Giáo dụcHọc thuật

Kiến thức trọng tâm trong đề Văn thi THPT Quốc Gia các năm

3

Việc nắm vững kiến thức trọng tâm trong đề Văn là một yếu tố quan trọng giúp các thí sinh đạt kết quả cao trong kỳ thi. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích và tổng hợp những nội dung quan trọng từ các đề văn thi THPT Quốc Gia các năm trước, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi sắp tới.

Kiến thức trọng tâm phần Đọc – Hiểu trong các đề Văn thi THPT Quốc Gia

Trong các đề Văn thi THPT Quốc Gia quan các năm gần đây, phần Đọc – Hiểu bao gồm các kiến thức như: Nhận diện phong cách ngôn ngữ, các phương thức biểu đạt, các thao tác lập luận, các biện pháp tu từ, các phép liên kết câu, phân biệt các thể thơ.

Nhận diện phong cách ngôn ngữ

Phong cách ngôn ngữ là cách thức diễn đạt bằng lời nói hoặc chữ viết phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp cụ thể, nhằm truyền tải thông tin, bộc lộ tư tưởng, tình cảm của người viết/người nói.

Phân loại phong cách ngôn ngữ:

  • Sinh hoạt: Sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, mang tính giản dị, gần gũi, thể hiện sự thân mật, gắn bó giữa người với người.

  • Khoa học: Sử dụng trong các văn bản khoa học, thể hiện tính chính xác, khách quan, logic, sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.

  • Báo chí: Sử dụng trong các bài báo, thể hiện tính ngắn gọn, súc tích, rõ ràng, dễ hiểu, cập nhật thông tin nhanh chóng.

  • Chính luận: Sử dụng trong các văn bản chính trị, thể hiện tính trang trọng, nghiêm túc, có sức thuyết phục cao.

  • Hành chính: Sử dụng trong các văn bản hành chính, thể hiện tính chuẩn mực, rõ ràng, chính xác, phù hợp với quy định của pháp luật.

  • Nghệ thuật: Sử dụng trong các tác phẩm văn học, thể hiện tính hình tượng, giàu cảm xúc, sáng tạo, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.

Bài tập vận dụng (trích đề thi THPT Quốc gia 2021)

Phân tích phong cách ngôn ngữ của văn bản sau: “Dưới bóng tre xanh, xa gần vang tiếng làng chài. Lúc thì tiếng rao của người bán hàng rong, lúc thì tiếng gõ mái chèo đu đưa, lúc thì tiếng cười nói của trẻ thơ. Tất cả hòa quyện với nhau tạo nên một bản nhạc đồng quê thanh bình, êm dịu.”

Đáp án: Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.

Nhận diện phong cách ngôn ngữ. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Các phương thức biểu đạt

Phương thức biểu đạt là cách thức sử dụng ngôn ngữ để truyền đạt thông tin, bộc lộ cảm xúc, tư tưởng của tác giả về một sự vật, hiện tượng nào đó. Mỗi phương thức biểu đạt mang những đặc trưng riêng biệt, phù hợp với mục đích và đối tượng giao tiếp cụ thể.

Phân loại phương thức biểu đạt:

  • Tự sự: Dùng để kể lại một diễn biến sự việc, một câu chuyện theo trình tự thời gian.

  • Miêu tả: Dùng để mô tả hình ảnh, đặc điểm của một sự vật, hiện tượng một cách cụ thể, sinh động.

  • Biểu cảm: Dùng để bộc lộ cảm xúc, tình cảm của tác giả về một sự vật, hiện tượng nào đó.

  • Thuyết minh: Dùng để cung cấp kiến thức về một sự vật, hiện tượng một cách khách quan, dễ hiểu.

  • Nghị luận: Dùng để trình bày một ý kiến, quan điểm, khẳng định một luận điểm nào đó bằng những lập luận chặt chẽ, logic.

  • Hành chính – công vụ: Dùng trong các văn bản, công văn mang tính chất pháp lý.

Bài tập vận dụng (trích đề thi THPT Quốc gia 2020):

Xác định phương thức biểu đạt chính của văn bản sau: “Cây đa, bến nước, sân đình; Bờ tre, luỹ tre, làng xóm. Xanh tốt cây đa, xanh mát cây dừa, xanh rì rào cành trúc, xanh tươi mầu lá. Cây đa – bến nước – sân đình là những hình ảnh quen thuộc, thân thương của làng quê Việt Nam. Nó không chỉ là nơi sinh hoạt văn hóa của cộng đồng dân làng mà còn là biểu tượng cho sự gắn kết, yêu thương giữa con người với quê hương.”

Đáp án: Phương thức biểu đạt chính là miêu tả kết hợp với biểu cảm.

