- 1. January is which month? Pronunciation and meaning of January
- 1.1. January là tháng mấy?
- 1.2. Cách phát âm January trong tiếng Anh
- 1.3. Origin and meaning of January
- 1.4. Zodiac signs of January
- 1.5. Festivals in January
- 3. Prepositions used with dates in English
- 4. How to pronounce and write dates in English
- 5. Conclusion
A year has twelve months, unlike Vietnamese which numbers months as Một (One), Hai (Two), Ba (Three), …, in English, each month has its own distinct name. Although the months of the year are basic knowledge, they still confuse learners who occasionally forget how to pronounce or write them and have difficulty exchanging information about dates in English.
- 2001 hợp xe màu gì? Nam, nữ Tân Tỵ kiêng xe màu gì?
- Nhân tướng học chỉ tay – nói lên điều gì về vận mệnh của bạn?
- Cung Xử Nữ (23/8 – 22/9): Bật mí tính cách, sự nghiệp và tình yêu
- Sơ đồ tư duy là gì? Nguyên tắc vẽ sơ đồ tư duy đơn giản và hiệu quả
- 1978 hợp số nào? Mậu Ngọ hợp số chẵn hay lẻ nhất?
With the article below, I will bring you useful information about January – one of the 12 months with the following main sections:
Bạn đang xem: January is which month in English? Pronunciation and meaning of January
- January là tháng mấy? Cách phát âm và ý nghĩa của January.
- Một số từ đồng nghĩa của January và ví dụ.
- Giới từ đi với tháng trong tiếng Anh.
- Cách đọc viết ngày tháng năm tiếng Anh.
Let’s get started together!
Key takeaways |
January trong tiếng Anh nghĩa là tháng Một.Cấu trúc đi với ngày tháng năm trong tiếng Anh:– Giới từ In + năm/ tháng.– Giới từ On + ngày/ thứ/ dịp lễ có “day” (Christmas Day, New Year’s Day, etc.)– Giới từ At + giờ/ dịp lễ đặc biệt (Christmas, Easter, etc.) |
1. January is which month? Pronunciation and meaning of January
1.1. January là tháng mấy?
January in English is the month of January (or January).
1.2. Cách phát âm January trong tiếng Anh
According to the Cambridge Dictionary, the word January is pronounced as /’dʒæn.ju.er.i/.
January in English is the month of January
We analyze the pronunciation as follows:
- Âm tiết 1: /dʒæn/ – “dʒ” được phát âm như trong từ “jump”, “jungle”, với âm thanh giống như “d” kết hợp với âm thanh “ʒ” (như trong từ “measure”, “treasure”).
- Âm tiết 2: /juː/ – “ju” được phát âm giống như trong từ “you”, “use”, với âm tiết kéo dài.
- Âm tiết 3: /er.i/ – “er” được phát âm giống như trong từ “her”, “sister”, và sau đó là âm tiết “i” giống như trong từ “see”, “tree”.
Xem thêm : Top 13 Tiệm Bánh Kem Chất Lượng Nhất tại TP. Phan Thiết, Bình Thuận
Therefore, the correct pronunciation of the word “January” is /’dʒæn.ju.er.i/
1.3. Origin and meaning of January
Là tháng đầu tiên trong năm theo lịch Gregorian (còn gọi là Dương lịch) và có 31 ngày, tên January được lấy từ tiếng Latin – Januarius, đặt theo tên của thần Janus trong thần thoại La Mã – vị thần có hai khuôn mặt, một nhìn về phía trước và một nhìn về phía sau, tượng trưng cho sự kết nối giữa quá khứ và tương lai.
Due to its origin, January – January is considered the beginning of the new year, when people set goals, plans, and hopes after the old year has passed.
E.g.:
- January is the beginning of the year. (Tháng Giêng là sự khởi đầu của một năm.)
- We celebrate New Year’s Day on January 1st. (Chúng ta ăn mừng Tết Dương lịch vào ngày 1 tháng Giêng.)
- I haven’t seen him since last January. (Tôi đã không gặp anh ấy kể từ tháng 1 năm ngoái.)
