- Gia sư tiếng Anh là gì?
- Cách phát âm gia sư trong tiếng Anh chuẩn
- Tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến gia sư
- Một số lưu ý khi sử dụng từ vựng gia sư trong tiếng Anh
- “Tutor” không chỉ dùng trong học tập
- Phân biệt giữa “tutor” và “teacher”
- Phân biệt “tutor” và “mentor”
- Cách sử dụng từ “Tutoring”
- Các dạng gia sư khác nhau
- Cách dùng trong văn nói và viết
- Kết luận
Khi tìm hiểu về chủ đề “gia sư” trong tiếng Anh, bạn sẽ thấy rằng có nhiều thuật ngữ và cụm từ liên quan đến công việc và vai trò của một gia sư. Hiểu rõ các từ vựng này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến việc học và dạy học mà còn mở rộng khả năng ngôn ngữ của bạn. Để hiểu rõ hơn gia sư tiếng Anh là gì, nội dung sau đây Nguyễn Tất Thành sẽ giải đáp chi tiết.
Gia sư tiếng Anh là gì?
Từ “gia sư” trong tiếng Anh là tutor. Đây là người dạy kèm riêng, thường cung cấp hướng dẫn học tập cho học sinh một cách cá nhân hoặc theo nhóm nhỏ. Một tutor giúp học sinh hiểu sâu hơn về các môn học, cải thiện kỹ năng và đạt được kết quả tốt hơn trong học tập.
Bạn đang xem: Gia sư tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng liên quan đến gia sư trong tiếng Anh
Có một số loại gia sư khác nhau, chẳng hạn như:
-
Private tutor: Gia sư dạy kèm riêng, thường là một thầy cô giáo được thuê để dạy học sinh ngoài giờ học chính thức tại trường.
-
Online tutor: Gia sư dạy qua các nền tảng trực tuyến, rất phổ biến trong thời đại công nghệ hiện nay.
-
Subject-specific tutor: Gia sư chuyên về một môn học cụ thể, ví dụ như English tutor (gia sư tiếng Anh) hoặc Math tutor (gia sư toán học).
Xem thêm: Con nên học tiếng Anh qua app hay học gia sư? 5 tiêu chí giúp ba mẹ quyết định
Cách phát âm gia sư trong tiếng Anh chuẩn
Từ tutor có phiên âm tiếng Anh là /ˈtjuː.tər/ nên khi phát âm gần giống “tiu-tờ” trong tiếng Việt.
Tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến gia sư
Trong việc học tiếng Anh theo chủ đề gia sư (tutoring), việc bổ sung vốn từ vựng phù hợp không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp, mà còn giúp bạn luyện nói và viết một cách trôi chảy hơn. Nắm vững các từ vựng liên quan đến quá trình học tập sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc trò chuyện về giáo dục, giảng dạy và phát triển kỹ năng cá nhân.
Để hỗ trợ quá trình này, dưới đây là danh sách các từ vựng liên quan đến gia sư giúp bạn luyện nói và viết một cách thuần thục hơn:
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Tutor
|
/ˈtuː.tər/
|
Gia sư
|
Student
|
/ˈstuː.dənt/
|
Học sinh, sinh viên
|
Lesson
|
/ˈlɛs.ən/
|
Bài học
|
Curriculum
|
/kəˈrɪkjələm/
|
Chương trình giảng dạy
|
Homework
|
/ˈhoʊmˌwɜrk/
|
Bài tập về nhà
|
Exam
|
/ɪɡˈzæm/
|
Kỳ thi
|
Assessment
|
/əˈsɛs.mənt/
|
Sự đánh giá
|
Feedback
|
/ˈfiːd.bæk/
|
Phản hồi
|
Test
|
/tɛst/
|
Bài kiểm tra
|
Revision
|
/rɪˈvɪʒ.ən/
|
Sự ôn tập
|
Practice
|
/ˈpræk.tɪs/
|
Thực hành
|
Skills
|
/skɪlz/
|
Kỹ năng
|
Knowledge
|
/ˈnɒl.ɪdʒ/
|
Kiến thức
|
Mentor
|
/ˈmɛn.tɔr/
|
Người hướng dẫn
|
Learning
|
/ˈlɜːnɪŋ/
|
Quá trình học tập
|
Online class
|
/ˈɒn.laɪn klɑːs/
|
Lớp học trực tuyến
|
Session
|
/ˈsɛʃ.ən/
|
Buổi học
|
Subject
|
/ˈsʌb.dʒɪkt/
|
Môn học
|
Coaching
|
/ˈkoʊ.tʃɪŋ/
|
Sự huấn luyện
|
Guidance
|
/ˈɡaɪ.dəns/
|
Sự hướng dẫn
|
Classroom
|
/ˈklɑːs.rʊm/
|
Phòng học
|
Private tutoring
|
/ˈpraɪ.vət ˈtuː.tərɪŋ/
|
Dạy kèm riêng
|
Group tutoring
|
/ɡruːp ˈtuː.tərɪŋ/
|
Dạy kèm nhóm
|
Progress
|
/ˈprɑː.ɡrɛs/
|
Tiến bộ
|
Comprehension
|
/ˌkɒm.prɪˈhɛn.ʃən/
|
Khả năng hiểu
|
Phonics
|
/ˈfɒn.ɪks/
|
Âm vị học
|
Grammar
|
/ˈɡræm.ər/
|
Ngữ pháp
|
Vocabulary
|
/vəʊˈkæb.jə.lər.i/
|
Từ vựng
|
Pronunciation
|
/prəˌnʌn.siˈeɪ.ʃən/
|
Phát âm
|
Fluent
|
/ˈfluː.ənt/
|
Trôi chảy
|
Literacy
|
/ˈlɪtərəsi/
|
Khả năng đọc viết
|
Fluency
|
/ˈfluːənsi/
|
Sự trôi chảy
|
Listening
|
/ˈlɪs.ən.ɪŋ/
|
Kỹ năng nghe
|
Speaking
|
Xem thêm : Con chim tiếng Anh là gì? Tổng hợp bộ từ vựng con chim trong tiếng Anh /ˈspiː.kɪŋ/
|
Kỹ năng nói
|
Reading
|
/ˈriːdɪŋ/
|
Kỹ năng đọc
|
Writing
|
/ˈraɪtɪŋ/
|
Kỹ năng viết
|
Motivation
|
/ˌmoʊ.tɪˈveɪ.ʃən/
|
Động lực
|
Study plan
|
/ˈstʌd.i plæn/
|
Kế hoạch học tập
|
Strategy
|
/ˈstræt.ə.dʒi/
|
Chiến lược
|
Concentration
|
/ˌkɒn.sənˈtreɪ.ʃən/
|
Sự tập trung
|
Critical thinking
|
/ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/
|
Tư duy phản biện
|
Self-study
|
/sɛlf-ˈstʌd.i/
|
Tự học
|
Workbook
|
/ˈwɜːk.bʊk/
|
Sách bài tập
|
Learning materials
|
/ˈlɜːnɪŋ məˈtɪəriəlz/
|
Tài liệu học tập
|
Encouragement
|
/ɪnˈkɜːrɪdʒmənt/
|
Sự động viên
|
Một số lưu ý khi sử dụng từ vựng gia sư trong tiếng Anh
Khi sử dụng từ “gia sư” trong tiếng Anh, dưới đây là một số lưu ý cần thiết mà mọi người nên chú trọng để tránh nhầm lẫn và sử dụng từ đúng ngữ cảnh:
“Tutor” không chỉ dùng trong học tập
Mặc dù từ tutor thường được hiểu là người dạy kèm học tập, nó cũng có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác. Ví dụ, tutor còn có thể dùng để chỉ người cố vấn, hướng dẫn trong nghệ thuật hoặc kỹ năng chuyên môn.
Tuy nhiên, nếu nói đến một gia sư trong ngữ cảnh giáo dục, từ tutor là phù hợp nhất.
Phân biệt giữa “tutor” và “teacher”
-
Teacher: Chỉ giáo viên dạy học chính thức tại trường hoặc trung tâm. Giáo viên thường giảng dạy cho lớp học lớn, có chương trình học cụ thể và thời gian cố định.
-
Tutor: Thường dạy kèm riêng hoặc dạy cho nhóm nhỏ, giúp học sinh cá nhân hoặc nhóm học sinh hiểu sâu hơn về một chủ đề cụ thể. Gia sư có thể linh hoạt hơn về thời gian và phương pháp dạy.
Phân biệt “tutor” và “mentor”
-
Tutor: Người dạy kèm, chủ yếu tập trung vào việc giúp học sinh hiểu rõ kiến thức học thuật.
-
Mentor: Người cố vấn, thường cung cấp sự hướng dẫn và hỗ trợ mang tính dài hạn, liên quan đến sự phát triển nghề nghiệp, kỹ năng sống, hoặc các lĩnh vực khác ngoài học thuật.
Cách sử dụng từ “Tutoring”
Tutoring là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình dạy kèm. Ví dụ:
“I offer tutoring in English” (Tôi cung cấp dịch vụ gia sư tiếng Anh).
“She needs some extra tutoring in math” (Cô ấy cần thêm gia sư môn Toán).
Nếu ba mẹ đang tìm kiếm một khóa học tiếng Anh trực tuyến với gia sư quốc tế 100%, Nguyễn Tất Thành Tutoring là lựa chọn lý tưởng. Với mô hình học tập linh hoạt 1-1, 1-2 và 1-3, chương trình cam kết đầu ra phù hợp cho từng cấp độ: Starters, Movers, Flyers, đảm bảo con bạn tiến bộ vượt bậc. Đăng ký ngay để nhận tư vấn chi tiết và trải nghiệm lớp học thử miễn phí!
|
Các dạng gia sư khác nhau
-
Online tutor: Gia sư dạy trực tuyến.
-
Private tutor: Gia sư dạy riêng một học sinh.
-
Subject tutor: Gia sư chuyên về một môn học cụ thể, ví dụ math tutor (gia sư toán), English tutor (gia sư tiếng Anh).
Cách dùng trong văn nói và viết
Trong văn nói, từ tutor có thể dùng một cách thân thiện khi đề cập đến việc học với gia sư. Tuy nhiên, trong văn viết trang trọng hoặc học thuật, việc sử dụng tutor sẽ thể hiện tính chuyên nghiệp hơn, đặc biệt khi thảo luận về phương pháp dạy học.
Khám Phá Siêu Ứng Dụng Nguyễn Tất Thành Junior – Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ!
Chào mừng đến với Nguyễn Tất Thành Junior – Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Nguyễn Tất Thành Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó.
Tại sao bố mẹ nên chọn Nguyễn Tất Thành Junior đồng hành cùng bé?
Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!
Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:
Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Nguyễn Tất Thành Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ.
Hãy để Nguyễn Tất Thành Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé.
|
Kết luận
Trên đây là những chia sẻ giúp mọi người hiểu rõ hơn gia sư tiếng Anh là gì? Hy vọng với những kiến thức này sẽ hỗ trợ việc học ngoại ngữ của mọi người hiệu quả hơn, cũng như đảm bảo bạn sử dụng đúng trong các tình huống học tập và giao tiếp.
Nguồn: https://truonggiaothongvantai.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)