Các phương thức biểu đạt. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Các thao tác lập luận

Thao tác lập luận là những phương pháp, biện pháp logic được sử dụng để trình bày luận điểm, làm sáng tỏ vấn đề, thuyết phục người đọc, người nghe đồng tình với quan điểm của mình. Mỗi thao tác lập luận có những đặc điểm và cách thức sử dụng riêng, góp phần tạo nên sức hấp dẫn và sức thuyết phục cho bài văn nghị luận.

Phân loại thao tác lập luận:

  • Giải thích: Làm sáng tỏ bản chất, ý nghĩa của một vấn đề, hiện tượng nào đó.

  • Phân tích: Chia tách đối tượng thành các bộ phận, yếu tố để xem xét một cách toàn diện.

  • Chứng minh: Dùng dẫn chứng cụ thể, logic để khẳng định tính đúng đắn của luận điểm.

  • So sánh: Đối chiếu hai hay nhiều sự vật, hiện tượng có điểm giống và khác nhau để làm rõ vấn đề.

  • Bình luận: Đánh giá, nhận xét về một vấn đề, hiện tượng nào đó trên cơ sở phân tích, so sánh.

  • Bác bỏ: Dùng các lập luận để phủ định ý kiến trái ngược với luận điểm của bản thân.

Bài tập vận dụng (trích đề thi THPT Quốc gia 2019):

Phân tích các thao tác lập luận được sử dụng trong văn bản sau: “Sống là cho đi, chứ đâu phải nhận lấy. Hạnh phúc của cuộc đời, khi ta trao tặng cho người khác thì cũng chính là lúc ta cảm nhận được nó một cách rõ ràng và sâu sắc nhất.” (Lê Duẩn)

Đáp án:

  • Giải thích: “Sống là cho đi” – hiến dâng, cống hiến cho cộng đồng, xã hội.

  • Chứng minh: Dẫn chứng: “Khi ta giúp đỡ người khác, ta sẽ nhận được niềm vui, sự thanh thản trong tâm hồn.”

  • Bình luận: Quan điểm trên hoàn toàn đúng đắn, thể hiện lối sống cao đẹp, hướng thiện.

Các thao tác lập luận. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Các biện pháp tu từ

Biện pháp tu từ là những cách sử dụng ngôn ngữ tạo ra hiệu quả nghệ thuật, giúp cho lời văn, câu nói thêm sinh động, hấp dẫn, gợi cảm và truyền cảm. Mỗi biện pháp tu từ có những đặc điểm, cách thức sử dụng và hiệu quả biểu đạt riêng biệt.

Phân loại biện pháp tu từ:

  • So sánh: Đối chiếu hai hay nhiều sự vật, hiện tượng có điểm giống nhau nhằm làm nổi bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng được so sánh.

  • Ẩn dụ: Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng với nó.

  • Hoán dụ: Dùng tên gọi của sự vật, hiện tượng này để gọi tên sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó.

  • Nhân hóa: Gán cho sự vật, hiện tượng những đặc điểm, tính chất của con người.

  • Điệp ngữ: Lặp lại một từ ngữ hoặc cụm từ nhiều lần để nhấn mạnh ý nghĩa, tạo hiệu quả biểu cảm.

  • Nói giảm nói tránh: Sử dụng cách diễn đạt tế nhị, uyển chuyển để tránh gây cảm giác xúc phạm, khó chịu.

  • Nói quá: Nhấn mạnh mức độ, tính chất của sự vật, hiện tượng bằng cách nói quá lên sự thật.

  • Liệt kê: Nêu ra một loạt các sự vật, hiện tượng có mối quan hệ với nhau để làm rõ vấn đề.

  • Chơi chữ: Sử dụng những đặc điểm ngữ âm, ngữ nghĩa của từ ngữ để tạo hiệu quả nghệ thuật.

  • Đảo ngữ: Thay đổi trật tự các thành phần câu để tạo sự nhấn mạnh, biểu cảm hoặc tăng hiệu quả diễn đạt.

  • Lặp cấu trúc câu: Lặp lại một cấu trúc câu để tạo nhịp điệu, giọng điệu cho câu văn.

  • Câu hỏi tu từ: Dùng câu hỏi mà không có ý trả lời để khẳng định hoặc phủ định một điều gì đó một cách mạnh mẽ, khơi gợi suy nghĩ, cảm xúc của người đọc, người nghe.

  • Phép đối: Sắp xếp hai vế câu có cấu trúc tương phản nhau để tạo sự cân đối, nhịp nhàng cho câu văn.

