- Họ hàng tiếng Anh là gì?
- Tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến họ hàng
- Một số lưu ý khi sử dụng từ vựng họ hàng trong tiếng Anh
- Cách phân biệt giữa “Immediate family” và “Extended family”
- Cách dùng từ “in-law”
- Sự khác biệt giữa “Half-brother” và “Stepbrother”
- Sự linh hoạt của từ “cousin”
- Từ chỉ vai trò trong gia đình
- Cách dùng từ “relative”
- Từ chỉ “con nuôi” và “cha mẹ nuôi”
- Lưu ý về cách phát âm
- Kết luận
Khi giao tiếp trong tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng chính xác các từ vựng liên quan đến “họ hàng” có thể giúp bạn mô tả các mối quan hệ gia đình một cách rõ ràng và tự nhiên. Từ việc chia sẻ câu chuyện về gia đình đến việc tham gia vào các cuộc trò chuyện xã hội, nắm vững các thuật ngữ này sẽ làm tăng sự tự tin của bạn trong giao tiếp. Vậy họ hàng tiếng Anh là gì? Hãy cùng Nguyễn Tất Thành tìm hiểu rõ hơn ngay trong bài viết sau đây nhé.
- Cờ tướng tiếng Anh là gì? Bộ từ vựng về cờ tướng trong tiếng Anh
- Người Ai cập nói tiếng gì? Tìm hiểu bảng chữ cái Ai Cập (cổ đại, hiện đại)
- Tết Âm lịch 2025 khi nào? Lịch nghỉ Tết 2025 của các tỉnh thành
- TOP 35+ kiểu tóc Mohican thời trang, nam tính, phải thử ngay
- Mặt chữ điền là gì? Đàn ông mặt chữ điền là tốt hay xấu?
Họ hàng tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, một số từ cụ thể hơn để chỉ từng mối quan hệ họ hàng trong gia đình bao gồm:
Bạn đang xem: Họ hàng tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng liên quan đến họ hàng trong tiếng Anh
-
Immediate family: Gia đình trực tiếp, bao gồm cha, mẹ, anh chị em và con cái.
-
Extended family: Gia đình mở rộng, bao gồm ông bà, cô dì, chú bác, anh chị em họ, cháu và những người thân khác.
Ví dụ, “anh chị em họ” được gọi là “cousins,” còn “cháu trai” và “cháu gái” lần lượt là “nephew” và “niece.” Trong khi đó, ông bà (grandparents) có thể chia thành “grandfather” (ông) và “grandmother” (bà).
Từ “relatives” thường được dùng để chỉ chung tất cả các mối quan hệ họ hàng trong gia đình tiếng Anh, dù gần hay xa.
Tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến họ hàng
Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề liên quan đến gia đình và họ hàng là một phần rất quan trọng, bởi chúng ta thường xuyên sử dụng các từ này trong giao tiếp hàng ngày. Khi nắm vững các từ vựng này, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc trò chuyện về gia đình, hỏi thăm người thân hay thậm chí là miêu tả các mối quan hệ trong cuộc sống.
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh chủ đề họ hàng thường gặp để mọi người tham khảo và áp dụng:
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Father
|
/ˈfɑːðər/
|
Bố
|
Mother
|
/ˈmʌðər/
|
Mẹ
|
Brother
|
/ˈbrʌðər/
|
Anh/em trai
|
Sister
|
/ˈsɪstər/
|
Chị/em gái
|
Son
|
/sʌn/
|
Con trai
|
Daughter
|
/ˈdɔːtər/
|
Con gái
|
Grandfather
|
/ˈɡrændˌfɑːðər/
|
Ông
|
Grandmother
|
/ˈɡrændˌmʌðər/
|
Bà
|
Grandson
|
/ˈɡrænsʌn/
|
Cháu trai
|
Granddaughter
|
/ˈɡrændˌdɔːtər/
|
Cháu gái
|
Uncle
|
/ˈʌŋkəl/
|
Chú, bác trai, cậu
|
Aunt
|
/ænt/ or /ɑːnt/
|
Cô, dì, bác gái
|
Nephew
|
/ˈnɛfjuː/
|
Cháu trai (con anh chị em)
|
Niece
|
/niːs/
|
Xem thêm : 5+ phương pháp dạy trẻ biết đọc sớm hiệu quả ngay tại nhà! Cháu gái (con anh chị em)
|
Cousin
|
/ˈkʌzən/
|
Anh chị em họ
|
Father-in-law
|
/ˈfɑːðər ɪn lɔː/
|
Bố chồng/vợ
|
Mother-in-law
|
/ˈmʌðər ɪn lɔː/
|
Mẹ chồng/vợ
|
Brother-in-law
|
/ˈbrʌðər ɪn lɔː/
|
Anh/em rể
|
Sister-in-law
|
/ˈsɪstər ɪn lɔː/
|
Chị/em dâu
|
Stepfather
|
/ˈstɛpˌfɑːðər/
|
Cha dượng
|
Stepmother
|
/ˈstɛpˌmʌðər/
|
Mẹ kế
|
Stepson
|
/ˈstɛpˌsʌn/
|
Con trai riêng (của vợ/chồng)
|
Stepdaughter
|
/ˈstɛpˌdɔːtər/
|
Con gái riêng (của vợ/chồng)
|
Half-brother
|
/ˈhæf ˌbrʌðər/
|
Anh/em trai cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
|
Half-sister
|
/ˈhæf ˌsɪstər/
|
Chị/em gái cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
|
Godfather
|
/ˈɡɒdfɑːðər/
|
Cha đỡ đầu
|
Godmother
|
/ˈɡɒdmʌðər/
|
Mẹ đỡ đầu
|
Godson
|
/ˈɡɒdsʌn/
|
Con trai đỡ đầu
|
Goddaughter
|
/ˈɡɒddɔːtər/
|
Con gái đỡ đầu
|
Ancestor
