- Bơi tiếng Anh là gì?
- Tổng hợp từ vựng bơi lội trong tiếng Anh chi tiết
- Các kiểu bơi (Swimming Strokes)
- Các dụng cụ bơi (Swimming Equipment)
- Các thuật ngữ liên quan đến bơi lội (Swimming Terminology)
- Các mẫu câu giao tiếp về môn bơi trong tiếng Anh
- Hỏi và trả lời về sở thích bơi lội
- Hỏi và trả lời về kỹ thuật bơi
- Tình huống tại hồ bơi (At the swimming pool)
- Đăng ký học bơi (Signing up for swimming lessons)
- Giao tiếp trong các cuộc thi bơi (At swimming competitions)
- Những mẫu câu khuyến khích và động viên (Encouragement and support)
- Một số lưu ý khi sử dụng và học từ vựng về môn bơi lội tiếng Anh
- Học từ vựng theo ngữ cảnh cụ thể
- Kết hợp học từ vựng với hình ảnh
- Luyện tập thường xuyên với người bản xứ hoặc bạn bè
- Ghi chú các từ vựng có cách phát âm khó
- Sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế
- Ghi nhớ từ bằng cách tạo liên kết với kiến thức đã biết
- Kiên trì và không học quá nhiều từ vựng một lúc
- Kết luận
Bơi là một môn thể thao không chỉ giúp rèn luyện sức khỏe mà còn mang lại nhiều niềm vui cho người tham gia. Tuy nhiên, khi học tiếng Anh, nhiều người vẫn chưa biết cách diễn đạt chính xác về môn thể thao này. Vậy bơi tiếng Anh là gì và các từ vựng cùng mẫu câu liên quan đến bơi lội là gì? Hãy cùng khám phá ngay trong bài viết dưới đây!
- Business model là gì? Giới thiệu chi tiết mô hình kinh doanh
- TOP 101+ ảnh hoa Tulip đẹp lung linh làm hình nền điện thoại
- Con gấu tiếng Anh là gì? Từ vựng và thành ngữ con gấu trong tiếng Anh
- Mrs là nam hay nữ? Phân biết rõ danh xưng Mr và Mrs trong tiếng Anh chi tiết
- Kết hôn tiếng Anh là gì? Từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về kết hôn chuẩn chỉnh
Bơi tiếng Anh là gì?
Khi học tiếng Anh theo chủ đề các môn thể thao, bơi lội chắc hẳn là bộ môn mà hầu như ai cũng biết đến. Vậy trong tiếng Anh môn bơi lội đọc là swimming, có phiên âm IPA là /ˈswɪmɪŋ/.
Bạn đang xem: Bơi tiếng Anh là gì? Từ vựng và mẫu câu về bơi lộ trong tiếng Anh
Đây là một môn thể thao và hoạt động thể chất trong đó con người di chuyển trong nước bằng cách sử dụng tay và chân để nổi và tiến về phía trước. Bơi lội có thể diễn ra trong các môi trường tự nhiên như biển, sông, hồ hoặc trong các bể bơi nhân tạo.
Đây không chỉ là một môn thể thao thi đấu được tổ chức ở nhiều cấp độ (bao gồm cả Thế vận hội Olympic), mà còn là một kỹ năng sống quan trọng giúp rèn luyện sức khỏe, tăng cường thể lực và giúp con người vượt qua các tình huống khẩn cấp trong nước.