Bài tập vận dụng (trích đề thi THPT Quốc gia 2022):

Xác định các biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn văn sau và phân tích hiệu quả nghệ thuật của chúng: “Trên những cành cây khô, tiếng chim hót líu lo như chào đón một ngày mới. Mặt trời lên, rải những tia nắng vàng óng ả xuống mặt đất. Sương sớm như những viên ngọc lấp lánh trên những ngọn cỏ. Khung cảnh thiên nhiên thật đẹp và thơ mộng.”

Đáp án:

  • Biện pháp tu từ: So sánh, ẩn dụ, nhân hóa.

  • Hiệu quả nghệ thuật:

    • So sánh: Giúp miêu tả tiếng chim hót sinh động, hấp dẫn.

    • Ẩn dụ: Giúp miêu tả ánh nắng mặt trời một cách rực rỡ, ấm áp.

    • Nhân hóa: Giúp miêu tả sương sớm một cách tinh tế, lung linh.

Các biện pháp tu từ. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Các phép liên kết câu

Phép liên kết câu là những cách thức sử dụng để kết nối các câu, các đoạn văn lại với nhau một cách hợp lý, tạo nên sự thống nhất về nội dung và hình thức cho văn bản. Nhờ có phép liên kết, các ý tưởng, sự kiện trong văn bản được trình bày một cách trôi chảy, logic, giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận và hiểu rõ thông tin.

Phân loại phép liên kết câu:

  • Phép lặp từ ngữ: Sử dụng một từ ngữ, cụm từ hoặc câu được lặp lại nhiều lần trong văn bản nhằm tạo sự liên kết, nhấn mạnh hoặc tô điểm cho nội dung được thể hiện.

  • Phép liên tưởng (đồng nghĩa/trái nghĩa): Sử dụng các từ ngữ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với từ ngữ đã xuất hiện trước đó nhằm tạo sự liên kết cho câu.

  • Phép thế: Sử dụng các từ ngữ thay thế cho những từ ngữ đã xuất hiện trước đó nhằm tạo sự liên kết và tránh sự lặp lại.

  • Phép nối: Sử dụng các từ ngữ biểu thị mối quan hệ ngữ nghĩa giữa các câu, đoạn văn trong văn bản nhằm tạo ra sự liên kết chặt chẽ và logic hơn.

Bài tập vận dụng (trích đề thi THPT Quốc gia 2018):

Xác định các phép liên kết câu được sử dụng trong đoạn văn sau và phân tích hiệu quả của việc sử dụng các phép liên kết đó: “Mùa xuân đến mang theo những tia nắng ấm áp, xua tan đi cái lạnh giá của mùa đông. Cây cối đâm chồi nảy lộc, khoe sắc xanh tươi. Những bông hoa đua nhau nở rộ, tô điểm cho khu vườn thêm rực rỡ. Tiếng chim hót líu lo trên cành cây, tạo nên một bản nhạc du dương, êm ái. Khung cảnh thiên nhiên thật đẹp và thơ mộng.”

Đáp án:

  • Phép liên kết câu:

    • Từ ngữ nối: “và”, “nhưng”.

    • Từ ngữ chỉ sự thay thế: “ấy”.

  • Hiệu quả nghệ thuật: Giúp các câu, các đoạn văn liên kết chặt chẽ, tạo nên sự mạch lạc cho văn bản. Đồng thời, giúp miêu tả cảnh sắc mùa xuân một cách sinh động, hấp dẫn.

Các phép liên kết câu. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Phân biệt các thể thơ

Thể thơ là hình thức tổ chức ngôn ngữ theo những quy luật nhất định về số câu, số chữ, cách gieo vần, ngắt nhịp,… nhằm thể hiện tình cảm, ý chí, tư tưởng của tác giả về một chủ đề nào đó. Mỗi thể thơ có những đặc trưng riêng về cấu trúc, âm điệu, nhịp điệu, tạo nên sự phong phú, đa dạng cho thơ ca Việt Nam.

Các thể thơ phổ biến gồm: Thơ lục bát, thơ song thất lục bát, thơ ngũ ngôn tứ tuyệt, thơ ngũ ngôn bát cú, thơ thất ngôn tứ tuyệt, thơ thất ngôn bát cú, các thể thơ hiện đại khác (tự do, 3 – 4 – 5 – 6 – 7 – 8 tiếng,…).

Bài tập vận dụng (trích đề thi THPT Quốc gia 2017):

Phân tích thể thơ của bài ca dao sau:

“Trăm năm đành lỗi hẹn hò

Cây đa bến nước, sân đình

Lỡ bước sang ngang bến lạ

Bỡ ngỡ không quen ai.”

Đáp án: Thơ lục bát.

