- Cấu trúc cơ bản khi kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh
- Từ vựng cơ bản khi kết thúc thuyết trình bằng tiếng Anh
- Gợi ý 20+ cách kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh ấn tượng
- Kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh bằng câu trích dẫn truyền cảm hứng
- Kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh bằng cách đặt câu hỏi và giải đáp thắc mắc
- Kết thúc bằng lời cảm ơn
- Kết thúc bằng cách tổng hợp toàn bài
- Kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh bằng lời kêu gọi hành động
- Mẫu kết thúc khác
- Lưu ý quan trọng khi lên kịch bản những câu kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh
- Kết luận
Kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh sao cho ấn tượng, thu hút là điều mà mọi người cũng nên quan tâm bên cạnh phần mở đầu và nội dung bài thuyết trình. Bởi vì nếu phần kết thúc hay sẽ dễ để lại ấn tượng sâu sắc đối với người nghe, ngược lại nếu kết quá sơ sài cũng dễ khiến họ nhanh chóng quên lãng. Vậy nên, nội dung dưới đây Nguyễn Tất Thành sẽ gợi ý cách nói kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh thú vị không nên bỏ qua.
- Tháng 3 có ngày lễ gì? Tổng hợp ngày lễ quan trọng trong tháng 3
- Bảng chữ cái tiếng Việt: Cách phát âm, thứ tự 29 chữ cái, nguyên – phụ âm
- Hướng dẫn lập kế hoạch ôn thi hiệu quả trong thời gian ngắn
- Con gấu tiếng Anh là gì? Từ vựng và thành ngữ con gấu trong tiếng Anh
- Con ngựa tiếng Anh là gì? Từ vựng con ngựa trong tiếng Anh
Cấu trúc cơ bản khi kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh
Kết thúc một bài thuyết trình bằng tiếng Anh một cách hiệu quả đòi hỏi sự chú ý đến nội dung và cấu trúc. Dưới đây là một số gợi ý về nội dung và cấu trúc cơ bản để kết thúc bài thuyết trình:
Bạn đang xem: Hướng dẫn cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh tạo ấn tượng sâu sắc
1. Tóm tắt (Summary)
Nội dung: Tóm tắt lại các điểm chính mà bạn đã trình bày trong bài thuyết trình.
Ví dụ:
“In summary, we have discussed the importance of renewable energy, the various types of renewable energy sources, and the potential impact on our environment.”
2. Nhấn mạnh thông điệp chính (Emphasize the Key Message)
Nội dung: Nhấn mạnh thông điệp chính mà bạn muốn khán giả nhớ đến.
Ví dụ:
“Remember, adopting renewable energy not only helps in reducing our carbon footprint but also ensures a sustainable future for generations to come.”
3. Kêu gọi hành động (Call to Action)
Nội dung: Đưa ra lời kêu gọi hành động để khán giả biết cần làm gì tiếp theo.
Ví dụ:
“I encourage each of you to start considering renewable energy options in your daily life and support policies that promote sustainable practices.”
4. Cảm ơn (Thank You)
Nội dung: Cảm ơn khán giả đã lắng nghe và dành thời gian.
Ví dụ:
“Thank you for your attention and time today.”
5. Mở câu hỏi (Open for Questions)
Nội dung: Mời khán giả đặt câu hỏi hoặc thảo luận nếu có.
Ví dụ:
“Are there any questions or comments? I’d be happy to discuss further.”