1.4. Zodiac signs of January
People born from December 22 to January 19 belong to the Capricorn zodiac sign, also known as the Goat. Capricorns are symbolized by a goat with a fish’s tail, known for their vision, leadership qualities, and extreme diligence. Some famous Capricorns include Dolly Parton, Michelle Obama, Katie Couric, Mary J. Blige, John Legend, etc.
People born from January 20 to February 18 belong to the Aquarius zodiac sign, known in English as Aquarius, symbolized by a god pouring water from a jug. Aquarians are known for their independent, creative nature, and uniqueness that adds allure to their personality. Some famous Aquarians include Oprah Winfrey, Harry Styles, Alicia Keys, Jennifer Aniston, Michael B. Jordan, etc.
1.5. Festivals in January
There are several important holidays in January in Vietnam and around the world, including:
Tên ngày lễ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Lunar New Year/ˈluːnə njuː jɪə/ | Ngày Tết Nguyên Đán (Tết Âm lịch) – Ngày lễ quan trọng nhất trong nền văn hóa Á Đông, thường rơi vào cuối tháng 1 hoặc đầu tháng 2 theo lịch Âm. | During Lunar New Year, families gather together to celebrate and exchange wishes. (Trong dịp Tết Âm lịch, gia đình đoàn viên ăn mừng và chúc mừng lẫn nhau.) |
Lantern Festival/ˈlæntən ˈfɛstɪvᵊl/ | Ngày Rằm tháng Giêng – còn gọi là Tết Nguyên Tiêu, là ngày lễ cổ truyền quan trọng của người Việt, diễn ra sau dịp Tết Nguyên đán, vào đêm 15/1 Âm lịch. | During the Lantern Festival, people light up colorful lanterns and enjoy various cultural activities. (Trong Tết Nguyên Tiêu, người ta thắp lên những chiếc lồng đèn màu sắc và tham gia các hoạt động văn hóa đa dạng.) |
New Year’s Day/njuː jɪəz deɪ/ | Ngày Tết tây – 1 tháng 1 Dương lịch, nhiều quốc gia và văn hóa tổ chức các lễ hội và sự kiện để chào đón năm mới. | A time for people to reflect on the past year and set goals for the new one, New Year’s Day is a holiday that is celebrated on January 1st. (Là thời điểm để mọi người nhìn lại một năm đã qua và đặt ra mục tiêu cho năm mới, Tết tây là một ngày lễ được tổ chức vào ngày 1 tháng Giêng.) |
Vietnamese Students’ and Youth Day/ˌvjɛtnəˈmiːz ˈstjuːdᵊnts ænd juːθ deɪ/ | Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt Nam – 9 tháng 1 hằng năm tại Việt Nam, nhằm kỉ niệm và nhắc nhở giới học sinh, sinh viên Việt Nam không ngừng học tập và phát triển. | On Vietnamese Students’ and Youth Day, various activities and ceremonies are held to recognize the achievements and aspirations of Vietnamese students and youth. (Vào ngày hội Sinh viên và Thanh niên Việt Nam, các hoạt động và nghi lễ được tổ chức để công nhận những thành tựu và khát vọng của sinh viên và thanh niên Việt Nam.) |
International Education Day/ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn deɪ/ | Ngày Quốc tế Giáo dục – 24 tháng 1 với mục đích kỷ niệm vai trò của giáo dục đối với nền hòa bình và phát triển trên thế giới. | International Education Day is an opportunity to highlight the importance of accessible and quality education for all. (Ngày Giáo dục Quốc tế là cơ hội để nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục dễ tiếp cận và chất lượng cho tất cả mọi người.) |
Martin Luther King Jr. Day/ˈmɑːtɪn ˈluːθə kɪŋ ˈʤuːniə deɪ/ | Tưởng niệm Martin Luther King Jr. – thứ ba tuần thứ hai của tháng 1 (gần ngày sinh nhật của Martin Luther King Jr.) để tưởng nhớ và vinh danh đóng góp lớn lao của ông trong cuộc đấu tranh cho quyền dân sự và công bằng xã hội. | Martin Luther King Jr. Day is a time to reflect on the ongoing struggle for equality and justice in society. (Ngày Martin Luther King Jr. là thời điểm để suy ngẫm về cuộc đấu tranh không ngừng cho sự bình đẳng và công bằng xã hội.) |
Australia Day/ɒsˈtreɪliə deɪ/ | Ngày Lễ Australia – 26 tháng 1, ngày này kỷ niệm lần đầu người Anh đến và thành lập nước Úc. | Australia Day is celebrated with various events, including fireworks, parades, and cultural exhibitions. (Ngày Lễ Australia được tổ chức với nhiều sự kiện, bao gồm pháo hoa, diễu hành và triển lãm văn hóa.) |
Success Day/səkˈsɛs deɪ/ | Ngày Lễ Thành công – 4 tháng 1, ngày này được dành riêng để tưởng nhớ và chúc mừng những thành công và thành tựu cá nhân và chung của mọi người. | Success Day is a time to acknowledge and appreciate the hard work and accomplishments of individuals and communities. (Ngày Lễ Thành công là thời điểm để công nhận và đánh giá cao công việc và thành tựu của cá nhân và cộng đồng.) |
International Holocaust Remembrance Day/ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl ˈhɒləkɔːst rɪˈmɛmbrᵊns deɪ/ | Ngày Quốc tế Kỷ niệm Tưởng nhớ Nạn nhân của Nạn diệt chủng – 27 tháng 1 hằng năm, nhằm tưởng niệm các nạn nhân bị sát hại trong cuộc diệt chủng của Đức quốc xã trong Thế Chiến thứ II. | International Holocaust Remembrance Day serves as a solemn reminder of the atrocities committed during the Nazi Holocaust. (Ngày Quốc tế Kỷ niệm Tưởng nhớ Nạn nhân của Nạn diệt chủng là một lời nhắc nhở trang trọng về những tội ác đã xảy ra trong thảm họa diệt chủng do Đức Quốc xã gây ra trong Thế chiến II.) |
2. Some synonyms of January
Besides ‘January’, the first month of the year is also referred to by many other names. I will introduce you to some commonly used synonyms of January – useful when we need to paraphrase in English exams or in communication:
Xem thêm : Bảng tổng hợp đáp án Đuổi hình bắt chữ mới nhất – Phần 1
Some synonyms of January
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Jan /ʤæn/ | Từ viết tắt của January | I have a doctor’s appointment in Jan. (Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ vào tháng 1.) |
First month of the year /fɜːst mʌnθ ɒv ðə jɪə/ | Tháng đầu tiên trong năm | The first month of the year is always filled with resolutions. (Tháng đầu tiên của năm luôn đầy ắp những quyết định.) |
Beginning of the year /bɪˈɡɪnɪŋ ɒv ðə jɪə/ | Bắt đầu một năm | January marks the beginning of the year and a fresh start. (Tháng 1 đánh dấu sự khởi đầu của năm và một cơ hội mới.) |
Time of sales /taɪm ɒv seɪlz/ | Tháng 1, vì thường đây sẽ là tháng diễn ra nhiều chương trình khuyến mãi | I always wait for the January sales to buy new furniture for my home, it’s truly a time of sales! (Tôi luôn chờ đợi đợt giảm giá tháng 1 để mua đồ nội thất mới cho nhà mình, đó thực sự là thời điểm khuyến mãi!) |