Phân biệt các thể thơ. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Các tác phẩm trọng tâm ôn thi THPT Quốc Gia 2024 môn Văn

Các tác phẩm trọng tâm ôn thi THPT Quốc Gia 2024 môn Văn, bao gồm:

  • Việt Bắc (Tố Hữu): Đây là tác phẩm tiêu biểu cho thơ ca cách mạng Việt Nam, thể hiện tình quân dân gắn bó, sâu nặng trong kháng chiến chống Pháp, nên có thể sẽ xuất hiện trong đề thi THPT Quốc Gia 2024 môn Văn.

  • Sóng (Xuân Quỳnh): Đây là tác phẩm đã từng xuất hiện trong kỳ thi Ngữ Văn THPT Quốc Gia năm 2021, với đề bài cụ thể là “Cảm nhận của anh chị về đoạn thơ trên. Từ đó, nhân xét vẻ đẹp nữ tính trong thơ Xuân Quỳnh.”.

  • Tây Tiến (Quang Dũng): Đây là một tác phẩm thơ ca xuất sắc, là bản hùng ca về người lính Tây Tiến. Vì Tây Tiến có giá trị tư tưởng và nghệ thuật cao, nên có thể sẽ được cân nhắc xuất hiện trong đề thi THPT Quốc Gia 2024 môn Văn.

  • Vợ chồng A Phủ (Tô Hoài): Tác phẩm này đã phản ánh hiện thực xã hội vùng miền núi Tây Bắc trước Cách mạng tháng Tám, là một trong số các tác phẩm trọng tâm mà thí sinh cần ôn tập trong kỳ thi Ngữ Văn THPT Quốc Gia 2024 .

  • Đất Nước (Nguyễn Khoa Điềm): Đây là tác phẩm đã từng xuất hiện trong kỳ thi Ngữ Văn THPT Quốc Gia năm 2020, với đề bài cụ thể là “Phân tích tư tưởng Đất nước của Nhân dân được nhà thơ Nguyễn Khoa điềm thể hiện trong đoạn trích sau: “Em ơi em – Hãy nhìn rất xa … – Đất Nước của Nhân dân, Đất Nước của ca dao thần thoại”.

  • Ông già và biển cả (Hemingway): Đây là một tác phẩm xuất sắc của văn học thế giới, là bài ca về ý chí nghị lực phi thường của con người trước thiên nhiên và thử thách, nên “Ông già và biển cả” được đánh giá là tác phẩm trọng tâm có thể xuất hiện trong kỳ thi THPT Quốc Gia 2024.

  • Người lái đò sông Đà (Nguyễn Tuân): Đây là một tác phẩm xuất sắc của văn học Việt Nam, là bài ca về vẻ đẹp thiên nhiên và con người Tây Bắc, được các giáo viên cho rằng sẽ xuất hiện trong đề thi Ngữ Văn THPT Quốc Gia 2024.

  • Ai đã đặt tên cho dòng sông (Hoàng Phủ Ngọc Tường): Đây là tác phẩm đã từng xuất hiện trong kỳ thi Ngữ Văn THPT Quốc Gia năm 2019, với đề bài cụ thể là “Cảm nhận của anh/chị về hình tượng sông Hương trong đoạn trích trên. Từ đó, nhận xét cách nhìn mang tính phát hiện về dòng sông của nhà văn Hoàng Phủ Ngọc Tường.”.

Bên cạnh đó, mặc dù tác phẩm “Vợ nhặt” của nhà văn Kim Lân và tác phẩm “Chiếc thuyền ngoài xa” của nhà văn Nguyễn Minh Châu đều là những tác phẩm tiêu biểu nhất trong văn học Việt Nam. Tuy nhiên, các tác phẩm này đã xuất hiện lần lượt trong đề thi chính thức 2023 và 2022, nên rất khó để có thể xuất hiện tiếp tục trong kỳ thi THPT Quốc Gia 2024.

Các tác phẩm văn học trọng tâm ôn thi THPT Quốc Gia. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Tóm lại, việc nắm vững kiến thức trọng tâm trong đề văn thi THPT Quốc Gia các năm là yếu tố then chốt giúp bạn tự tin và đạt kết quả cao trong kỳ thi. Hy vọng rằng những thông tin và phân tích trên đây sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình ôn tập và chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng này. Chúc bạn thành công!

0 ( 0 bình chọn )

School of Transport

https://truonggiaothongvantai.edu.vn
School of Transport - Nơi chia sẻ kiến thức chuyên sâu trong các lĩnh vực từ giáo dục, văn hóa đến kỹ năng phát triển bản thân. Với các bài viết chất lượng, School of Transport cung cấp nền tảng vững chắc cho người đọc muốn nâng cao hiểu biết và kỹ năng. Khám phá thông tin hữu ích và học hỏi từ những chuyên gia đầu ngành để hoàn thiện bản thân mỗi ngày.

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm