thứ tự, thêm các chữ viết tắt “st”, “th”, “rd” hoặc “nd”.
4.2. Giới từ đi kèm với tháng trong tiếng Anh
Giới từ dùng với tháng trong tiếng Anh cụ thể như sau:
-
Giới từ at được đặt trước thời gian và một số ngày đặc biệt như: At Christmas, At 3am,…
-
Giới từ on đứng trước ngày và ngày có tháng như: on Christmas Day, On Sunday, On January 12th,…
-
Giới từ in đứng trước các mùa, tháng, năm, thế kỷ và các cụm từ đặc biệt như: in 2023, in the Future, in Spring, in January,…
Bạn cần nắm vững các giới từ đi kèm với các tháng trong tiếng Anh để sử dụng ngữ pháp đúng nhất.
4.3. Các tình huống sử dụng tháng trong tiếng Anh
Hẹn hò trong tiếng Anh là chủ đề thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, bạn nên học cách ứng biến nhanh nhất.
-
Ngày sinh: Tôi sinh + ngày sinh. Bạn có thể giới thiệu chỉ tháng trong năm hoặc cả ngày trong năm và chọn đọc Anh – Anh hoặc Anh – Mỹ.
-
Thời gian một tháng ở thành phố mới của bạn không nên đề cập đến ngày cụ thể: Tôi đã ở thành phố này từ + tháng/năm.
-
Sử dụng tiếng Anh tháng trong giao tiếp đời sống hàng ngày:
+ Hỏi: Hôm nay là ngày gì? (Hôm nay là thứ mấy)> Trả lời: Today is/ It is + tên ngày (hôm nay là).
+ Câu hỏi: Hôm nay là ngày thứ mấy? (Hôm nay là thứ mấy)> Trả lời: Today is/ Today, It is/ It is + tên ngày (Hôm nay là ngày).
+ Hỏi: What do you do on + day…tháng…năm (What do you do on day…month…year)> Trả lời: I … on… (I do… on…).
Ngày tháng trong tiếng Anh là một chủ đề phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
4.4. Những câu hỏi thường gặp về tháng trong tiếng Anh
Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến nhất về tháng trong tiếng Anh:
-
Tháng nào sau tháng 8? (Tháng nào sau tháng 8?) → Đó là tháng 9. (Đó là tháng 9).
-
Bây giờ là tháng mấy? (Đây là tháng mấy?) → Đó là tháng 12 (Tháng này là tháng 12).
-
Tháng yêu thích của bạn là gì? (Tháng yêu thích của bạn là gì?) → Tháng yêu thích của tôi là tháng Sáu. (Tháng yêu thích của tôi là tháng Sáu).
-
Tháng sinh nhật của bạn là khi nào? (Sinh nhật của bạn vào tháng mấy?) → Tháng sinh nhật của tôi là vào tháng 10. (Tháng sinh nhật của tôi là tháng 10).
-
Một năm có bao nhiêu tháng? (Một năm có bao nhiêu tháng?) → Một năm có 12 tháng. (Một năm có 12 tháng).
-
Bạn thích tháng nào nhất? (Bạn ghét tháng nào nhất?) → Cá nhân tôi không phải là fan của tháng 7. Tôi không thích tháng Bảy).
Trên đây là tổng hợp các tháng trong tiếng Anh trong năm và ý nghĩa chi tiết của chúng. Đồng thời, bài viết cũng chia sẻ một số mẹo giúp ghi nhớ nhanh từ vựng và cách sử dụng tháng trong tiếng Anh đúng cách. Hãy vận dụng và rèn luyện những kiến thức hữu ích và áp dụng vào những tình huống cụ thể để ngày càng tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh nhé!
Nguồn: https://truonggiaothongvantai.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)