New Year’s month /njuː jɪəz mʌnθ/ | Tháng mừng năm mới | In the New Year’s month, people celebrate and set goals for the year ahead. (Trong tháng đầu năm mới, mọi người ăn mừng và đặt mục tiêu cho năm mới.) |
Opening month /ˈəʊpᵊnɪŋ mʌnθ/ | Tháng đầu tiên, tháng mở đầu | The opening month of the year brings anticipation and excitement. (Tháng đầu tiên của năm mang lại sự mong chờ và hào hứng.) |
The kickoff to a new chapter /ðə ˈkɪkˈɒf tuː ə njuː ˈʧæptə/ | Sự bắt đầu của một chương mới | January marks the kickoff to a new chapter in my life as I start my dream job. (Tháng Giêng đánh dấu sự khởi đầu cho một chương mới trong đời tôi khi tôi bắt đầu công việc mơ ước của mình.) |
The first month of the calendar /fɜːst mʌnθ ɒv ðə ˈkæləndə/ | Tháng đầu tiên trong lịch năm | January is the first month of the calendar year. (Tháng 1 là tháng đầu tiên trên lịch.) |
Commencement month /kəˈmɛnsmənt mʌnθ/ | Tháng khởi đầu | January is a commencement month, where new projects and initiatives begin. (Tháng 1 là tháng khởi đầu, khi những dự án và sáng kiến mới bắt đầu.) |
Fresh start month /frɛʃ stɑːt mʌnθ/ | Tháng của sự khởi đầu mới | January is a fresh start month where people make resolutions and pursue new goals. (Tháng 1 là thời điểm khởi đầu mới, khi mọi người đề ra những quyết định và theo đuổi những mục tiêu mới.) |
3. Prepositions used with dates in English
In English, there are various prepositions used with days, dates, months, and years. Specifically:
Prepositions used with dates in English
Giới từ | Cách sử dụng | Ví dụ |
In/ɪn/ | In + năm.In + tháng.In + buổi trong ngày.In + thế kỷ/ thiên niên kỷ.In + mùa.In + quãng thời gian dài.In + quá khứ/ tương lai. | I was born in 1998. (Tôi sinh năm 1998)We’re going to France in January. (Chúng tôi dự định đi Pháp vào tháng 1.)See you in the evening! (Hẹn gặp bạn vào buổi chiều tối nhé!)I think we will have flying cars in the 22nd century. (Tôi nghĩ chúng ta sẽ có ô tô bay trong thế kỷ 22.)Where are you going in the summer? (Bạn sẽ đi đâu vào mùa hè?)People were happier back in the 1990s. (Mọi người hạnh phúc hơn vào những năm 1990.)I don’t think I’ll go there in the future. (Tôi không nghĩ là tôi sẽ đến đó vào tương lai đâu.) |
On/ɒn/ | On + thứ.On + ngày tháng.On + ngày tháng năm.On + các ngày lễ đặc biệt (thường có “day” theo sau). | I’m having a date on Friday. (Tôi có một cuộc hẹn vào thứ Sáu.)She was born on January 4th. (Cô ấy sinh ngày 4 tháng 1.)I first met him on January 15th, 1980. (Lần đầu tôi gặp anh ta vào ngày 15 tháng 1 năm 1980.)On my 20th birthday, I received a new laptop, while my sister got hers on Christmas Day. (Vào sinh nhật thứ 20 của tôi, tôi nhận được một chiếc máy tính xách tay mới, trong khi chị gái tôi nhận được máy tính mới vào ngày Giáng sinh.) |
At/æt/ | At + thời gian xác định. | I’ll meet him at 3 in the afternoon. (Tôi sẽ gặp anh ấy lúc 3 giờ chiều.)We didn’t see her at at dinnertime. (Chúng tôi đã không thấy cô ấy vào giờ ăn tối.)The beach looks beautiful at sunset. (Bãi biển trông thật đẹp vào lúc hoàng hôn.) |
4. How to pronounce and write dates in English
Khác với tiếng Việt, tiếng Anh sẽ sử dụng ordinal numbers (số thứ tự) trong việc đọc/ viết ngày như sau:
