- Con ngựa tiếng Anh là gì?
- Một số từ vựng về con ngựa trong tiếng Anh
- Một số thành ngữ hay về “con ngựa” trong tiếng Anh
- Một số lưu ý khi sử dụng từ vựng về con ngựa trong tiếng Anh
- Horse vs Pony
- Các từ chuyên biệt về giới tính và độ tuổi
- Ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng
- Sự khác biệt giữa “Horse” và các loài tương tự
- Kết luận
Khi học tiếng Anh, việc khám phá các từ vựng và thành ngữ liên quan đến động vật không chỉ giúp chúng ta mở rộng vốn từ mà còn làm cho việc học trở nên thú vị hơn. Một trong những hình ảnh quen thuộc trong văn hóa và cuộc sống là “con ngựa”. Vậy con ngựa tiếng Anh là gì và có những thành ngữ nào liên quan đến nó? Hãy cùng Nguyễn Tất Thành tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.
- Hướng dẫn cách chụp màn hình máy tính, laptop đơn giản
- Các bài test tiếng Anh trình độ A2 giúp tự kiểm tra tại nhà (có đáp án)
- Ly hôn tiếng Anh là gì? Từ vựng và cách nói ly hôn trong tiếng Anh chuẩn nhất
- [A-Z] Kiến thức về phép nhân lớp 3 & các dạng toán thường gặp
- Con nai tiếng Anh là gì? Thành ngữ hay về con nai trong tiếng Anh
Con ngựa tiếng Anh là gì?
Khi học tiếng Anh chủ đề động vật, “Con ngựa” được đọc là “horse” với phiên âm IPA là /hɔːrs/. Đây là loài động vật có vú thuộc họ Equidae với tên khoa học là Equus ferus caballus. Ngựa đã được con người thuần hóa từ hàng ngàn năm trước và đóng vai trò quan trọng trong lịch sử loài người, từ việc sử dụng trong nông nghiệp, vận chuyển, chiến tranh đến các hoạt động thể thao và giải trí.
Bạn đang xem: Con ngựa tiếng Anh là gì? Từ vựng con ngựa trong tiếng Anh
Ngựa có thân hình mạnh mẽ, đôi chân dài và bờm lông dài ở cổ. Chúng có thể đạt chiều cao từ 1,4 đến 1,8 mét (tính đến vai) và cân nặng từ 380 đến 1.000 kg, tùy thuộc vào giống loài. Ngựa có khả năng chạy nhanh, trung bình khoảng 40–48 km/h, và có thể đạt tốc độ tối đa lên đến 88 km/h trong một khoảng cách ngắn.
Về tập tính thì ngựa là loài động vật sống theo bầy đàn và có tính xã hội cao. Chúng giao tiếp với nhau bằng nhiều cách như cử chỉ, tư thế cơ thể và âm thanh (ví dụ như tiếng hí). Ngựa là động vật ăn cỏ, thức ăn chủ yếu là cỏ và cỏ khô, nhưng chúng cũng có thể ăn ngũ cốc và thức ăn chế biến khác.
Vậy nên, ngựa hiện nay vẫn đóng vai trò quan trọng trong thể thao (cưỡi ngựa, đua ngựa, nhảy ngựa), nông nghiệp ở một số khu vực và trong các sự kiện văn hóa. Ngoài ra, ngựa còn được nuôi như thú cưng hoặc dùng trong các liệu pháp điều trị tâm lý nhờ sự hiền lành và nhạy cảm của chúng.
