Giáo dụcHọc thuật

Học tiếng Anh con vật thú vị, hiệu quả với 1100+ từ vựng phổ biến!

3

Khi học tiếng Anh, nếu bé được tiếp xúc những kiến thức quen thuộc với cuộc sống hàng ngày hay sở thích của mình thì khả năng tiếp thu sẽ vượt trội hơn rất nhiều. Trong đó thú nuôi là chủ đề được nhiều phụ huynh áp dụng nhiều nhất hiện nay. Nếu bạn muốn dạy bé học tiếng Anh con vật, hãy cùng chúng tôi tham khảo bài viết dưới đây để tìm hiểu thật chi tiết nhé! 

Tại sao nên cho trẻ học tiếng Anh con vật?

Khi bé từ 0 – 6 tuổi, đây là thời điểm “vàng” có thể tiếp thu ngoại ngữ một cách tốt nhất. Tuy nhiên phụ huynh cần kiên trì & áp dụng phương pháp giảng dạy thực sự phù hợp. Như thế, quá trình bé ghi nhớ kiến thức sẽ dễ dàng và nhanh chóng hơn. 

Hiện nay, việc làm dày vốn từ vựng tiếng Anh cho bé bằng cách đọc tên những con vật thông qua tiếng Anh được không ít chuyên gia & phụ huynh đánh giá cao. Phương pháp giảng dạy này đã góp phần mang lại vốn kiến thức vững vàng cho bé trong quá trình làm quen & sử dụng tiếng Anh. 

Việc bé học tiếng Anh con vật bằng cách đọc tên những loại động vật này, sẽ phần nào giúp cho trẻ phát huy trí tưởng tượng của mình và ghi nhớ kiến thức được hiệu quả hơn. Khi bé vừa nhìn, vừa nghe, vừa đọc, vừa viết tên những động vật đó bằng tiếng Anh não bộ của bé sẽ tự động khắc sâu một cách tự nhiên. 

Tiếng Anh chủ đề con vật đem đến sự gần gũi cho bé. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Danh sách tự vựng tiếng Anh chủ đề con vật cho bé phổ biến

Nhằm giúp cho phụ huynh có thể giảng dạy tiếng Anh con vật cho bé – Học tiếng Anh chủ đề động vật được hiệu quả hơn, chúng tôi đã tổng hợp & thống kê một số từ vựng liên quan đến chủ đề này để bạn sử dụng trong quá trình truyền tải kiến thức cho con em mình. 

Từ vựng tiếng Anh về con vật là thú cưng

Thú cưng là những loài động vật mà con người nuôi để làm bạn hoặc để giúp đỡ trong cuộc sống hàng ngày. Chúng thường được chăm sóc trong môi trường gia đình và có thể tạo ra sự kết nối tình cảm mạnh mẽ với chủ nhân. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thú nuôi để mọi người tham khảo:









































Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Dog

/dɔːɡ/

Chó

Cat

/kæt/

Mèo

Rabbit

/ˈræb.ɪt/

Thỏ

Hamster

/ˈhæm.stər/

Hamster

Guinea pig

/ˈɡɪn.i pɪɡ/

Chuột bạch

Parrot

/ˈpær.ət/

Vẹt

Goldfish

/ˈɡoʊld.fɪʃ/

Cá vàng

Turtle

/ˈtɜːr.təl/

Rùa

Hedgehog

/ˈhedʒ.hɒɡ/

Nhím

Ferret

/ˈfer.ɪt/

Chồn

Iguana

/ɪˈɡwɑː.nə/

Kỳ đà

Chinchilla

/ʃɪnˈtʃɪl.ə/

Chuột lang

Cockatiel

/ˌkɑː.kəˈtiːl/

Vẹt Cockatiel

Canary

/kəˈneə.ri/

Chim hoàng yến

Budgie

/ˈbʌdʒ.i/

Vẹt Budgie

Pug

/pʌɡ/

Chó Pug

Siamese cat

/ˈsaɪ.ə.miːz kæt/

Mèo Xiêm

Sphynx cat

/sfɪŋks kæt/

Mèo Sphynx

Bichon Frise

/ˈbiː.ʃɒn ˈfriːz/

Chó Bichon Frise

Shih Tzu

/ʃɪtˈsuː/

Chó Shih Tzu

Maltese

/mɔːlˈtiːz/

Chó Maltese

Lop rabbit

/lɒp ˈræb.ɪt/

Thỏ Lop

Teddy bear hamster

/ˈtɛd.i bɛər ˈhæm.stər/

Hamster Teddy bear

Persian cat

/ˈpɜːr.ʒən kæt/

Mèo Ba Tư

Rottweiler

/ˈrɒtˌwaɪ.lər/

Chó Rottweiler

Chihuahua

/tʃɪˈwɑː.wə/

Chó Chihuahua

Pomeranian

/ˌpɒm.əˈreɪ.ni.ən/

Chó Pomeranian

Cocker Spaniel

/ˈkɒk.ər ˈspæn.i.əl/

Chó Cocker Spaniel

Schnauzer

/ˈʃnaʊ.zər/

Chó Schnauzer

Yorkshire Terrier

/ˈjɔːrk.ʃɪr ˈter.i.ər/

Chó Yorkshire Terrier

Australian Shepherd

/ɒsˈtreɪ.li.ən ˈʃep.ərd/

Chó Australian Shepherd

Great Dane

/ɡreɪt deɪn/

Chó Great Dane

Border Collie

/ˈbɔːr.dər ˈkɒl.i/

Chó Border Collie

Pekingese

/ˌpiː.kɪˈniːz/

Chó Pekingese

Từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi

Con vật nuôi (domestic animals) bao gồm các từ dùng để chỉ những động vật thường được nuôi trong môi trường gia đình hoặc nông trại. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến:


























Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Horse

/hɔːrs/

Ngựa

Cow

/kaʊ/

Goat

/ɡoʊt/

Sheep

/ʃiːp/

Cừu

Pig

/pɪɡ/

Lợn

Chicken

/ˈtʃɪk.ɪn/

Duck

/dʌk/

Vịt

Goose

/ɡuːs/

Ngỗng

Rabbit

/ˈræb.ɪt/

Thỏ

Llama

/ˈlɑː.mə/

Lạc đà không bướu

Alpaca

/ælˈpæk.ə/

Alpaca

Donkey

/ˈdɒŋ.ki/

Con lừa

Mule

/mjuːl/

Lừa lai

Turkey

/ˈtɜːr.ki/

Gà tây

Pigeon

/ˈpɪdʒ.ən/

Chim bồ câu

Rottweiler

/ˈrɒtˌwaɪ.lər/

Chó Rottweiler

Pomeranian

/ˌpɒm.əˈreɪ.ni.ən/

Chó Pomeranian

Cocker Spaniel

/ˈkɒk.ər ˈspæn.i.əl/

Chó Cocker Spaniel

Schnauzer

/ˈʃnaʊ.zər/

Chó Schnauzer

Từ vựng con vật tiếng Anh về các loại chim

Chim là một nhóm động vật có lông vũ, thường bay được và có thể sống ở nhiều môi trường khác nhau như rừng, đồng cỏ, và đại dương. Chúng được đặc trưng bởi đôi cánh, mỏ không răng, và khả năng sinh sản qua trứng. Trong tiếng Anh, có nhiều từ vựng để mô tả các loài chim khác nhau như:































Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Eagle

/ˈiː.ɡəl/

Đại bàng

Hawk

/hɔːk/

Chim săn mồi

Owl

/aʊl/

Penguin

/ˈpeŋ.ɡwɪn/

Chim cánh cụt

Parrot

/ˈpær.ət/

Vẹt

Canary

/kəˈneə.ri/

Chim hoàng yến

Sparrow

/ˈspæroʊ/

Chim sẻ

Swallow

/ˈswɒl.oʊ/

Chim yến

Stork

/stɔːrk/

Pigeon

/ˈpɪdʒ.ən/

Chim bồ câu

Crow

/kroʊ/

Quạ

Raven

/ˈreɪ.vən/

Quạ đen

Vulture

/ˈvʌltʃər/

Kền kền

Flamingo

/fləˈmɪŋ.ɡoʊ/

Hồng hạc

Woodpecker

/ˈwʊdˌpek.ər/

Đớp sống

Peacock

/ˈpiː.kɒk/

Công

Raven

/ˈreɪ.vən/

Quạ đen

Puffin

/ˈpʌf.ɪn/

Chim puffin

Kingfisher

/ˈkɪŋˌfɪʃ.ər/

Chim bói cá

Turkey

/ˈtɜːr.ki/

Gà tây

Kite

/kaɪt/

Diều

Albatross

/ˈæl.bə.trɒs/

Hải âu

Hummingbird

/ˈhʌm.ɪŋ.bɜːrd/

Chim ruồi

Osprey

/ˈɒs.preɪ/

Chim ưng

Heron

/ˈher.ən/

Cò trắng

Dove

/dʌv/

Chim bồ câu (nhỏ)

Từ vựng con vật bằng tiếng Anh: Động vật hoang dã

Động vật hoang dã là những loài động vật sống trong môi trường tự nhiên của chúng, không phụ thuộc vào sự chăm sóc của con người. Chúng thường sinh sống trong các hệ sinh thái như rừng, hoang mạc, núi, đại dương,… Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề động vật hoang dã để mọi người tham khảo:
































Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Lion

/ˈlaɪ.ən/

Sư tử

Tiger

/ˈtaɪ.ɡər/

Hổ

Elephant

/ˈel.ɪ.fənt/

Voi

Giraffe

/dʒɪˈræf/

Hươu cao cổ

Zebra

/ˈziː.brə/

Ngựa vằn

Bear

/beər/

Gấu

Wolf

/wʊlf/

Sói

Leopard

/ˈlep.ərd/

Báo

Cheetah

/ˈtʃiː.tə/

Báo gêpa

Rhino

/ˈraɪ.noʊ/

Tê giác

Hippo

/ˈhɪp.oʊ/

Hà mã

Kangaroo

/ˌkæŋ.ɡəˈruː/

Kangaroo

Koala

/kəʊˈɑː.lə/

Gấu koala

Panda

/ˈpæn.də/

Gấu trúc

Jaguar

/ˈdʒæɡ.wɑːr/

Báo đốm

Hippopotamus

/ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/

Hà mã

Gorilla

/ɡəˈrɪl.ə/

Khỉ đột

Sloth

/sləʊθ/

Linh dương

Bison

/ˈbaɪ.sən/

Bò rừng

Ocelot

/ˈɒs.ə.lɒt/

Báo đốm nhỏ

Hyena

/haɪˈiː.nə/

Linh cẩu

Wildebeest

/ˈwɪld.biːst/

Linh dương hoang dã

Crocodile

/ˈkrɒk.ə.daɪl/

Cá sấu

Alligator

/ˈæl.ɪˌɡeɪ.tər/

Cá sấu Mỹ

Eagle

/ˈiː.ɡəl/

Đại bàng

Vulture

/ˈvʌl.tʃər/

Kền kền

Falcon

/ˈfɔːl.kən/

Chim ưng

Từ vựng tiếng Anh về các con vật là côn trùng

Côn trùng là nhóm động vật nhỏ bé và phổ biến nhất trên Trái Đất, với hàng triệu loài khác nhau. Chúng có thân hình chia thành ba phần chính: đầu, ngực và bụng, cùng với ba cặp chân và một hoặc hai cặp cánh. Côn trùng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, từ việc thụ phấn cho thực vật đến việc làm sạch môi trường bằng cách phân hủy chất hữu cơ. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các loại côn trùng để mọi người tham khảo:


























Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ant

/ænt/

Kiến

Bee

/biː/

Ong

Butterfly

/ˈbʌt.ər.flaɪ/

Bướm

Cockroach

/ˈkɒk.rəʊtʃ/

Gián

Dragonfly

/ˈdræɡ.ən.flaɪ/

Chuồn chuồn

Fly

/flaɪ/

Ruồi

Grasshopper

/ˈɡrɑːsˌhɒp.ər/

Châu chấu

Ladybug

/ˈleɪ.di.bʌɡ/

Bọ cánh cam

Moth

/mɒθ/

Mọt

Mosquito

/məsˈkiː.toʊ/

Muỗi

Spider

/ˈspaɪ.dər/

Nhện

Beetle

/ˈbiː.təl/

Bọ cánh cứng

Worm

/wɜːrm/

Sâu

Caterpillar

/ˈkæt.ə.pɪl.ər/

Sâu bướm

Silverfish

/ˈsɪl.vər.fɪʃ/

Cá bạc

Termite

/ˈtɜːr.maɪt/

Mối

Cricket

/ˈkrɪk.ɪt/

Dế

Earwig

/ˈɪə.wɪɡ/

Bọ cánh que

Flea

/fliː/

Bọ chét

Các từ vựng tiếng Anh về con vật: Động vật dưới biển

Động vật dưới biển bao gồm một loạt các loài sinh vật sống trong các môi trường nước mặn như đại dương, biển và các rạn san hô. Chúng có thể sống ở nhiều độ sâu khác nhau, từ bề mặt nước đến các vùng biển sâu thẳm. Các động vật dưới biển không chỉ đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển mà còn là nguồn tài nguyên phong phú cho nghiên cứu khoa học và ngành công nghiệp thực phẩm. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các động vật dưới biển để mọi người tham khảo:































Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Shark

/ʃɑːrk/

Cá mập

Dolphin

/ˈdɒl.fɪn/

Cá heo

Whale

/weɪl/

Cá voi

Octopus

/ˈɒk.tə.pəs/

Bạch tuộc

Squid

/skwɪd/

Mực

Jellyfish

/ˈdʒɛl.i.fɪʃ/

Sứa

Sea Turtle

/siː ˈtɜːr.təl/

Rùa biển

Starfish

/ˈstɑːr.fɪʃ/

Sao biển

Seahorse

/ˈsiː.hɔːrs/

Cá ngựa

Crab

/kræb/

Cua

Lobster

/ˈlɒb.stər/

Tôm hùm

Clam

/klæm/

Ngêu

Oyster

/ˈɔɪ.stər/

Hàu

Mussels

/ˈmʌs.əlz/

Ngọc trai

Eel

/iːl/

Lươn biển

Anglerfish

/ˈæŋ.ɡlə.fɪʃ/

Cá đèn

Sea Urchin

/siː ˈɜːr.tʃɪn/

Nhím biển

Manatee

/ˈmæn.ə.tiː/

Trí nhớ

Ray

/reɪ/

Cá đuối

Seal

/siːl/

Hải cẩu

Walrus

/ˈwɔːl.rəs/

Hải mã

Penguin

/ˈpɛŋ.ɡwɪn/

Chim cánh cụt

Beluga

/bəˈluː.ɡə/

Cá trắng

Narwhal

/ˈnɑːr.wɑːl/

Cá kỳ lân

Từ vựng tiếng Anh về động vật chân đốt

Động vật chân đốt là nhóm động vật có đặc trưng là cơ thể chia thành nhiều đoạn và có các cặp chân hoặc phần phụ gắn liền với các đoạn cơ thể. Chúng bao gồm nhiều loài khác nhau như côn trùng, nhện, và nhiều loài khác. Động vật chân đốt đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, từ việc kiểm soát côn trùng gây hại đến việc làm thức ăn cho nhiều loài động vật khác. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về động vật chân đốt để mọi người tham khảo:



























Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Insect

/ˈɪn.sekt/

Côn trùng

Arachnid

/əˈræk.nɪd/

Nhện

Crustacean

/krʌsˈteɪ.ʃən/

Giáp xác

Centipede

/ˈsɛn.tɪ.piːd/

Chilopoda (rết)