Ngày trong tiếng Anh | Ý nghĩa | Viết tắt |
First /ˈfɜːst/ | Ngày 1 | 1st |
Second /ˈsek.ənd/ | Ngày 2 | 2nd |
Third /θɜːd/ | Ngày 3 | 3rd |
Fourth /fɔːθ/ | Ngày 4 | 4th |
Fifth /fɪfθ/ | Ngày 5 | 5th |
Sixth /sɪksθ/ | Ngày 6 | 6th |
Seventh /ˈsev.ənθ/ | Ngày 7 | 7th |
Eighth /eɪtθ/ | Ngày 8 | 8th |
Ninth /naɪnθ/ | Ngày 9 | 9th |
Tenth /tenθ/ | Ngày 10 | 10th |
Eleventh /ɪˈlev.ənθ/ | Ngày 11 | 11th |
Twelfth /twelfθ/ | Ngày 12 | 12th |
Thirteenth /θɜːˈtiːnθ/ | Ngày 13 | 13th |
Fourteenth /ˌfɔːˈtiːnθ/ | Ngày 14 | 14th |
Fifteenth /ˌfɪfˈtiːnθ/ | Ngày 15 | 15th |
Sixteenth /ˌsɪkˈstiːnθ/ | Ngày 16 | 16th |
Seventeenth /ˌsev.ənˈtiːnθ/ | Ngày 17 | 17th |
Eighteenth /ˌeɪˈtiːnθ/ | Ngày 18 | 18th |
Nineteenth /ˌnaɪnˈtiːnθ/ | Ngày 19 | 19th |
Twentieth /ˈtwen.ti.əθ/ | Ngày 20 | 20th |
Twenty-first /ˌtwen.tiˈfɜːst/ | Ngày 21 | 21st |
Twenty-second/ˌtwen.ti ˈsek.ənd/ | Ngày 22 | 22nd |
Twenty-third /ˌtwen.ti θɜːd/ | Ngày 23 | 23rd |
Twenty-fourth /ˌtwen.ti fɔːθ/ | Ngày 24 | 24th |
Twenty-fifth /ˌtwen.ti fɪfθ/ | Ngày 25 | 25th |
Twenty-sixth /ˌtwen.ti sɪksθ/ | Ngày 26 | 26th |
Twenty-seventh /ˌtwen.ti ˈsev.ənθ/ | Ngày 27 | 27th |
Twenty-eighth /ˌtwen.ti eɪtθ/ | Ngày 28 | 28th |
Twenty-ninth /ˌtwen.ti naɪnθ/ | Ngày 29 | 29th |
Thirtieth /ˈθɜː.ti.əθ/ | Ngày 30 | 30th |
Thirty-first /thur-tee-furst/ | Ngày 31 | 31st |
In English, to read and write dates, we have various ways depending on the region of English used – British or American. In exams like IELTS, TOEIC, … you can choose your preferred method. However, the most common order of components is usually day, followed by month, year.
Công thức | Ví dụ về cách viết | |
Anh – Anh | DD – MM – YYYY (ngày – tháng – năm) | The fourteenth of January, 2024 (trang trọng)14th January, 202414 January, 202414 Jan, 2024Monday, 14 January, 202414/01/2024 |
Anh – Mỹ | MM – DD – YYYY (tháng – ngày – năm) | Jan 14January 14January 14, 2024Monday, January 14, 202401/14/2024 |
5. Conclusion
Through this article, we have explored the meaning, origin, pronunciation, and information about which month January is. Before concluding the article, here are some things to note when using dates in English:
- January là tháng Một, tuy nhiên vẫn có nhiều tên gọi khác của tháng này như: Jan, the beginning of the year, the kickoff to a new chapter, etc.
- Giới từ in dùng cho năm, tháng, buổi trong ngày, thế kỷ, etc.; giới từ on dùng cho thứ, ngày tháng năm và giới từ at dùng cho thời gian xác định.
- Trong tiếng Anh ta có thể viết theo cấu trúc “thứ – ngày – tháng – năm” hoặc “thứ – tháng – ngày – năm” và dùng số thứ tự để đọc ngày.
Please share any questions you have in the comments below, and the academic team at Nguyễn Tất Thành will always be ready to help answer any questions you may have during your English preparation.
Wishing you all the best in your studies and see you in the next articles!Danh sách tham khảo:
- January – definition, meaning & synonyms: https://www.vocabulary.com/dictionary/January – Cập nhật ngày 14-03-2024.
- Dates – grammar – Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/dates – Cập nhật ngày 14-03-2024.
Nguồn: https://truonggiaothongvantai.edu.vn
Danh mục: Blog
Ý kiến bạn đọc (0)