Một số từ vựng về con ngựa trong tiếng Anh
Khi học tiếng Anh theo chủ đề, việc nắm bắt từ vựng liên quan sẽ giúp việc học trở nên dễ dàng và thú vị hơn. Đặc biệt, với chủ đề về “con ngựa” không chỉ cung cấp nhiều từ mới mà còn giúp hiểu thêm về loài động vật này trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là bảng từ vựng liên quan đến ngựa mà người học có thể tham khảo:
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Horse
|
/hɔːrs/
|
Con ngựa
|
Stallion
|
/ˈstæljən/
|
Ngựa đực giống
|
Mare
|
/meər/
|
Ngựa cái
|
Foal
|
/foʊl/
|
Ngựa con
|
Colt
|
/koʊlt/
|
Ngựa đực con
|
Filly
|
/ˈfɪli/
|
Ngựa cái con
|
Pony
|
/ˈpoʊni/
|
Ngựa con (giống nhỏ)
|
Herd
|
/hɜːrd/
|
Bầy đàn (ngựa)
|
Stable
|
/ˈsteɪbəl/
|
Chuồng ngựa
|
Saddle
|
/ˈsæd.əl/
|
Yên ngựa
|
Bridle
|
/ˈbraɪ.dəl/
|
Dây cương
|
Horseshoe
|
/ˈhɔːrsˌʃuː/
|
Móng ngựa
|
Gallop
|
/ˈɡæləp/
|
Phi nước đại
|
Trot
|
/trɒt/
|
Chạy nước kiệu
|
Canter
|
/ˈkæntər/
|
Chạy nước kiệu lửng
|
Mane
|
/meɪn/
|
Bờm ngựa
|
Hoof
|
/huːf/
|
Móng guốc
|
Reins
|
/reɪnz/
|
Dây cương (kéo ngựa)
|
Jockey
|
/ˈdʒɒki/
|
Người cưỡi ngựa đua
|
Racehorse
|
/ˈreɪs.hɔːrs/
|
Ngựa đua
|
Equestrian
|
/ɪˈkwɛstriən/
|
Môn cưỡi ngựa
|
Thoroughbred
|
/ˈθʌrəˌbrɛd/
|
Ngựa thuần chủng
|
Lunge
|
/lʌndʒ/
|
Tập cho ngựa chạy vòng tròn
|
Groom
|
/ɡruːm/
|
Chăm sóc ngựa
|
Foaling
|
/ˈfoʊlɪŋ/
|
Sự sinh ngựa con
|
Hack
|
/hæk/
|
Ngựa luyện tập (cưỡi thường)
|
Bit
|
/bɪt/
|
Khẩu đoạn (phần ngậm trong miệng ngựa)
|
Harness
|
/ˈhɑːrnɪs/
|
Bộ yên cương
|
Spur
|
/spɜːr/
|
Cựa ngựa
|
Paddock
|
/ˈpædək/
|
Bãi chăn thả ngựa
|
Grazing
|
/ˈɡreɪ.zɪŋ/
|
Ăn cỏ
|
Carriage
|
/ˈkærɪdʒ/
|
Xe ngựa
|
Draft horse
|
/dræft hɔːrs/
|
Ngựa kéo
|
Gait
|
/ɡeɪt/
|
Dáng đi của ngựa
|
Bareback
|
/ˈberˌbæk/
|
Cưỡi ngựa không yên
|
Mustang
|
/ˈmʌs.tæŋ/
|
Ngựa hoang Mỹ
|
Lather
|
/ˈlæðər/
|
Mồ hôi bọt (trên lông ngựa sau khi vận động)
|
Saddlebag
|
/ˈsæd.əl.bæɡ/
|
Túi yên ngựa
|
Farrier
|
/ˈfær.i.ər/
|
Thợ đóng móng ngựa
|
Một số thành ngữ hay về “con ngựa” trong tiếng Anh
Học tiếng Anh giao tiếp, bên cạnh từ vựng thì việc học thông qua các thành ngữ không chỉ giúp nâng cao vốn từ vựng mà còn mang đến cái nhìn sâu sắc về cách người bản ngữ suy nghĩ và diễn đạt.
Vậy nên, dưới đây là một số thành ngữ hay liên quan đến “con ngựa” trong tiếng Anh mà mọi người có thể tham khảo:
Thành ngữ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Hold your horses
|
Xem thêm : Điều hòa cây là gì? Những ưu điểm vượt trội của điều hòa cây Kiên nhẫn, đợi chờ, đừng vội vàng.
|
Hold your horses, we haven’t finished checking the details.
|
Don’t put the cart before the horse
|
Làm việc sai thứ tự, làm trước những điều chưa cần thiết.
|
You need to study the basics first; don’t put the cart before the horse.
|
Beat a dead horse
|
Làm việc vô ích, cố gắng làm điều gì đó mà không còn có ích nữa.
|
There’s no point in arguing about it; you’re just beating a dead horse.
|
Get off your high horse
|
Đừng tỏ vẻ kiêu căng, ngạo mạn nữa.
|
It’s time to get off your high horse and accept others’ opinions.
|
Hold the reins
|
Kiểm soát hoặc chịu trách nhiệm một việc gì đó.
|
She’s the one who holds the reins in the company.
|
Wild horses couldn’t drag me
|
Không điều gì có thể thuyết phục tôi làm điều đó.