Ví dụ hoàn chỉnh
“In conclusion, we’ve covered the significance of renewable energy, its types, and its environmental benefits. The key takeaway from today’s presentation is that renewable energy is crucial for a sustainable future. I urge you to start integrating renewable energy solutions into your daily lives and support green policies. Thank you for your attention and time today. Now, I’d like to open the floor to questions. Are there any questions or comments?” |
Từ vựng cơ bản khi kết thúc thuyết trình bằng tiếng Anh
Để hỗ trợ việc lên nội dung câu kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh ấn tượng, dưới đây sẽ là danh sách một số từ vựng cơ bản thường dùng đến mà mọi người có thể tham khảo:
Từ vựng
|
Nghĩa của từ
|
Ví dụ câu
|
Dịch nghĩa
|
In conclusion
|
Kết luận
|
In conclusion, we have…
|
Kết luận là, chúng ta đã…
|
To summarize
|
Tóm tắt
|
To summarize, the key points…
|
Tóm lại, những điểm chính…
|
Key takeaway
|
Thông điệp chính
|
The key takeaway is…
|
Thông điệp chính là…
|
Emphasize
|
Nhấn mạnh
|
I would like to emphasize…
|
Tôi muốn nhấn mạnh…
|
Call to action
|
Lời kêu gọi hành động
|
My call to action is…
|
Lời kêu gọi hành động của tôi là…
|
Encourage
|
Khuyến khích
|
I encourage you to…
|
Tôi khuyến khích bạn…
|
Appreciate
|
Trân trọng, đánh giá cao
|
I appreciate your attention…
|
Tôi trân trọng sự chú ý của các bạn…
|
Thank you
|
Cảm ơn
|
Thank you for your time…
|
Cảm ơn vì thời gian của các bạn…
|
Open the floor
|
Mở lời mời
|
I would like to open the floor for questions.
|
Tôi muốn mời các bạn đặt câu hỏi.
|
Questions
|
Câu hỏi
|
Are there any questions?
|
Có câu hỏi nào không?
|
Comments
|
Nhận xét
|
Any comments?
|
Có nhận xét nào không?
|
Clarify
|
Làm rõ
|
Let me clarify…
|
Để tôi làm rõ…
|
Discuss
|
Thảo luận
|
We can discuss further…
|
Chúng ta có thể thảo luận thêm…
|
Attention
|
Sự chú ý
|
Thank you for your attention.
|
Cảm ơn sự chú ý của các bạn.
|
Points
|
Điểm chính
|
The main points are…
|
Những điểm chính là…
|
Summary
|
Tóm tắt
|
In summary…
|
Tóm lại…
|
Remember
|
Nhớ rằng
|
Remember, the key is…
|
Hãy nhớ rằng, điều quan trọng là…
|
Final thoughts
|
Suy nghĩ cuối cùng
|
My final thoughts are…
|
Suy nghĩ cuối cùng của tôi là…
|
Gợi ý 20+ cách kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh ấn tượng
Tuỳ thuộc vào từng ý tưởng của bài thuyết trình mà khi kết thúc mọi người sẽ đưa ra đoạn kết khác nhau. Dưới đây sẽ là một số cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh hay, ấn tượng để mọi người tham khảo thêm:
Kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh bằng câu trích dẫn truyền cảm hứng
Mẫu 1:
“In conclusion, we’ve discussed the importance of continuous learning and its impact on our personal and professional growth. As Nelson Mandela once said, ‘Education is the most powerful weapon which you can use to change the world.’ Let’s use our knowledge to make a difference. Thank you for your attention. Now, I’d like to open the floor to questions. Are there any questions or comments?”
|
Mẫu 2:
“To summarize, we explored the value of creativity in problem-solving. In the words of Albert Einstein, ‘Imagination is more important than knowledge.’ Let’s continue to innovate and imagine a better future. Thank you for listening. Are there any questions or comments?”
|
Mẫu 3:
“In conclusion, we have discussed the power of personal transformation. Mahatma Gandhi once said, ‘Be the change that you wish to see in the world.’ Let’s take this message to heart and make positive changes. Thank you for your attention. Now, I’d like to open the floor to questions.”
|
Kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh bằng cách đặt câu hỏi và giải đáp thắc mắc
Mẫu 1:
“That concludes my presentation on the future of technology in education. We’ve covered various emerging trends and their potential impacts. Are there any questions or comments? I’d be happy to discuss any points further.”
Mẫu 2:
“In summary, we’ve looked at the benefits and challenges of remote work. What questions do you have? Feel free to ask, and I’ll do my best to provide answers.”
Mẫu 3:
“To conclude, we have explored the key strategies for effective digital marketing. Now, I would like to open the floor for questions. Your feedback and queries are welcome.”
|
Kết thúc bằng lời cảm ơn
Mẫu 1:
“In conclusion, we’ve examined the critical aspects of project management and their importance in successful project execution. Thank you for your time and attention today. I hope you found this presentation informative and engaging. Now, I’d like to open the floor to questions.”
Mẫu 2:
“To summarize, we have discussed the impact of climate change and the urgent need for action. I appreciate your attention and participation. Thank you very much! Are there any questions or comments?”
Mẫu 3:
“In conclusion, our analysis of market trends highlights several key opportunities and risks. It was a pleasure speaking with you all. Thank you for your time and interest in this topic. Now, I’m open to any questions you might have.”
|
Kết thúc bằng cách tổng hợp toàn bài
Mẫu 1:
“In summary, we explored the challenges and solutions in renewable energy. The key takeaway is the importance of sustainable practices. Thank you for listening. Now, I’d like to open the floor to questions. Are there any questions or comments?”
Mẫu 2:
“To summarize, we’ve discussed the main points of digital transformation and its impact on businesses. Remember, adaptation is key. Thank you for your attention. Are there any questions or comments?”
Mẫu 3:
“In conclusion, our journey through the history of technology has shown us how innovation drives progress. Thank you for joining me on this exploration. Now, I’m happy to answer any questions you may have.”
|
Kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh bằng lời kêu gọi hành động
Mẫu 1:
“In conclusion, we’ve examined the role of community engagement in driving social change. I urge each of you to take action in your communities to promote sustainable living. Together, we can make a difference. Thank you. Are there any questions or comments?”
Mẫu 2:
“To summarize, we discussed the critical need to reduce our carbon footprint. Let’s all commit to reducing our carbon footprint starting today. Small steps can lead to significant changes. Thank you for being part of this effort. Now, I’d like to open the floor to questions.”
Mẫu 3:
“In conclusion, we’ve outlined the benefits of adopting renewable energy solutions. I encourage you to apply these strategies in your own work and see the benefits for yourself. Take the first step today. Thank you for your time. Are there any questions or comments?”
|
Mẫu kết thúc khác
Mẫu 1:
“In summary, we’ve discussed the importance of continuous improvement in achieving excellence. In the spirit of continuous improvement, let’s take what we’ve learned today and strive for excellence. Thank you for your engagement. Now, I’d like to open the floor to questions.”
Mẫu 2:
“To summarize, we have explored various strategies for achieving sustainable development. Let us be inspired by what we’ve discussed and work towards a better tomorrow. Thank you for your attention. Are there any questions or comments?”
Mẫu 3:
“In conclusion, we’ve highlighted the significance of lifelong learning in personal and professional growth. Your participation today shows a commitment to growth and learning. Let’s continue this journey together. Thank you. Now, I’m open to any questions.”
Mẫu 4:
“To summarize, our discussion today has focused on the transformative power of knowledge. As we wrap up, remember the power of knowledge and the impact we can create. Thank you for being here. Are there any questions or comments?”
Mẫu 5:
“In conclusion, we’ve covered the essential elements of successful leadership. Let’s move forward with the insights gained today and make meaningful progress. Thank you for your time and dedication. Now, I’d like to open the floor to questions.”
|
Lưu ý quan trọng khi lên kịch bản những câu kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh
Khi lên kịch bản những câu kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng mà mọi người cần nhớ để đảm bảo rằng bạn kết thúc một cách hiệu quả và ấn tượng. Cụ thể:
-
Đảm bảo bạn tóm tắt lại những điểm chính mà bạn đã trình bày trong bài thuyết trình. Điều này giúp khán giả nhớ lại nội dung và kết nối các điểm chính.
-
Kết thúc bài thuyết trình bằng cách nhấn mạnh thông điệp chính hoặc bài học quan trọng mà bạn muốn khán giả nhớ đến.
-
Khuyến khích khán giả hành động dựa trên thông tin bạn đã trình bày. Điều này giúp tạo ra sự gắn kết và động lực.
-
Đừng quên cảm ơn khán giả vì đã lắng nghe và tham gia. Điều này thể hiện sự tôn trọng và biết ơn của bạn.
-
Sử dụng câu trích dẫn có thể thêm phần cảm hứng và tạo ấn tượng mạnh mẽ.
-
Hãy kết thúc bằng giọng điệu tự tin và chân thành. Điều này giúp tạo sự kết nối và uy tín với khán giả.
-
Điều chỉnh cách kết thúc bài thuyết trình sao cho phù hợp với đối tượng khán giả của bạn.
-
Kết thúc ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề. Tránh lan man để không làm mất sự chú ý của khán giả.
-
Thực hành kết thúc bài thuyết trình nhiều lần để cảm thấy thoải mái và tự nhiên khi trình bày.
-
Sử dụng ngữ pháp đúng giúp bài thuyết trình của bạn trở nên chuyên nghiệp và dễ hiểu hơn. Tránh các lỗi phổ biến như sai thì, sai trật tự từ và không nhất quán về số ít/số nhiều. Ví dụ: Sử dụng thì đúng cho mỗi phần của bài thuyết trình. Ví dụ, dùng thì hiện tại đơn cho các sự thật và tổng quan (“Renewable energy is crucial for our future”) và thì hiện tại hoàn thành cho các kết quả hoặc kinh nghiệm (“We have seen significant improvements in renewable energy technology”).
-
Chọn từ ngữ chính xác và phù hợp với chủ đề và đối tượng khán giả khi thuyết trình bằng tiếng Anh. Tránh sử dụng từ ngữ quá phức tạp hoặc quá đơn giản và nên cân bằng giữa việc sử dụng từ ngữ chuyên môn và giải thích dễ hiểu. Ví dụ: Thay vì nói “utilize,” bạn có thể nói “use” nếu khán giả của bạn không quen với thuật ngữ phức tạp.
-
Phát âm tiếng Anh đúng giúp khán giả hiểu rõ hơn và tạo sự chuyên nghiệp trong bài thuyết trình. Nhất là chú ý đến trọng âm của từ và ngữ điệu của câu để đảm bảo rằng ý bạn muốn truyền đạt được nhấn mạnh đúng chỗ. Ví dụ: Phát âm đúng các từ như “sustainable,” “environmental,” và “renewable” để tránh nhầm lẫn.
-
Nói lưu loát và giữ nhịp độ phù hợp giúp khán giả dễ theo dõi, tránh nói quá nhanh hoặc quá chậm. Đảm bảo rằng bạn có những khoảng dừng tự nhiên để khán giả kịp theo dõi. Ngoài ra, có thể sử dụng các từ nối (transitions) như “Firstly,” “In addition,” và “Finally” để chuyển từ phần này sang phần khác mượt mà.
Kết luận
Trên đây là những hướng dẫn về cách nói kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh hay, ấn tượng để mọi người tham khảo. Tuỳ thuộc vào ý tưởng của mỗi người, cũng như nội dung bài thuyết trình và đối tượng người nghe mà bạn có thể lên ý tưởng đoạn kết khác nhau. Tuy nhiên, bạn có thể áp dụng những mẫu gợi ý trên, cấu trúc viết đoạn kết thuyết trình để sáng tạo ra những ý tưởng phù hợp nhất với mình nhé.
Nguồn: https://truonggiaothongvantai.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)