|
/ˈænsɛstər/
|
Tổ tiên
|
Descendant
|
/dɪˈsɛndənt/
|
Hậu duệ
|
Relative
|
/ˈrɛlətɪv/
|
Họ hàng
|
Family member
|
/ˈfæmɪli ˈmɛmbər/
|
Thành viên gia đình
|
Twin
|
/twɪn/
|
Sinh đôi
|
Triplet
|
/ˈtrɪplət/
|
Sinh ba
|
Sibling
|
/ˈsɪblɪŋ/
|
Anh chị em ruột
|
Orphan
|
/ˈɔːrfən/
|
Trẻ mồ côi
|
Widow
|
/ˈwɪdoʊ/
|
Góa phụ (phụ nữ mất chồng)
|
Widower
|
/ˈwɪdəʊər/
|
Góa vợ (người đàn ông mất vợ)
|
Spouse
|
/spaʊs/
|
Vợ hoặc chồng
|
Một số lưu ý khi sử dụng từ vựng họ hàng trong tiếng Anh
Khi sử dụng từ vựng về họ hàng trong tiếng Anh, có một số lưu ý sau đây về ngữ nghĩa và cách dùng mà mọi người nên cẩn thận để tránh hiểu nhầm và sử dụng sai ngữ cảnh:
Cách phân biệt giữa “Immediate family” và “Extended family”
-
Immediate family: Là các thành viên gia đình tiếng Anh trực tiếp, gồm cha mẹ, con cái, anh chị em (siblings). Khi nói về “family” mà không chỉ định, người bản ngữ thường hiểu đó là immediate family.
-
Extended family: Bao gồm họ hàng xa hơn như ông bà, cô chú, anh chị em họ. Từ “extended” chỉ sự mở rộng ra ngoài nhóm gia đình trực tiếp.
Cách dùng từ “in-law”
Các từ vựng như father-in-law, mother-in-law, brother-in-law… dùng để chỉ bố mẹ, anh chị em của vợ hoặc chồng. Phần “in-law” cho thấy mối quan hệ này đến từ việc kết hôn chứ không phải huyết thống.
Ví dụ: Brother-in-law là “anh/em rể” hoặc “anh/em vợ,” tùy thuộc vào người nói là đàn ông hay phụ nữ.
Sự khác biệt giữa “Half-brother” và “Stepbrother”
-
Half-brother/sister: Là anh/em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha, tức là chia sẻ một trong hai người bố hoặc mẹ.
-
Stepbrother/sister: Là anh/em kế, nghĩa là con của cha hoặc mẹ kế sau khi tái hôn. Hai người không có quan hệ huyết thống.
Sự linh hoạt của từ “cousin”
Cousin: Chỉ anh/chị/em họ, không phân biệt giới tính. Trong tiếng Anh, “cousin” có thể chỉ cả nam và nữ, không cần thêm từ nào khác để phân biệt. Trong tiếng Việt, có thể cần dùng từ “anh họ” hoặc “chị họ” nhưng trong tiếng Anh thì chỉ cần dùng từ “cousin.”
Từ chỉ vai trò trong gia đình
-
Sibling: Chỉ chung cho anh chị em ruột, không phân biệt giới tính. Nếu cần cụ thể hơn, có thể nói brother (anh/em trai) hoặc sister (chị/em gái).
-
Spouse: Dùng để chỉ chung vợ hoặc chồng. Từ này không phân biệt giới tính, và có thể dùng trong văn bản trang trọng khi nói về bạn đời.
Cách dùng từ “relative”
Relative: Dùng để chỉ tất cả các thành viên họ hàng, có thể là gia đình trực tiếp hoặc mở rộng. Đây là từ tổng quát, không phân biệt mối quan hệ cụ thể.
Từ chỉ “con nuôi” và “cha mẹ nuôi”
-
Adopted son/daughter: Chỉ con trai/con gái nuôi.
-
Adoptive parents: Chỉ cha mẹ nuôi, những người đã nhận con nuôi về chăm sóc.
Lưu ý về cách phát âm
Một số từ về họ hàng có cách phát âm dễ nhầm lẫn, ví dụ:
-
Cousin /ˈkʌzən/: Cần phát âm chính xác, không nhầm với từ cousins (số nhiều).
-
Niece /niːs/ và Nephew /ˈnɛfjuː/: Cả hai từ này cần chú ý về âm cuối và trọng âm để tránh nhầm lẫn.
Khám Phá Siêu Ứng Dụng Nguyễn Tất Thành Junior – Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ!
Chào mừng đến với Nguyễn Tất Thành Junior – Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Nguyễn Tất Thành Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó.
Tại sao bố mẹ nên chọn Nguyễn Tất Thành Junior đồng hành cùng bé?
Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!
Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:
Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Nguyễn Tất Thành Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ.
Hãy để Nguyễn Tất Thành Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé.
|
Kết luận
Trên đây là những thông tin giúp mọi người hiểu rõ hơn họ hàng tiếng Anh là gì? Đây là một chủ đề khá thông dụng trong cả văn nói và văn viết. Nhưng khi học từ vựng về họ hàng trong tiếng Anh, mọi người hãy lưu ý đến sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng và những từ liên quan đến quan hệ hôn nhân, huyết thống hay con nuôi để diễn đạt chính xác nhé.
Nguồn: https://truonggiaothongvantai.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)