Millipede

/ˈmɪl.ɪ.piːd/

Diplopoda (dúi)

Cockroach

/ˈkɒk.rəʊtʃ/

Gián

Spider

/ˈspaɪ.dər/

Nhện

Scorpion

/ˈskɔːr.pi.ən/

Bò cạp

Lobster

/ˈlɒb.stər/

Tôm hùm

Crab

/kræb/

Cua

Shrimp

/ʃrɪmp/

Tôm

Barnacle

/ˈbɑː.nɪ.kəl/

Hàu bám đá

Pillbug

/ˈpɪl.bʌɡ/

Bọ hung

Beetle

/ˈbiː.təl/

Bọ cánh cứng

Butterfly

/ˈbʌt.ər.flaɪ/

Bướm

Dragonfly

/ˈdræɡ.ən.flaɪ/

Chuồn chuồn

Grasshopper

/ˈɡrɑːsˌhɒp.ər/

Châu chấu

Termite

/ˈtɜːr.maɪt/

Mối

Ant

/ænt/

Kiến

Flea

/fliː/

Bọ chét

 

Qua những từ vựng vừa được chia sẻ, việc giảng dạy tiếng Anh con vật cho bé – Học tiếng Anh chủ đề động vật sẽ dễ dàng & nhanh chóng hơn rất nhiều. Mong rằng bạn sẽ áp dụng để bé con có thể ghi nhớ một cách hiệu quả! 

Tính từ mô tả con vật trong tiếng Anh

Việc dạy bé biết các tính từ miêu tả con vật là rất quan trọng vì chúng giúp con có thể truyền đạt chính xác và sống động hơn về các đặc điểm của động vật. Ngoài ra, việc sử dụng tính từ trong tiếng Anh phù hợp không chỉ giúp bé mô tả hình dáng, tính cách và hành vi của động vật một cách rõ ràng hơn mà còn làm cho các mô tả trở nên thú vị và sinh động hơn. Điều này hữu ích không chỉ trong việc dạy bé học từ vựng tiếng Anh mà còn trong việc giao tiếp, học tập. 






























































Tính từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Furry /ˈfɜː.ri/ Có lông
Scaly /ˈskeɪ.li/ Có vảy
Feathery /ˈfɛð.əri/ Có lông vũ
Slimy /ˈslaɪ.mi/ Nhầy nhụa
Prickly /ˈprɪk.li/ Có gai
Spiky /ˈspaɪ.ki/ Có nhiều đinh, gai
Hairy /ˈheə.ri/ Có nhiều lông
Soft /sɒft/ Mềm mại
Rough /rʌf/ Xù xì, thô ráp
Gentle /ˈdʒen.təl/ Dịu dàng
Aggressive /əˈɡrɛs.ɪv/ Hiếu chiến
Large /lɑːrdʒ/ Lớn
Small /smɔːl/ Nhỏ
Tiny /ˈtaɪ.ni/ Rất nhỏ
Huge /hjuːdʒ/ Rất lớn
Fast /fæst/ Nhanh
Slow /sloʊ/ Chậm
Colorful /ˈkʌl.ə.fəl/ Nhiều màu
Bright /braɪt/ Sáng
Dull /dʌl/ Mờ, kém sắc
Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/ Đẹp
Ugly /ˈʌɡ.li/ Xấu
Strong /strɔːŋ/ Mạnh mẽ
Weak /wiːk/ Yếu
Playful /ˈpleɪ.fəl/ Ham chơi
Shy /ʃaɪ/ Nhút nhát
Noisy /ˈnɔɪ.zi/ Ồn ào
Quiet /ˈkwaɪ.ɪt/ Im lặng
Friendly /ˈfrɛnd.li/ Thân thiện
Hostile /ˈhɒs.taɪl/ Thù địch
Cuddly /ˈkʌd.li/ Dễ ôm, dễ thương
Elegant /ˈɛɡ.lənt/ Thanh lịch
Curious /ˈkjʊə.ri.əs/ Tò mò
Bold /boʊld/ Dũng cảm
Timid /ˈtɪm.ɪd/ Rụt rè
Lively /ˈlaɪv.li/ Sôi động
Lazy /ˈleɪ.zi/ Lười biếng
Energetic /ˌɛn.əˈdʒɛt.ɪk/ Năng lượng, sôi nổi
Majestic /məˈdʒɛs.tɪk/ Huyền bí, oai phong
Wild /waɪld/ Hoang dã
Domesticated /dəˈmɛs.tɪ.keɪ.tɪd/ Đã được thuần hóa
Aggressive /əˈɡrɛs.ɪv/ Hiếu chiến
Tender /ˈtɛn.dər/ Nhẹ nhàng, âu yếm
Sturdy /ˈstɜːr.di/ Vững chắc
Fluffy /ˈflʌf.i/ Mềm mại, xốp
Graceful /ˈɡreɪs.fəl/ Thanh thoát
Swift /swɪft/ Nhanh nhẹn
Heavy /ˈhɛv.i/ Nặng
Light /laɪt/ Nhẹ
Robust /roʊˈbʌst/ Khoẻ mạnh
Gentle /ˈdʒen.təl/ Dịu dàng
Sly /slaɪ/ Xảo quyệt
Loyal /ˈlɔɪ.əl/ Trung thành
Playful /ˈpleɪ.fəl/ Ham chơi
Aggressive /əˈɡrɛs.ɪv/ Hiếu chiến
Charming /ˈtʃɑːr.mɪŋ/ Quyến rũ
Vibrant /ˈvaɪ.brənt/ Sôi động, rực rỡ