|
Wild horses couldn’t drag me to that boring event.
|
Straight from the horse’s mouth
|
Nghe trực tiếp từ người có thông tin chính xác nhất.
|
I heard it straight from the horse’s mouth that she’s leaving the company.
|
Horse around
|
Nghịch ngợm, quậy phá, chơi đùa một cách ồn ào.
|
The kids were horsing around in the backyard.
|
Dark horse
|
Người có khả năng nhưng ít ai biết đến, thường bất ngờ thành công.
|
She’s a real dark horse in this competition.
|
Back the wrong horse
|
Đưa ra quyết định sai, ủng hộ người hoặc điều gì đó không thành công.
|
He lost a lot of money by backing the wrong horse in the market.
|
Change horses in midstream
|
Thay đổi giữa chừng khi đang làm việc gì, thường mang tính rủi ro.
|
It’s not wise to change horses in midstream during a big project.
|
Flog a dead horse
|
Tương tự “beat a dead horse”, tức là làm việc vô ích.
|
Trying to convince him is like flogging a dead horse.
|
Eat like a horse
|
Ăn rất nhiều, có sức ăn lớn.
|
He eats like a horse after every workout.
|
One-trick pony
|
Người hoặc vật chỉ có một khả năng hoặc đặc điểm nổi bật duy nhất.
|
He’s a one-trick pony when it comes to marketing.
|
Horse of a different color
|
Một điều gì đó hoàn toàn khác biệt so với những gì đã được đề cập trước đó.
|
I thought they were talking about the same issue, but it turns out it’s a horse of a different color.
|
Một số lưu ý khi sử dụng từ vựng về con ngựa trong tiếng Anh
Khi sử dụng từ “con ngựa” trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng sau đây mà mọi người cần chú ý để đảm bảo sự chính xác và phù hợp với ngữ cảnh khi sử dụng:
Horse vs Pony
Horse và pony đều có nghĩa là “ngựa”, nhưng có sự khác biệt về kích thước và giống loài. “Horse” thường dùng cho ngựa có chiều cao từ 1,47 mét trở lên (tính từ vai), còn “pony” dùng cho những giống ngựa nhỏ hơn, có chiều cao dưới mức này.
Ví dụ: Shetland ponies are much smaller than regular horses.
Các từ chuyên biệt về giới tính và độ tuổi
Ngựa có nhiều từ vựng riêng để chỉ các giới tính và độ tuổi khác nhau, vì vậy cần sử dụng đúng để tránh nhầm lẫn:
-
Stallion: Ngựa đực (có khả năng sinh sản).
-
Mare: Ngựa cái trưởng thành.
-
Gelding: Ngựa đực đã thiến (không còn khả năng sinh sản).
-
Foal: Ngựa con dưới một tuổi (cả đực lẫn cái).
-
Colt: Ngựa đực con.
-
Filly: Ngựa cái con.
Ví dụ: The mare just gave birth to a beautiful foal.
Ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng
Một số cụm từ liên quan đến ngựa có thể phù hợp hơn trong các tình huống trang trọng hoặc không trang trọng:
Horse around mang tính không trang trọng, ám chỉ sự nghịch ngợm.
Ngược lại, các thuật ngữ như equestrian (liên quan đến cưỡi ngựa) thường dùng trong các bối cảnh chính thức hoặc thể thao.
Sự khác biệt giữa “Horse” và các loài tương tự
Horse thường được phân biệt với donkey (lừa) và mule (la, con lai giữa ngựa và lừa). Việc sử dụng nhầm các từ này có thể gây hiểu lầm.
Ví dụ: A mule is a cross between a horse and a donkey.
Khám Phá Siêu Ứng Dụng Nguyễn Tất Thành Junior – Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ!
Chào mừng đến với Nguyễn Tất Thành Junior – Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Nguyễn Tất Thành Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó.
Tại sao bố mẹ nên chọn Nguyễn Tất Thành Junior đồng hành cùng bé?
Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!
Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:
Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Nguyễn Tất Thành Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ.
Hãy để Nguyễn Tất Thành Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé.
|
Kết luận
Trên đây là những thông tin giúp mọi người hiểu rõ hơn con ngựa tiếng Anh là gì? Qua đó có thể thấy việc học tiếng Anh theo chủ đề con vật khá thú vị, giúp người học biết thêm nhiều kiến thức liên quan, từ đó sẽ giúp bạn diễn đạt một cách tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.
Nguồn: https://truonggiaothongvantai.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)