Tổng hợp từ vựng bơi lội trong tiếng Anh chi tiết
Khi học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, đặc biệt nếu bạn yêu thích bơi lội hoặc có hứng thú với việc tìm hiểu về các môn thể thao, việc nắm vững từ vựng liên quan đến bơi lội không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn tạo sự hứng thú hơn trong quá trình học. Dưới đây là tổng hợp chi tiết các từ vựng tiếng Anh phổ biến liên quan đến bơi lội để mọi người tham khảo thêm:
Các kiểu bơi (Swimming Strokes)
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Freestyle
|
/ˈfriːstaɪl/
|
Bơi tự do
|
Breaststroke
|
/ˈbrɛststrəʊk/
|
Bơi ếch
|
Backstroke
|
/ˈbækstrəʊk/
|
Bơi ngửa
|
Butterfly
|
/ˈbʌtəflaɪ/
|
Bơi bướm
|
Individual Medley
|
/ɪnˈdɪvɪdʒuəl ˈmɛdli/
|
Bơi hỗn hợp cá nhân
|
Relay
|
/ˈriːleɪ/
|
Tiếp sức
|
Open Water Swimming
|
/ˈəʊpən ˈwɔːtə/
|
Bơi ngoài trời (bơi ngoài sông, biển)
|
Diving
|
/ˈdaɪvɪŋ/
|
Lặn
|
Treading water
|
/ˈtrɛdɪŋ ˈwɔːtə/
|
Đạp nước
|
Flip turn
|
/flɪp tɜːn/
|
Cú quay khi bơi (khi chạm thành bể)
|
Streamline position
|
/ˈstriːmlaɪn pəˈzɪʃn/
|
Tư thế bơi thẳng người
|
Sculling
|
/ˈskʌlɪŋ/
|
Động tác chèo tay nhỏ
|
Dorsal Fin
|
/ˈdɔːsl fɪn/
|
Vây lưng (với động vật biển)
|
Các dụng cụ bơi (Swimming Equipment)
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Swimsuit
|
/ˈswɪmsuːt/
|
Đồ bơi
|
Goggles
|
/ˈɡɒɡlz/
|
Kính bơi
|
Swim cap
|
/swɪm kæp/
|
Mũ bơi
|
Kickboard
|
/ˈkɪkbɔːd/
|
Phao tập bơi
|
Fins (Swim Fins)
|
/fɪnz/
|
Chân vịt
|
Pull buoy
|
/pʊl bɔɪ/
|
Phao kẹp chân
|
Swim paddles
|
/swɪm ˈpædlz/
|
Bàn tay bơi (dụng cụ hỗ trợ cho tay)
|
Snorkel
|
/ˈsnɔːkl/
|
Ống thở
|
Flippers
|
/ˈflɪpəz/
|
Vây bơi
|
Swim noodle
|
/swɪm ˈnuːdl/
|
Phao ống
|
Float
|
/fləʊt/
|
Phao nổi
|
Earplugs
|
/ˈɪəplʌɡz/
|
Nút tai
|
Nose clip
|
/nəʊz klɪp/
|
Kẹp mũi
|
Water wings
|
/ˈwɔːtə wɪŋz/
|
Phao tay cho trẻ em
|
Rash guard
|
/ræʃ ɡɑːd/
|
Áo chống nắng khi bơi
|
Wet suit
|
/wɛt suːt/
|
Bộ đồ lặn
|
Các thuật ngữ liên quan đến bơi lội (Swimming Terminology)
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Lane
|
/leɪn/
|
Đường bơi
|
Lap
|
/læp/
|
Vòng bơi
|
Heat
|
/hiːt/
|
Lượt thi đấu
|
Stroke
|
/strəʊk/
|
Sải bơi, kiểu bơi
|
Dive
|
/daɪv/
|
Lặn xuống
|
Breath control
|
/brɛθ kənˈtrəʊl/
|
Kiểm soát hơi thở
|
Sprint
|
/sprɪnt/
|
Bơi nước rút
|
Glide
|
/ɡlaɪd/
|
Lướt nước
|
Recovery
|
/rɪˈkʌvəri/
|
Giai đoạn hồi phục sau khi sải tay
|
Split time
|
/splɪt taɪm/
|
Thời gian từng đoạn bơi
|
False start
|
/fɔːls stɑːt/
|
Xuất phát sai
|
Freestyle turn
|
/ˈfriːstaɪl tɜːn/
|
Quay người kiểu bơi tự do
|
Pace
|
/peɪs/
|
Tốc độ bơi
|
Swim meet
|
/swɪm miːt/
|
Cuộc thi bơi
|
Underwater phase
|
/ˌʌndəˈwɔːtə feɪz/
|
Giai đoạn dưới nước
|
Warm-up
|
/wɔːm ʌp/
|
Khởi động
|
Cool down
|
/kuːl daʊn/
|
Thả lỏng (sau bơi)
|
Touchpad
|
/ˈtʌʧpæd/
|
Bàn chạm kết thúc
|
Các mẫu câu giao tiếp về môn bơi trong tiếng Anh
Trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp, việc nắm vững các mẫu câu thông dụng theo từng chủ đề cụ thể sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng vào cuộc sống thực tế. Với những ai yêu thích thể thao, đặc biệt là bơi lội, học các mẫu câu giao tiếp trong môn bơi sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia các cuộc trò chuyện, trao đổi tại hồ bơi hay thậm chí trong các sự kiện thể thao quốc tế.
Vậy nên, dưới đây là những mẫu câu cơ bản liên quan đến bơi lội mà mọi người có thể tham khảo thêm:
Hỏi và trả lời về sở thích bơi lội
Tiếng Anh
|
Dịch nghĩa
|
Do you like swimming?
|
Bạn có thích bơi lội không?
|
Yes, I love swimming.
|
Có, tôi rất thích bơi lội.
|
How often do you go swimming?
|
Bạn bơi thường xuyên không?
|
I go swimming twice a week.
|
Tôi đi bơi hai lần một tuần.
|
What stroke do you usually swim?
|
Bạn thường bơi kiểu gì?
|
I usually swim freestyle.
|
Tôi thường bơi tự do.
|
When did you learn to swim?
|
Bạn học bơi từ khi nào?
|
I learned to swim when I was 6 years old.
|
Tôi học bơi từ khi 6 tuổi.
|
Hỏi và trả lời về kỹ thuật bơi
Tiếng Anh
|
Dịch nghĩa
|
What’s your favorite swimming stroke?
|
Kiểu bơi yêu thích của bạn là gì?
|
My favorite stroke is breaststroke.
|
Kiểu bơi yêu thích của tôi là bơi ếch.
|
Can you swim the butterfly stroke?
|
Bạn có thể bơi kiểu bướm không?
|
No, I find it very difficult.
|
Không, tôi thấy nó rất khó.
|
How do you improve your swimming speed?
|
Bạn làm thế nào để cải thiện tốc độ bơi?
|
I practice regularly and focus on technique.
|
Tôi luyện tập thường xuyên và tập trung vào kỹ thuật.
|
Do you know how to do a flip turn?
|
Bạn có biết cách xoay vòng khi bơi không?
|
Yes, I learned it last year.
|
Có, tôi đã học nó năm ngoái.
|
Tình huống tại hồ bơi (At the swimming pool)
Tiếng Anh
|
Dịch nghĩa
|
Is this pool open to the public?
|
Hồ bơi này có mở cửa cho công chúng không?
|
What are the opening hours of the pool?
|
Giờ mở cửa của hồ bơi là gì?
|
Do I need to wear a swim cap here?
|
Tôi có cần phải đội mũ bơi ở đây không?
|
Are there any lanes reserved for fast swimmers?
|
Có làn nào dành riêng cho người bơi nhanh không?
|
Could you watch my stuff while I swim?
|
Bạn có thể trông giúp đồ của tôi khi tôi bơi không?
|
Is it deep enough to dive here?
|
Ở đây có đủ sâu để lặn không?
|
How warm is the water?
|
Nước ở đây ấm bao nhiêu?
|
Please don’t run near the pool!
|
Xin đừng chạy gần hồ bơi!
|
Where can I rent a locker?
|
Tôi có thể thuê tủ đồ ở đâu?
|
Đăng ký học bơi (Signing up for swimming lessons)
Tiếng Anh
|
Dịch nghĩa
|
I would like to sign up for swimming lessons.
|
Tôi muốn đăng ký học bơi.
|
Do you have beginner classes?
|
Ở đây có lớp học cho người mới bắt đầu không?
|
How much does it cost per lesson?
|
Mỗi buổi học có giá bao nhiêu?
|
Are there any group classes available?
|
Có lớp học nhóm nào không?
|
When does the next class start?
|
Khi nào lớp tiếp theo bắt đầu?
|
Do I need to bring my own equipment?
|
Tôi có cần mang theo dụng cụ không?
|
How long is each lesson?
|
Mỗi buổi học kéo dài bao lâu?
|
What’s the age limit for these lessons?
|
Giới hạn độ tuổi cho các buổi học là gì?
|
Giao tiếp trong các cuộc thi bơi (At swimming competitions)
Tiếng Anh
|
Dịch nghĩa
|
When does the race start?
|
Khi nào cuộc đua bắt đầu?
|
How many laps do we have to swim?
|
Chúng ta phải bơi bao nhiêu vòng?
|
Who’s in the lead right now?
|
Ai đang dẫn đầu vậy?
|
What’s your best time in the 100m freestyle?
|
Thời gian tốt nhất của bạn ở cự ly 100m bơi tự do là bao nhiêu?
|
I hope I can break my personal record today!
|
Tôi hy vọng có thể phá kỷ lục cá nhân hôm nay!
|
That was a very close finish!
|
Đó là một cuộc đua sát nút!
|
Congratulations on winning the gold medal!
|
Chúc mừng bạn đã giành huy chương vàng!
|
Who’s your toughest competitor?
|
Đối thủ khó nhằn nhất của bạn là ai?
|
The next event is the 200m medley relay.
|
Sự kiện tiếp theo là bơi tiếp sức 200m hỗn hợp.
|
Những mẫu câu khuyến khích và động viên (Encouragement and support)
Tiếng Anh
|
Dịch nghĩa
|
Keep going! You’re doing great!
|
Cố lên! Bạn đang làm rất tốt!
|
Don’t give up, you’re almost there!
|
Đừng bỏ cuộc, bạn sắp tới đích rồi!
|
You’re improving every day!
|
Bạn đang tiến bộ từng ngày!
|
I’m so proud of your progress!
|
Tôi rất tự hào về sự tiến bộ của bạn!
|
Just focus on your breathing and relax.
|
Hãy tập trung vào hơi thở của bạn và thư giãn.
|
You’ve got this!
|
Bạn sẽ làm được mà!
|
Stay calm and pace yourself.
|
Bình tĩnh và duy trì nhịp độ.
|
Một số lưu ý khi sử dụng và học từ vựng về môn bơi lội tiếng Anh
Học từ vựng theo chủ đề thể thao như bơi lội không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn làm phong phú thêm khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế. Tuy nhiên, để việc học đạt hiệu quả cao và có thể áp dụng vào thực tế, mọi người có thể tham khảo một số mẹo sau đây:
Học từ vựng theo ngữ cảnh cụ thể
Khi học từ vựng tiếng Anh về bơi lội, bạn nên học các từ trong ngữ cảnh thực tế để hiểu rõ hơn cách sử dụng. Ví dụ, khi học về từ “freestyle”, thay vì chỉ học nghĩa là “bơi tự do”, bạn nên tìm hiểu thêm cách sử dụng từ này trong câu như: “Freestyle is the fastest swimming stroke.” Điều này sẽ giúp bạn nhớ từ lâu hơn và biết cách sử dụng nó chính xác trong các tình huống khác nhau.
Kết hợp học từ vựng với hình ảnh
Khi học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh liên quan đến bơi lội, bạn hãy sử dụng hình ảnh minh họa để giúp trí nhớ liên kết từ với thực tế. Chẳng hạn, khi học về “goggles” (kính bơi), hãy xem một bức ảnh về kính bơi hoặc khi học về các kiểu bơi như “breaststroke” (bơi ếch), “backstroke” (bơi ngửa), bạn có thể xem video hoặc hình minh họa để ghi nhớ từ dễ dàng hơn. Việc kết hợp hình ảnh giúp bạn dễ dàng hình dung và ghi nhớ sâu hơn.
Luyện tập thường xuyên với người bản xứ hoặc bạn bè
Việc học từ vựng không dừng lại ở việc ghi nhớ, bạn cần luyện tập sử dụng từ mới thường xuyên. Bạn có thể giao tiếp với người bản xứ hoặc bạn bè bằng những mẫu câu đơn giản liên quan đến bơi lội. Chẳng hạn, khi cùng nhau đi bơi, bạn có thể hỏi: “Do you prefer freestyle or breaststroke?” hoặc “How many laps did you swim today?”. Việc thực hành sẽ giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng từ ngữ trong giao tiếp hàng ngày.
Ghi chú các từ vựng có cách phát âm khó
Trong tiếng Anh, có nhiều từ vựng về bơi lội có cách phát âm khó hoặc không giống như cách viết, ví dụ như từ “buoy” /bɔɪ/ (phao) hoặc “dorsal fin” /ˈdɔːsəl fɪn/ (vây lưng). Hãy chú ý đến phiên âm của những từ này và luyện tập phát âm chúng nhiều lần.
Bạn có thể sử dụng các công cụ kiểm tra phát âm M-SPEAK hoàn toàn miễn phí của Nguyễn Tất Thành để đảm bảo việc phát âm của mình chính xác nhé.
PHÁT ÂM NGAY
Sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế
Để từ vựng trở nên “sống động”, bạn nên thường xuyên sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Khi đến hồ bơi, hãy cố gắng giao tiếp bằng tiếng Anh với huấn luyện viên hoặc bạn bè. Bạn có thể nói về các dụng cụ bơi lội như “I need to buy a new pair of goggles.” hoặc hỏi về kỹ thuật bơi: “How do I improve my freestyle stroke?”. Việc sử dụng từ trong môi trường thực tế giúp bạn tự tin hơn và biến kiến thức thành kỹ năng giao tiếp.
Ghi nhớ từ bằng cách tạo liên kết với kiến thức đã biết
Khi học một từ mới, hãy liên kết nó với các từ hoặc kiến thức mà bạn đã biết trước đó. Ví dụ, khi bạn học từ “backstroke” (bơi ngửa), bạn có thể liên kết với từ “back” (lưng) mà bạn đã biết, giúp việc ghi nhớ dễ dàng hơn. Liên kết từ vựng mới với từ cũ giúp bạn xây dựng một mạng lưới từ vựng, hỗ trợ việc học tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.
Kiên trì và không học quá nhiều từ vựng một lúc
Cuối cùng, hãy nhớ rằng học từ vựng là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì. Đừng cố học quá nhiều từ trong một thời gian ngắn, vì điều này có thể làm bạn quên nhanh. Thay vào đó, hãy học một số từ nhất định mỗi ngày và ôn lại thường xuyên. Việc học từ vựng bơi lội, hay bất kỳ chủ đề nào, sẽ hiệu quả hơn nếu bạn có sự tập trung và thực hành đều đặn.
Thấu hiểu điều đó, Nguyễn Tất Thành Junior mang đến một chương trình học tiếng Anh toàn diện và cá nhân hóa, phù hợp với từng độ tuổi và trình độ của trẻ. Với lộ trình bài bản, mỗi bài học được thiết kế thông minh, lồng ghép nhiều phương pháp học qua hình ảnh, trò chơi, tương tác đa giác quan…. Nhờ đó, trẻ có thể rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết một cách tự nhiên, đồng thời luôn cảm thấy hào hứng với mỗi buổi học.
Hiện nay Nguyễn Tất Thành Junior đang có nhiều chương trình ưu đãi giảm giá lên tới 40%, đăng ký ngay hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội học tiếng Anh toàn diện cho trẻ nhé!
Kết luận
Trên đây là những thông tin giúp giải đáp rõ hơn về môn thể thao bơi tiếng Anh là gì? Hy vọng dựa vào những kiến thức mà Nguyễn Tất Thành chia sẻ sẽ giúp mọi người tích luỹ thêm được vốn từ vựng, cũng như cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế liên quan đến môn thể thao này hiệu quả hơn.
Nguồn: https://truonggiaothongvantai.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)