Bí quyết giúp trẻ học tiếng Anh động vật hiệu quả

Có thể thấy chủ đề động vật vừa thông dụng vừa quan trọng mà bé con cần biết nếu muốn sử dụng tiếng Anh nhuần nhuyễn hơn. Dưới đây chúng tôi đã chia sẻ những lưu ý mà bạn cần chú ý trong quá trình dạy, nhằm truyền tải bài học đến trẻ một cách tốt nhất. Cụ thể như sau: 

Dạy tiếng Anh con vật cho bé thông qua hình ảnh minh họa & thực tế

Các bé thường mải chơi & bị cuốn hút bởi những hình ảnh chuyển động đặc sắc. Do đó khi dạy tiếng Anh cho bé, phụ huynh có thể kích thích khả năng ghi nhớ của trẻ bằng cách sử dụng những hình ảnh minh họa sinh động. Sau đó lần lượt đọc từ vựng mỗi con vật lặp đi lặp lại thật rõ ràng để bé đọc theo & ghi nhớ một cách tự nhiên. 

Điều này có thể lôi kéo sự chú ý của bé, đồng thời còn kích thích khả năng ghi nhớ của não bộ được tối ưu. Bên cạnh đó, phương pháp giảng dạy tiếng Anh cho trẻ này không hề gây áp lực hay gò bó trẻ trong quá trình học. Trẻ sẽ nhanh chóng tiếp thu những kiến thức mà bố mẹ muốn truyền tải đến mình. Ví dụ thay vì hỏi: “Đây là con gì?”, phụ huynh có thể hỏi bé “What’s this?” để tạo ra môi trường tiếp xúc & học hỏi tiếng Anh vô cùng hiệu quả.

Dạy tiếng Anh con vật cho bé thông qua hình ảnh minh họa & thực tế. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Sử dụng Nguyễn Tất Thành Junior để dạy tiếng Anh con vật cho bé 

Nguyễn Tất Thành Junior là siêu ứng dụng học tiếng Anh toàn diện dành cho trẻ em từ 0 đến 11 tuổi, cung cấp chương trình học tiếng Anh bài bản, được thiết kế khoa học theo từng cấp độ phát triển và nhu cầu riêng biệt của trẻ. Ứng dụng nổi bật với hệ thống các khóa học đa dạng, kết hợp phương pháp giáo dục tiên tiến và công nghệ hiện đại, giúp bé tiếp thu kiến thức hiệu quả và phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh.

