- Ông bà tiếng Anh là gì?
- Ông bà nội tiếng Anh là gì?
- Ông bà ngoại tiếng Anh là gì?
- Tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến ông bà
- Một số lưu ý khi sử dụng từ vựng ông bà trong tiếng Anh
- Từ “grandparents”, “grandfather”, “grandmother”
- Giới từ thường đi kèm
- Từ “paternal” và “maternal”
- Các cụm từ đặc biệt liên quan đến ông bà
- Cách dùng từ thân mật như “grandpa”, “grandma”, “granny”
- Sử dụng trong các tình huống trang trọng
- Kết luận
Khi nói về gia đình trong tiếng Anh, từ vựng liên quan đến ông bà là một phần quan trọng. Vậy ông bà tiếng Anh là gì? Hãy cùng Nguyễn Tất Thành tìm hiểu rõ hơn về từ vựng và cách sử dụng chính xác khi nói về ông bà trong tiếng Anh ngay trong bài viết sau đây.
- TOP 35+ kiểu tóc Mohican thời trang, nam tính, phải thử ngay
- Con cá tiếng Anh là gì? Từ vựng về các loại cá trong tiếng Anh
- Marketing 4C là gì? Cách triển trai mô hình Marketing 4C hiệu quả
- Lộ trình và phương pháp luyện nghe tiếng Anh cho người mất gốc
- Lộ trình lấy gốc tiếng Anh thi THPT quốc gia cấp tốc, hiệu quả
Ông bà tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh chủ đề gia đình, từ “ông bà” được dịch là grandparents. Đây là cách gọi chung cho cả ông và bà, bao gồm cả ông bà nội và ông bà ngoại. Ông bà là những người có vai trò vô cùng quan trọng trong gia đình, không chỉ trong việc giữ gìn giá trị truyền thống mà còn thể hiện tình yêu thương và sự chăm sóc dành cho con cháu.
Bạn đang xem: Ông bà tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ vựng liên quan đến ông bà trong tiếng Anh
Cụ thể, khi nói đến thành viên trong gia đình tiếng Anh, nhất là “ông” hoặc “bà” chúng ta có thể dùng các từ như:
-
Grandfather: Ông
-
Grandmother: Bà
Ông bà nội tiếng Anh là gì?
Ông bà nội, hay ông bà bên phía cha, trong tiếng Anh được gọi là paternal grandparents. Từ “paternal” xuất phát từ “pater” trong tiếng Latin, nghĩa là cha. Do đó, paternal grandparents ám chỉ ông bà nội, tức là cha mẹ của người cha.
Ông bà ngoại tiếng Anh là gì?
Ông bà ngoại, hay ông bà bên phía mẹ, trong tiếng Anh được gọi là maternal grandparents. Từ “maternal” bắt nguồn từ “mater”, nghĩa là mẹ trong tiếng Latin. Vì vậy, maternal grandparents chỉ ông bà ngoại, tức là cha mẹ của người mẹ.
Việc phân biệt giữa ông bà nội và ngoại trong tiếng Anh thường dựa trên từ “paternal” (bên nội) và “maternal” (bên ngoại), giúp bạn dễ dàng xác định mối quan hệ gia đình hơn.
Tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến ông bà
Khi nói về ông bà trong tiếng Anh, ngoài những từ cơ bản như “grandfather” và “grandmother”, còn có rất nhiều từ vựng khác liên quan đến vai trò của ông bà trong gia đình và xã hội. Việc hiểu rõ các từ này sẽ giúp bạn miêu tả mối quan hệ gia đình một cách cụ thể và đầy đủ hơn. Hãy cùng khám phá một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề này qua bảng dưới đây:
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Grandparents
|
/ˈɡrændˌperənts/
|
Ông bà (chung chung)
|
Grandfather
|
/ˈɡrændˌfɑːðər/
|
Ông
|
Grandmother
|
/ˈɡrændˌmʌðər/
|
Bà
|
Paternal grandfather
|
/pəˈtɜːrnəl ˈɡrændˌfɑːðər/
|
Ông nội
|
Paternal grandmother
|
/pəˈtɜːrnəl ˈɡrændˌmʌðər/
|
Bà nội
|
Maternal grandfather
|
/məˈtɜːrnəl ˈɡrændˌfɑːðər/
|
Ông ngoại
|
Maternal grandmother
|
/məˈtɜːrnəl ˈɡrændˌmʌðər/
|
Bà ngoại
|
Grandpa
|
/ˈɡrænpɑː/
|
Ông (cách gọi thân mật)
|
Grandma
|
/ˈɡrænmɑː/
|
Bà (cách gọi thân mật)
|
Great-grandparents
|
/ɡreɪtˈɡrændˌperənts/
|
Ông bà cố
|
Ancestor
|
/ˈænsɛstər/
|
Tổ tiên
|
Elder
|
/ˈɛldər/
|
Người lớn tuổi, trưởng lão
|
Grandchild
|
/ˈɡrændtʃaɪld/
|
Cháu (nói chung)
|
Grandson
|
/ˈɡrændsʌn/
|
Cháu trai
|
Xem thêm : Lịch cắt tóc tháng 7: Chọn ngày đẹp không thể bỏ lỡ Granddaughter
|
/ˈɡrændˌdɔːtər/
|
Cháu gái
|
Inheritance
|
/ɪnˈherɪtəns/
|
Gia tài, tài sản thừa kế
|
Legacy
|
/ˈlɛɡəsi/
|
Di sản
|
Family reunion
|
/ˈfæmɪli riˈjuːnjən/
|
Cuộc đoàn tụ gia đình
|
Wisdom
|
/ˈwɪzdəm/
|
Sự khôn ngoan (thường nói về người lớn tuổi)
|
Heritage
|
/ˈhɛrɪtɪdʒ/
|
Di sản, truyền thống gia đình
|
Granddad
|
/ˈɡrænddæd/
|
Ông (thân mật, tương tự như grandpa)
|
Granny
|
/ˈɡræni/
|
Bà (thân mật, tương tự như grandma)
|
Great-grandfather
|
/ɡreɪt ˈɡrændˌfɑːðər/
|
Ông cố
|
Great-grandmother
|
/ɡreɪt ˈɡrændˌmʌðər/
|
Bà cố
|
Forefathers
|
/ˈfɔːrfɑːðərz/
|
Tổ tiên (cách nói trang trọng hơn)
|
Family tree
|
/ˈfæmɪli triː/
|
Cây gia phả, sơ đồ gia đình
|
Lineage
|
/ˈlɪnɪɪdʒ/
|
Dòng dõi, huyết thống
|
Kin
|
/kɪn/
|
Họ hàng, người thân
|
Descendant
|
/dɪˈsendənt/
|
Hậu duệ, con cháu
|
Ancestry
|
/ˈænsestri/
|
Dòng dõi tổ tiên, phả hệ
|
Heir
|
/eər/
|
Người thừa kế
|
Kinship
|
/ˈkɪnʃɪp/
|
Quan hệ họ hàng
|
Bloodline
|
/ˈblʌdlaɪn/
|
Dòng máu, huyết thống
|
Elders
|
/ˈɛldərz/
|
Các bậc cao niên, trưởng lão
|
Offspring
|
/ˈɒfsprɪŋ/
|
Con cháu, hậu duệ
|
Household
|
/ˈhaʊshoʊld/
|
Hộ gia đình, tất cả thành viên trong nhà
|
Extended family
|
/ɪkˈstɛndɪd ˈfæmɪli/
|
Gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, cô dì, chú bác)
|
Next of kin
|
/ˌnɛkst əv ˈkɪn/
|
Người thân cận nhất (thường dùng trong pháp lý)
|
Relatives
|
/ˈrɛlətɪvz/
|
Họ hàng, người thân
|
Một số lưu ý khi sử dụng từ vựng ông bà trong tiếng Anh
Khi sử dụng từ vựng liên quan đến ông bà trong tiếng Anh, có một số quy tắc và lưu ý về cách kết hợp với giới từ, cách sử dụng trong câu sao cho đúng ngữ pháp mà mọi người cần chú ý:
Từ “grandparents”, “grandfather”, “grandmother”
- “Grandparents”: Là từ chỉ chung cả ông và bà. Khi sử dụng, từ này thường đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Ví dụ:
My grandparents are visiting next week. (Ông bà tôi sẽ đến thăm vào tuần tới.)
I love my grandparents very much. (Tôi rất yêu quý ông bà.)
- “Grandfather” và “Grandmother”: Được sử dụng để chỉ cụ thể ông hoặc bà.
Ví dụ:
My grandfather used to tell me stories before bed. (Ông của tôi thường kể chuyện cho tôi nghe trước khi đi ngủ.)
Her grandmother is an excellent cook. (Bà của cô ấy là một đầu bếp tuyệt vời.)
Giới từ thường đi kèm
- “Of”: Được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa ông bà và các thành viên khác trong gia đình.
Ví dụ:
He is the grandfather of three children. (Ông ấy là ông của ba đứa trẻ.)
She is the grandmother of my best friend. (Bà ấy là bà của bạn thân tôi.)
- “With”: Dùng để mô tả đặc điểm hoặc những thứ mà ông bà có.
Ví dụ:
The grandfather with the gray beard is my uncle. (Ông có râu bạc là chú tôi.)
The grandmother with the glasses looks kind. (Bà có kính trông rất hiền.)
- “For”: Được sử dụng khi nói về mục đích hoặc ý nghĩa của ông bà đối với ai đó.
Ví dụ:
My grandparents are a great support for me. (Ông bà là nguồn hỗ trợ tuyệt vời cho tôi.)
- “By”: Thường được sử dụng khi muốn nói về hành động được thực hiện bởi ông hoặc bà.
Ví dụ:
This scarf was knitted by my grandmother. (Chiếc khăn này được đan bởi bà của tôi.)
Từ “paternal” và “maternal”
- Paternal: Dùng để chỉ ông bà bên nội (bên phía cha). Thường đi kèm với danh từ “grandfather” hoặc “grandmother”.
Ví dụ:
My paternal grandfather is a farmer. (Ông nội tôi là một nông dân.)
She visits her paternal grandmother every weekend. (Cô ấy thăm bà nội vào mỗi cuối tuần.)
- Maternal: Dùng để chỉ ông bà bên ngoại (bên phía mẹ). Cũng đi kèm với danh từ “grandfather” hoặc “grandmother”.
Ví dụ:
Her maternal grandmother raised her. (Bà ngoại đã nuôi cô ấy.)
His maternal grandfather lives in the countryside. (Ông ngoại anh ấy sống ở miền quê.)
Các cụm từ đặc biệt liên quan đến ông bà
- “Take after”: Dùng để chỉ sự giống nhau về tính cách hoặc ngoại hình giữa cháu và ông bà.
Ví dụ: I take after my grandfather in my love for gardening. (Tôi giống ông tôi ở sở thích làm vườn.)
- “Pass down”: Dùng khi nói về việc ông bà truyền lại điều gì đó (kiến thức, truyền thống, tài sản) cho thế hệ sau.
Ví dụ: This tradition was passed down by my grandmother. (Truyền thống này được truyền lại bởi bà tôi.)
- “Look up to”: Dùng để thể hiện sự kính trọng, ngưỡng mộ đối với ông bà.
Ví dụ: I look up to my grandfather for his wisdom. (Tôi ngưỡng mộ ông vì sự khôn ngoan của ông.)
Cách dùng từ thân mật như “grandpa”, “grandma”, “granny”
- Grandpa và Grandma: Thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật, nói chuyện hàng ngày, đặc biệt khi gọi hoặc nói về ông bà với tình cảm yêu thương.
Ví dụ:
I’m going to visit my grandma this summer. (Tôi sẽ đến thăm bà vào mùa hè này.)
My grandpa loves fishing. (Ông tôi rất thích câu cá.)
- Granny: Đây là cách gọi bà phổ biến ở Anh, và thường dùng trong ngữ cảnh rất thân mật hoặc giữa trẻ em và bà.
Ví dụ:
Granny baked some cookies for us! (Bà đã nướng bánh quy cho chúng ta!)
Sử dụng trong các tình huống trang trọng
Trong các văn bản trang trọng hoặc tình huống cần sự lịch sự, bạn nên sử dụng grandfather và grandmother thay vì grandpa và grandma.
Ví dụ: My grandmother left me a family heirloom. (Bà của tôi để lại cho tôi một món đồ gia truyền.)
Khám Phá Siêu Ứng Dụng Nguyễn Tất Thành Junior – Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ!
Chào mừng đến với Nguyễn Tất Thành Junior – Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Nguyễn Tất Thành Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó.
Tại sao bố mẹ nên chọn Nguyễn Tất Thành Junior đồng hành cùng bé?
Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!
Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:
Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Nguyễn Tất Thành Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ.
Hãy để Nguyễn Tất Thành Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé.
|
Kết luận
Trên đây là tổng hợp những kiến thức về ông bà tiếng Anh là gì? Đây là một chủ đề quen thuộc trong giao tiếp, cũng như trong văn nói, văn viết tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức trên mọi người có thể sử dụng các từ vựng liên quan đúng ngữ pháp để tự tin khi giao tiếp hơn nhé.
Nguồn: https://truonggiaothongvantai.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)