- Bóng chuyền tiếng Anh là gì?
- Tổng hợp từ vựng bóng chuyền trong tiếng Anh chi tiết
- Các mẫu câu giao tiếp về bóng chuyền trong tiếng Anh
- Mẫu câu giao tiếp về vị trí và vai trò trên sân
- Mẫu câu về chiến thuật và kỹ thuật chơi
- Mẫu câu về luật thi đấu và trận đấu
- Mẫu câu giao tiếp về luyện tập và thi đấu trong bóng chuyền
- Mẫu câu về đánh giá trận đấu
- Mẫu câu về sở thích và niềm đam mê bóng chuyền
- Một số cách học từ vựng về môn bóng chuyền tiếng Anh hiệu quả
- Phát âm chuẩn từ vựng bóng chuyền
- Học từ vựng bóng chuyền theo nhóm chủ đề
- Thực hành thường xuyên với từ vựng bóng chuyền
- Theo dõi các trận đấu bóng chuyền quốc tế
- Học từ vựng thông qua trò chơi ngôn ngữ
- Sử dụng flashcards để học từ vựng
- Kết luận
Bóng chuyền là môn thể thao phổ biến và được nhiều người yêu thích, đặc biệt khi học tiếng Anh theo chủ đề. Vậy bóng chuyền tiếng Anh là gì và các vị trí trong môn này được gọi ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết ngay bài viết dưới đây!
- Mẹo khoanh trắc nghiệm tiếng Anh cho người mất gốc giúp nâng cao điểm số trong các kỳ thi!
- Cà thơi là gì? Những sự thật thú vị về cà thơi, tút, kê, thom
- 9+ công cụ kiểm tra phát âm tiếng Anh chuẩn xác, dễ sử dụng!
- Phương pháp Active Recall là gì? Kỹ thuật ghi nhớ chủ động để tăng cường trí nhớ cho trẻ
- [GÓC TƯ VẤN] Nên học tiếng anh qua app ứng dụng hay đến trung tâm thì hiệu quả hơn?
Bóng chuyền tiếng Anh là gì?
Khi học tiếng Anh theo chủ đề thể thao, “Bóng chuyền” là một môn khá phổ biến được đọc là “volleyball”, phiên âm IPA là /ˈvɒl.i.bɔːl/.
Bạn đang xem: Bóng chuyền tiếng Anh là gì? Các vị trí trong bóng chuyền bằng tiếng Anh
Volleyball là một môn thể thao cũng mang tính chất “đối kháng” với 2 đội tham gia, mỗi đội thường có sáu người, trên một sân chia đôi bởi một lưới. Mục tiêu là đưa bóng qua lưới và làm sao cho bóng chạm đất ở phía sân của đối thủ.
Trận đấu diễn ra trên các sân trong nhà hoặc ngoài trời, với nhiều phiên bản như beach volleyball (bóng chuyền bãi biển). Môn này đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng, kỹ thuật tốt và thể lực cao. Nên ngoài mang tính thể thao đối kháng thì đây còn là bộ môn giải trí, rèn luyện sức khoẻ được nhiều người ưa chuộng.
Tổng hợp từ vựng bóng chuyền trong tiếng Anh chi tiết
Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề xoay quanh môn thể thao bóng chuyền không chỉ giúp bạn tiếp cận với các trận đấu quốc tế một cách dễ dàng mà còn giúp bạn tăng cường kỹ năng giao tiếp khi nói về chủ đề này.
Vậy nên, dưới đây Nguyễn Tất Thành sẽ tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh thông dụng liên quan đến bóng chuyền để mọi người tham khảo thêm:
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Volleyball
|
/ˈvɒl.i.bɔːl/
|
Bóng chuyền
|
Serve
|
/sɜːv/
|
Giao bóng
|
Spike
|
/spaɪk/
|
Đập bóng
|
Block
|
/blɒk/
|
Chắn bóng
|
Dig
|
/dɪɡ/
|
Cú cứu bóng
|
Set
|
/set/
|
Bật bóng
|
Pass
|
/pɑːs/
|
Chuyền bóng
|
Libero
|
/lɪˈbɛəroʊ/
|
Cầu thủ phòng thủ tự do
|
Setter
|
/ˈsetər/
|
Chuyền hai
|
Middle Blocker
|
/ˈmɪd.əl ˈblɒkər/
|
Chắn giữa
|
Outside Hitter
|
/ˈaʊtsaɪd ˈhɪtər/
|
Đập biên
|
Opposite Hitter
|
/ˈɒpəzɪt ˈhɪtər/
|
Đối chuyền
|
Rally
|
/ˈræli/
|
Pha bóng qua lại
|
Rotation
|
/rəʊˈteɪʃən/
|
Xoay vòng, xoay đội hình
|
Ace
|
/eɪs/
|
Cú giao bóng ăn điểm trực tiếp
|
Net
|
/net/
|
Lưới
|
Court
|
/kɔːt/
|
Sân bóng
|
Back Row
|
/bæk roʊ/
|
Hàng sau
|
Front Row
|
/frʌnt roʊ/
|
Hàng trước
|
Jump Serve
|
/dʒʌmp sɜːv/
|
Giao bóng nhảy
|
Float Serve
|
/floʊt sɜːv/
|
Giao bóng không xoáy
|
Underhand Serve
|
/ˈʌndəˌhænd sɜːv/
|
Giao bóng thấp tay
|
Overhand Serve
|
/ˈoʊvərˌhænd sɜːv/
|
Giao bóng cao tay
|
Bump
|
/bʌmp/
|
Đỡ bóng
|
Timeout
|
/ˈtaɪmaʊt/
|
Thời gian hội ý
|
Line Judge
|
/laɪn dʒʌdʒ/
|
Trọng tài biên
|
Referee
|
/ˌrɛfəˈriː/
|
Trọng tài chính
|
Attack Line
|
/əˈtæk laɪn/
|
Vạch tấn công
|
Antenna
|
/ænˈtenə/
|
Cột giới hạn lưới
|
Sideout
|
/ˈsaɪdaʊt/
|
Mất quyền giao bóng
|
Service Error
|
/ˈsɜːvɪs ˈɛrər/
|
Lỗi giao bóng
|
Foot Fault
|
/fʊt fɔːlt/
|
Lỗi chân
|
Free Ball
|
/friː bɔːl/
|
Bóng dễ
|
Double Hit
|
/ˈdʌbl hɪt/
|
Lỗi chạm bóng hai lần
|
Net Touch
|
/net tʌtʃ/
|
Lỗi chạm lưới
|
Kill
|
/kɪl/
|
Cú đập ăn điểm
|
Quick Set
|
/kwɪk set/
|
Bật bóng nhanh
|
Overpass
|
/ˈoʊvərˌpæs/
|
Xem thêm : Hướng dẫn cách pha màu nâu đơn giản, ra màu cực chuẩn Bóng qua lưới ngoài ý muốn
|
Pancake
|
/ˈpænkeɪk/
|
Cú cứu bóng bằng tay úp
|
Touch Out
|
/tʌtʃ aʊt/
|
Bóng chạm tay đối thủ ra ngoài
|
Ready Position
|
/ˈrɛdi pəˈzɪʃən/
|
Tư thế chuẩn bị
|
Defensive Play
|
/dɪˈfensɪv pleɪ/
|
Lối chơi phòng thủ
|
Offensive Play
|
/əˈfensɪv pleɪ/
|
Lối chơi tấn công
|
Forearm Pass
|
/ˈfɔːrˌɑːrm pæs/
|
Chuyền bóng bằng cẳng tay
|
Substitution
|
/ˌsʌbstɪˈtjuːʃən/
|
Thay người
|
Backcourt Attack
|
/ˈbækˌkɔːrt əˈtæk/
|
Tấn công từ hàng sau
|
Serve Receive
|
/sɜːv rɪˈsiːv/
|
Đỡ giao bóng
|
Set Point
|
/set pɔɪnt/
|
Điểm kết thúc set
|
Match Point
|
/mætʃ pɔɪnt/
|
Điểm kết thúc trận
|
Three-meter Line
|
/θriː ˈmiːtər laɪn/
|
Vạch 3 mét
|
Warm-up
|
/ˈwɔːrm ʌp/
|
Khởi động
|
Các mẫu câu giao tiếp về bóng chuyền trong tiếng Anh
Khi học tiếng Anh giao tiếp về bóng chuyền, việc nắm vững các mẫu câu giao tiếp sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc trò chuyện với bạn bè quốc tế, thảo luận về trận đấu, hay trao đổi về các kỹ thuật chơi bóng. Dưới đây là các mẫu câu thường gặp về chủ đề này mà bạn có thể tham khảo và dễ dàng áp dụng:
Mẫu câu giao tiếp về vị trí và vai trò trên sân
Q: What position do you play in volleyball?(Bạn chơi ở vị trí nào trong bóng chuyền?)A: I play as a setter/middle blocker/libero.(Mình chơi ở vị trí chuyền hai/chắn giữa/libero.)
Q: Who is the best spiker in your team?(Ai là người đập bóng giỏi nhất trong đội của bạn?)A: Our outside hitter is the best spiker.(Vận động viên đánh biên của chúng tôi là người đập bóng giỏi nhất.)
Mẫu câu về chiến thuật và kỹ thuật chơi
Q: How do you perform a perfect serve?(Làm thế nào để thực hiện một cú giao bóng hoàn hảo?)A: You need to focus on the ball and keep your arm straight while serving.(Bạn cần tập trung vào bóng và giữ tay thẳng khi giao bóng.)
Q: What’s the best way to block a powerful spike?(Cách tốt nhất để chắn một cú đập mạnh là gì?)A: Timing is key. You need to jump at the right moment and keep your hands strong.(Thời điểm rất quan trọng. Bạn cần nhảy đúng lúc và giữ tay chắc.)
Mẫu câu về luật thi đấu và trận đấu
Q: How many sets are there in a volleyball match?(Có bao nhiêu set trong một trận bóng chuyền?)A: A match usually consists of 5 sets. The team that wins 3 sets first is the winner.(Một trận đấu thường gồm 5 set. Đội nào thắng 3 set trước sẽ là đội thắng.)
Q: What happens if the ball hits the antenna?(Điều gì xảy ra nếu bóng chạm vào cột giới hạn lưới?)A: It’s considered out of bounds, and the other team gets the point.(Đó là bóng ra ngoài sân, và đội đối phương sẽ được điểm.)
Mẫu câu giao tiếp về luyện tập và thi đấu trong bóng chuyền
Q: How often do you practice volleyball?(Bạn tập luyện bóng chuyền bao lâu một lần?)A: I practice three times a week to improve my skills.(Mình tập luyện ba lần một tuần để nâng cao kỹ năng.)
Q: Are you preparing for any upcoming tournaments?(Bạn có đang chuẩn bị cho giải đấu nào sắp tới không?)A: Yes, we have a tournament next month, so we’re training hard.(Có, chúng tôi có một giải đấu vào tháng tới, nên chúng tôi đang tập luyện chăm chỉ.)
Mẫu câu về đánh giá trận đấu
Q: What do you think of today’s match?(Bạn nghĩ sao về trận đấu hôm nay?)A: It was intense, but our team played really well.(Nó rất căng thẳng, nhưng đội chúng tôi đã chơi rất tốt.)
Q: Why did your team lose the match?(Tại sao đội của bạn thua trận?)A: We made too many errors, especially in serving.(Chúng tôi mắc quá nhiều lỗi, đặc biệt là ở khâu giao bóng.)
Mẫu câu về sở thích và niềm đam mê bóng chuyền
Q: Why do you love playing volleyball?(Tại sao bạn thích chơi bóng chuyền?)A: I love the teamwork and the thrill of winning a close match.(Mình thích sự phối hợp đồng đội và cảm giác hồi hộp khi giành chiến thắng trong những trận đấu căng thẳng.)
Q: Who is your favorite volleyball player?(Vận động viên bóng chuyền yêu thích của bạn là ai?)A: My favorite player is Karch Kiraly because of his incredible skills and achievements.(Vận động viên yêu thích của mình là Karch Kiraly vì kỹ năng và thành tích tuyệt vời của anh ấy.)
Một số cách học từ vựng về môn bóng chuyền tiếng Anh hiệu quả
Khi học và sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến môn bóng chuyền, dưới đây là một số lưu ý mà người học cần nắm rõ để giúp quá trình học tập hiệu quả hơn và sử dụng từ đúng ngữ cảnh.
Phát âm chuẩn từ vựng bóng chuyền
Phát âm đúng là một bước quan trọng trong việc học từ vựng, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và tránh những hiểu nhầm không đáng có.
Đặc biệt các từ như “setter” (/ˈsetər/), “libero” (/lɪˈbɛəroʊ/), “dig” (/dɪɡ/)… cần được luyện tập kỹ lưỡng. Hãy lắng nghe cách người bản ngữ nói trong các video hướng dẫn bóng chuyền hoặc trận đấu, sau đó luyện tập lại. Bạn có thể ghi âm chính mình khi nói từ đó và so sánh với bản gốc để tự điều chỉnh.
Ngoài ra để phát âm chuẩn, bạn có thể sử dụng công cụ phát âm miễn phí M-SPEAK hoặc ứng dụng học phát âm Nguyễn Tất Thành Speak mà Nguyễn Tất Thành đang triển khai. Đây là một ứng dụng dạy học phát âm và giao tiếp dành cho trẻ từ 3 – 11 tuổi đang nhiều bố mẹ lựa chọn.
Với ứng dụng này sẽ tích hợp nhiều công nghệ, tính năng hiện đại để hỗ trợ bé phát âm sao cho chuẩn người bản ngữ nhất như:
Ba mẹ có thể đăng ký trải nghiệm miễn phí để đánh giá được hiệu quả mà Nguyễn Tất Thành Speak mang lại trong việc giúp con học tiếng Anh giao tiếp như thế nào nhé.
Học từ vựng bóng chuyền theo nhóm chủ đề
Việc học từ vựng theo nhóm chủ đề cũng là một phương pháp được nhiều người áp dụng, cách này sẽ giúp não bộ dễ dàng ghi nhớ và liên kết các từ với nhau hơn. Ví dụ, bạn có thể phân chia từ vựng bóng chuyền theo các nhóm như kỹ thuật chơi (serve, spike, block), vị trí trên sân (setter, libero, outside hitter), hay luật thi đấu (foot fault, service error, net touch).
Mỗi khi học một nhóm từ, hãy cố gắng hình dung chúng trong tình huống thực tế trên sân bóng. Học theo cách này sẽ giúp bạn không chỉ nhớ từ nhanh mà còn hiểu sâu hơn về cách sử dụng từng từ trong ngữ cảnh cụ thể.
Thực hành thường xuyên với từ vựng bóng chuyền
Học từ vựng sẽ trở nên hiệu quả hơn khi bạn có cơ hội áp dụng chúng vào thực tế. Hãy thử trò chuyện với bạn bè về bóng chuyền bằng tiếng Anh, miêu tả các tình huống trong trận đấu hoặc tham gia các diễn đàn thể thao để luyện tập.
Nếu bạn là người chơi bóng chuyền, hãy thử thảo luận với đồng đội về chiến thuật hay vị trí bằng tiếng Anh, ví dụ như “Let’s try a quick set next play” (Hãy thử bật bóng nhanh ở lượt tiếp theo). Ngoài ra, việc ghi chép lại từ vựng đã học và tự tạo câu với chúng cũng là cách để kiểm tra khả năng nhớ từ của mình.
Theo dõi các trận đấu bóng chuyền quốc tế
Xem các trận đấu quốc tế là một phương pháp tuyệt vời để tiếp xúc với các thuật ngữ bóng chuyền một cách tự nhiên. Khi theo dõi, hãy chú ý lắng nghe bình luận của các bình luận viên và cố gắng ghi nhớ cách họ sử dụng từ vựng chuyên ngành.
Bạn có thể dừng lại để ghi chép những từ mới, sau đó tra cứu ý nghĩa và cách sử dụng chúng. Các trận đấu từ Giải Vô địch Bóng chuyền Thế giới hay Olympic là nguồn tư liệu phong phú giúp bạn không chỉ nâng cao vốn từ mà còn học được nhiều về chiến thuật và cách chơi.
Hơn nữa, xem các trận đấu này còn giúp bạn cảm nhận ngữ điệu và cách nhấn nhá trong lời nói của người bản ngữ.
Học từ vựng thông qua trò chơi ngôn ngữ
Kết hợp học từ vựng với các trò chơi ngôn ngữ cũng là một cách thú vị để tăng cường vốn từ. Bạn có thể tạo các trò chơi đố chữ liên quan đến bóng chuyền, như ghép từ với nghĩa, hoặc chơi trò “Taboo” trong đó bạn cố gắng giải thích từ bóng chuyền mà không sử dụng những từ khóa cụ thể.
Ngoài ra, trò chơi “Word Search” (tìm từ) hoặc “Crossword” (ô chữ) với chủ đề bóng chuyền cũng giúp bạn nhớ từ lâu hơn. Đây là cách thú vị để ôn tập từ vựng cùng bạn bè hoặc đồng đội khi nghỉ ngơi sau buổi tập luyện.
Sử dụng flashcards để học từ vựng
Flashcards là một công cụ học tiếng Anh rất hiệu quả cho việc ghi nhớ từ vựng, đặc biệt là các từ ngữ chuyên ngành như bóng chuyền. Mỗi flashcard nên bao gồm từ vựng, phiên âm, nghĩa tiếng Việt và một hình ảnh hoặc ví dụ minh họa.
Ví dụ, bạn có thể ghi “block” ở mặt trước và mặt sau là “/blɒk/ – Chắn bóng” cùng với một bức hình minh họa về động tác này. Phương pháp này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ một cách nhanh chóng mà còn thú vị hơn, tạo động lực học tập đều đặn.
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp học tiếng Anh hiệu quả cho bé ngay từ giai đoạn đầu đời? Nguyễn Tất Thành Junior là lựa chọn hoàn hảo dành cho trẻ từ 0 tuổi, giúp bé học tiếng Anh một cách tự nhiên và đầy hứng khởi. Đây là siêu ứng dụng học tiếng Anh với lộ trình học cá nhân hóa, đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển của trẻ. Ứng dụng tích hợp các phương pháp giáo dục sớm như học qua trò chơi, truyện tranh, flashcard, đa giác quan và nhiều tài liệu phong phú khác, giúp trẻ tự tin luyện nghe – nói – đọc – viết tiếng Anh một cách toàn diện.
Hãy để bé yêu của bạn khám phá thế giới tiếng Anh đầy màu sắc với Nguyễn Tất Thành Junior! Tải ngay ứng dụng để bắt đầu hành trình học tập thú vị cho bé!
|
Kết luận
Trên đây là những thông tin giúp giải đáp thắc mắc bóng chuyền tiếng Anh là gì? Đây là một trong những chủ đề học tiếng Anh khá thú vị với những ai đam mê thể thao. Qua đó hy vọng sẽ giúp mọi người có thêm nhiều vốn từ vựng, cũng như tự tin hơn khi giao tiếp trong những trường hợp cần thiết hiệu quả nhé.
Nguồn: https://truonggiaothongvantai.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)