  • Nguyễn Tất Thành ABC: Khóa học giúp phát triển ngôn ngữ và tư duy logic theo phương pháp giáo dục sớm.
  • Nguyễn Tất Thành Stories: Khóa học giúp trẻ luyện kỹ năng đọc hiểu có lộ trình rõ ràng với kho 1.000+ truyện tranh tương tác.
  • Nguyễn Tất Thành Speak: Đây là khóa học phát âm và giao tiếp cho trẻ, áp dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo M-Speak.

Tải và trải nghiệm Nguyễn Tất Thành Junior miễn phí ngay tại đây!

Tạo một môi trường nghe – nói – tiếp thu tiếng Anh phù hợp 

Bên cạnh đó, khi dạy tiếng Anh cho bé mầm non về chủ đề động vật phụ huynh cần tạo ra một môi trường học tập thật gần gũi. Như thế bé con sẽ có tâm lý thoải mái, quá trình tiếp thu kiến thức cũng nhờ đó mà hiệu quả & nhanh chóng hơn. 

Bạn có thể sử dụng những câu hỏi phổ thông như: “What animals do you like?” hay “Is it a dog?” để bé rèn khả năng nghe hiểu của mình. Sau đó bé sẽ trả lời & bạn tiến hành điều chỉnh cách phát âm cho trẻ là được. Qua cách học thông minh này, bé con sẽ dần dần hình thành phản xạ giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và tự tin hơn bao giờ hết. 

Ngoài ra, phụ huynh có thể cho trẻ tham gia một số hoạt động bổ trợ vô cùng hữu ích như: Vẽ hình con vật dựa trên từ vựng, miêu tả hành động liên quan đến con vậy đó hoặc chơi những trò chơi thú vị khác liên quan đến động vật,… để bé con tiếp thu và ghi nhận kiến thức một cách dễ dàng.

Âm nhạc giúp bé học tiếng Anh các con vật hiệu quả hơn

Chắc hẳn phụ huynh nào cũng hiểu rõ tầm quan trọng của âm nhạc trong việc giảng dạy tiếng Anh cho trẻ. Phương pháp giảng dạy này giúp bé con có thể thư giãn đầu óc & tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên hơn. Do đó, có không ít phụ huynh khi dạy tiếng Anh con vật cho bé – Học tiếng Anh chủ đề động vật cũng áp dụng phương pháp này. 

Ở độ tuổi từ 0 – 6 tuổi, bé con có khả năng ghi nhớ và bắt chước rất nhanh chóng, Chính vì vậy, phụ huynh chỉ cần kiên trì cho bé nghe những bài hát tiếng Anh thiếu nhi về con vật là được. Bé sẽ hình thành phản xạ & hát theo những bài hát này thật nhuần nhuyễn. Nhờ đó, từ vựng tiếng Anh về động vật cũng theo đó mà khắc sâu vào não bộ của trẻ. 

Dưới đây là một số bài hát tiếng Anh về con vật thú vị mà bố mẹ có thể cho con nghe và học tập:

Bài viết này Nguyễn Tất Thành đã chia sẻ chi tiết về việc dạy học tiếng Anh con vật – Học tiếng Anh chủ đề động vật từ A-Z. Hy vọng sau khi tham khảo bài viết, phụ huynh sẽ áp dụng thành công nhằm mang tới kiến thức hữu ích cho bé. Đồng thời còn giúp bé con tạo ra nền tảng tiếng Anh thật vững chắc.

0 ( 0 bình chọn )

School of Transport

https://truonggiaothongvantai.edu.vn
School of Transport - Nơi chia sẻ kiến thức chuyên sâu trong các lĩnh vực từ giáo dục, văn hóa đến kỹ năng phát triển bản thân. Với các bài viết chất lượng, School of Transport cung cấp nền tảng vững chắc cho người đọc muốn nâng cao hiểu biết và kỹ năng. Khám phá thông tin hữu ích và học hỏi từ những chuyên gia đầu ngành để hoàn thiện bản thân mỗi ngày.

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm