- Bảng chữ cái thần số học là gì?
- Cách quy đổi bảng chữ cái trong thần số học
- Hướng dẫn tính các chỉ số theo bảng chữ thần số học
- Chỉ số linh hồn theo tên trong nhân số học
- Ý nghĩa của chỉ số linh hồn
- Chỉ số nhân cách từ tên nhân số học
- Ý nghĩa của chỉ số nhân cách
- Chỉ số sứ mệnh theo bảng số thần số học
- Ý nghĩa của chỉ số sứ mệnh
- Lời kết
Bảng chữ cái thần số học hay bảng chữ cái Pytago là công cụ quan trọng trong việc chuyển đổi chữ cái trong họ tên của một người thành các con số. Từ những con số này, School of Transport sẽ cùng bạn khám phá ra thông điệp về cá tính, khả năng và sứ mệnh của mình.
- Bạn gái tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng liên quan đến bạn gái trong tiếng Anh
- Phương pháp giúp nuôi dạy trẻ 2 tuổi tự lập như người Nhật mà ba mẹ nào cũng nên biết
- Học sinh trong tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề học sinh
- Dạy bơi cho bé 5 tuổi và những lưu ý cần thiết cho ba mẹ
- Hướng dẫn cách nạp thẻ Free Fire chỉ với một vài thao tác đơn giản mà bạn nên biết
Bảng chữ cái thần số học là gì?
Bảng chữ cái thần số học là hệ thống quy đổi các chữ cái trong họ tên của một người thành các con số. Mỗi chữa cái sẽ tương ứng với một số từ 1 đến 9. Từ bảng quy đổi, bạn có thể viết tên bằng con số và xem xét ý nghĩa của chúng.
Bạn đang xem: Bảng chữ cái thần số học – Quy đổi tên bằng con số dễ hiểu
Bảng chữ cái thần số học
Hệ thống này còn được gọi là bảng chữ bảng chữ cái Pytago hoặc hệ thống số Pythagore theo tên của nhà toán học, triết gia người Hy Lạp cổ đại. Ông được coi như một trong những người sáng lập ra thần số học hiện đại.
Cách quy đổi bảng chữ cái trong thần số học
Bảng quy đổi tên thần số học như sau:
Chữ cái | Con số |
A, J, S | 1 |
B, K, T | 2 |
C, L, U | 3 |
D, M, V | 4 |
E, N, W | 5 |
F, O, X | 6 |
G, P, Y | 7 |
H, Q, Z | 8 |
I, R | 9 |
Hướng dẫn tính các chỉ số theo bảng chữ thần số học
Từ bảng chữ cái theo thần số học bạn sẽ thay thế từng chữ cái trong họ và tên của mình bằng con số tương ứng. Sau đó tiến hành cộng các số lại với nhau cho đến khi nhận được một số đơn (từ 1-9) hoặc một trong các con số chính (11, 22, 33).
Hướng dẫn chi tiết cách tính chỉ số linh hồn, nhân cách và sứ mệnh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn:
Chỉ số linh hồn theo tên trong nhân số học
Xem thêm : Lowkey là gì? Tại sao lại HOT và được nhiều người nhắc đến?
Chỉ số linh hồn thể hiện khát vọng sâu thẳm trong mỗi con người, nó giúp bạn hiểu biết điều bản thân thật sự muốn làm và sẽ cảm thấy trọn vẹn, thỏa mãn khi được làm. Chỉ số này được tính bằng cách cộng riêng các nguyên âm trong họ và tên.
Chỉ số linh hồn
Ví dụ tên tác giả Lorne Trương gồm các chữ: L, O, R, N, E, T, R, Ư, Ơ, N, G. Trong đó bao gồm các nguyên âm: O, E, Ư, Ơ. Áp theo bảng chữ cái nhân số học ta có:
- O = 6.
- E = 5.
- Ư = 3.
- Ơ = 6.
Tổng các số = 6 + 5 + 3 + 6 = 20 = 2 + 0 = 2. Vậy chỉ số linh hồn của Lorne Trương là 2.
Ý nghĩa của chỉ số linh hồn
Sau khi tính toán ra chỉ số của linh hồn, ta đối chiếu với bảng ý nghĩa sau:
Số | Ý nghĩa |
1 | Những người mang con số 1 thường khao khát sự công nhận và thành công, mong muốn đạt được vinh quang và chiến thắng. Họ không thích bị kiểm soát hay sai khiến. |
2 | Người có con số 2 sở hữu trực giác rất nhạy bén. Họ mong muốn được là chính mình trong tình yêu, có sự kết nối và chia sẻ với mọi người. Họ là người công bằng và cũng đòi hỏi sự công bằng từ người khác. |
3 | Những ai mang con số 3 có khả năng đánh giá và nhận diện người khác tốt. Họ phù hợp với các công việc liên quan đến kinh doanh hoặc những lĩnh vực đòi hỏi chuyên môn cao. |
4 | Người có con số 4 thường giữ quan điểm bảo thủ về các vấn đề như tôn giáo, tâm linh và hôn nhân. Họ rất tôn trọng truyền thống và ít khi bộc lộ cảm xúc của mình. |
5 | Người có số 5 thường là người rất giàu cảm xúc và khao khát tự do. Họ thể hiện cảm xúc mạnh mẽ trong mọi khía cạnh của cuộc sống. |
6 | Những người có số 6 biết cách tận dụng cơ hội để thể hiện bản thân một cách sáng tạo. Họ luôn duy trì tinh thần vững vàng, nhưng nếu lo lắng quá mức, họ có thể trở nên chán nản. |
7 | Người mang số 7 luôn mong muốn giúp đỡ người khác và tự trải nghiệm bản thân để trở nên tốt đẹp hơn. Tuy nhiên, điều này đôi khi khiến họ phải trả giá cho những lựa chọn của mình. |
8 | Những người có số 8 thường có suy nghĩ và cách hành xử riêng biệt, nhưng họ luôn biết cách cư xử hợp lý để tránh bị xa lánh trong cộng đồng. |
9 | Người mang số 9 thường có hai khuynh hướng: nếu sống tích cực, cuộc sống của họ sẽ cải thiện; nếu sống tiêu cực, họ dễ trở nên tham lam và thái quá. |
10 | Con số 10 biểu thị những người linh hoạt về nhận thức, đặc biệt là về mặt tâm linh. Họ có sức mạnh tinh thần phong phú và đa dạng. |
11 | Người mang số 11 có trực giác mạnh mẽ và lòng trắc ẩn, luôn biết cảm thông với người khác. |
Chỉ số nhân cách từ tên nhân số học
Chỉ số nhân cách thể hiện tính cách và những gì bạn “show” ra cho thế giới biết. Hiểu đơn giản, đây là cách người khác nhìn nhận, đánh giá con người bạn. Để tính chỉ số này ta sử dụng các phụ âm trong họ và tên của mình.
Chỉ số nhân cách
Ví dụ tên tác giả Lorne Trương gồm các chữ: L, O, R, N, E, T, R, Ư, Ơ, N, G. Trong đó bao gồm các phụ âm: L, R, N, T, R, N, G.
- L = 3.
- R = 9.
- N = 5.
- T = 2.
- R = 9.
- N = 5.
- G = 7.
Xem thêm : Phương pháp Spaced Repetition: Bí quyết “hack” trí nhớ!
=> Chỉ số nhân cách = 3 + 9 + 5 + 2 + 9 + 5 + 7= 40 = 4 + 0 = 4.
Ý nghĩa của chỉ số nhân cách
Số | Ý nghĩa |
1 | Người mang con số 1 thường yêu thích thể thao và thích làm việc một mình. Họ luôn mong muốn tự do và làm việc theo nhịp độ riêng. Họ tự tin trong các hoạt động thể chất. |
2 | Những người mang số 2 thích làm việc nhóm và trong môi trường vui vẻ, hòa đồng. Họ hoạt bát, năng động và biết cách tận hưởng niềm vui trong mọi công việc. |
3 | Người mang số 3 thường mang đến niềm vui và tiếng cười cho mọi người xung quanh. Họ biết cách tạo ra niềm vui trong cuộc sống và lan tỏa đến người khác. |
4 | Số 4 biểu thị tinh thần thực tế. Người mang số này thường khéo léo và thích các hoạt động thể chất như thể thao, xây dựng, lắp ráp hoặc sửa chữa đồ đạc. |
5 | Người mang số 5 thích tự do biểu đạt và muốn thoát khỏi ràng buộc vật chất. Đôi khi, họ dễ bị hiểu lầm và ngại ngùng trong việc biểu đạt ý tưởng trọn vẹn. |
6 | Người mang số 6 tập trung năng lượng và tâm trí cho gia đình. Họ sống vì gia đình, nhưng cần tránh sự chiều chuộng thái quá để các thành viên không trở nên hư hỏng. |
7 | Số 7 biểu thị sự thôi thúc làm việc độc lập. Người mang số này thích tự trải nghiệm, học tập theo cách riêng và tận hưởng thành tựu cá nhân. Họ thích tự khám phá và học hỏi từ xung quanh. |
8 | Người mang số 8 yêu thích sự độc lập và tự do, có cá tính mạnh mẽ và nổi bật hơn người khác. |
9 | Người mang số 9 có hai khía cạnh là sự hài hước và nghiêm túc. Họ biết cách cân bằng và hòa hợp trong cuộc sống, nhưng tập trung nhiều vào sự nghiêm túc. Họ có khả năng suy ngẫm và tư duy sâu sắc. |
10 | Người mang số 10 thường nhẹ nhàng, vui vẻ và xem nhẹ sự nghiêm túc. Họ cần tránh trở nên khiếm nhã, nông cạn, và nên tập trung vào khả năng thích nghi với nhiều hoàn cảnh khác nhau. |
11 | Người mang số 11 có sự hài hòa trong cảm xúc và tinh thần, luôn mong muốn lan tỏa sự hài hòa đến môi trường xung quanh. |
22 | Đây là con số đặc biệt biểu hiện người có năng lực tổ chức, phù hợp với công việc kinh doanh hoặc thương mại. Tuy nhiên, họ cần duy trì trạng thái cân bằng để tránh bị ám ảnh. Người mang số 22/4 thường có cuộc sống cân bằng. |
Chỉ số sứ mệnh theo bảng số thần số học
Chỉ số sứ mệnh là con số tổng quát nói lên sức mạnh của toàn bộ con người bạn. Nó luôn quan đến cuộc sống nhưng không mạnh bằng con số chủ đạo được tính từ ngày tháng năm sinh. Chỉ số này bằng tổng tất cả các chữ cái có trong họ tên của bạn.
Chỉ số sứ mệnh
Ví dụ tên tác giả Lorne Trương gồm: L, O, R, N, E, T, R, Ư, Ơ, N, G. Áp dụng bảng quy đổi các chữ cái trong thần số học ta có:
- L = 3.
- O = 6.
- R = 9.
- N = 5.
- E = 5.
- T = 2.
- R = 9.
- Ư = 3.
- Ơ = 6.
- N = 5.
- G = 7.
=> Số sứ mệnh = 3 + 6 + 9 + 5 + 5 + 2 + 9 + 3 + 6 + 5 + 7 = 60 = 6 + 0 = 6.
Ý nghĩa của chỉ số sứ mệnh
Số | Ý nghĩa |
1 | Người sở hữu chỉ số này rất độc lập, sáng tạo, có ý chí mạnh mẽ và khả năng lãnh đạo. Họ thích làm việc theo cách riêng và thường nhanh chóng đạt vị trí cao nhờ vào quyết tâm và sự sáng tạo. Tuy nhiên, họ cần kiên nhẫn hơn với người khác và tránh thái độ hách dịch. |
2 | Số sứ mệnh 2 chỉ sự quyến rũ, khéo léo, kiên nhẫn và biết cách giao tiếp, thuyết phục. Họ thích trở thành trung tâm sự chú ý và có xu hướng bảo vệ người thân yêu. Tuy nhiên, họ có thể nhạy cảm quá mức và cần kiểm soát cảm xúc để tránh hành động kéo dài hoặc nói dối. |
3 | Người số 3 sáng tạo, lạc quan và hài hước. Họ dùng sự sáng tạo để giải quyết vấn đề và dễ vượt qua nỗi đau. Tuy nhiên, họ có xu hướng cảm tính và cần kiểm soát cảm xúc để duy trì tập trung. |
4 | Người số 4 đáng tin cậy, có tổ chức và luôn tuân thủ đúng giờ. Họ thích kiểm soát mọi thứ và có kế hoạch rõ ràng. Tuy nhiên, họ có thể cố chấp và tham công tiếc việc, cần phân bổ thời gian để giải trí và thư giãn. |
5 | Người số 5 yêu thích mạo hiểm và khao khát cuộc sống hoàn hảo. Họ có khả năng giao tiếp tốt và thích công việc đổi mới. Tuy nhiên, họ cần hiểu rằng sự đổ vỡ có thể xảy ra và học hỏi từ sai lầm để phát triển. |
6 | Người số 6 theo đuổi sự hoàn hảo và sống rất tình cảm. Họ luôn giúp đỡ người thân yếu thế và có khả năng đánh giá tốt. Tuy nhiên, họ có thể tự mãn và quá cầu toàn, cần tránh can thiệp quá nhiều vào cuộc sống của người khác. |
7 | Người số 7 trầm lặng, suy nghĩ sâu sắc và có trí tưởng tượng phong phú. Họ có trực giác mạnh mẽ và trí nhớ xuất sắc. Tuy nhiên, họ cần học cách chấp nhận ý kiến khác nhau để có giải pháp tốt nhất. |
8 | Người số 8 dễ đạt thành công và có tài chính phong phú. Họ có khả năng lãnh đạo và làm việc chăm chỉ. Tuy nhiên, họ có thể thiếu kiên nhẫn và không khoan dung, cần kiểm soát cảm xúc và tránh lạm dụng chất kích thích. |
9 | Người số 9 có sức hấp dẫn, hài hước và tầm nhìn rộng lớn. Họ lãng mạn, nhân ái và thích giúp đỡ người khác. Tuy nhiên, họ có thể nhút nhát và lo lắng quá mức, cần học cách chờ đợi và kiên nhẫn. |
11 | Người số 11 có mối quan hệ tâm linh cao, khả năng chữa lành và giao tiếp tốt. Họ có tham vọng lớn và khả năng lãnh đạo. Tuy nhiên, họ cần tránh kiêu ngạo và học cách khoan nhượng với người có quan điểm khác. |
22 | Người sở hữu chỉ số này kết hợp khả năng tâm linh của số 11 và tư duy thực tế của số 4. Họ có tham vọng lớn và khả năng lập kế hoạch tốt. Tuy nhiên, họ cần khai thác ưu điểm của mình để đạt thành công, tránh sống tiêu cực và lười biếng. |
Lời kết
Bảng chữ cái thần số học là công cụ tuyệt vời trong hành trình khám phá bản thân và định hướng cuộc sống. Bằng cách chuyển đổi giữa tên và chữ số, ta sẽ hiểu sâu hơn về cá tính cũng như năng lực của một người. Hãy cùng trải nghiệm những bí ẩn mà các con số có thể tiết lộ về bạn.
Từ khóa có liên quan:
- Thần số học bảng chữ cái
- Bảng thần số học theo tên
- Thần số học tên chữ cái
- Bảng tên theo thần số học
- Bảng tính thần số học
- Tên theo số
Xem thêm:
Nguồn: https://truonggiaothongvantai.edu.vn
Danh mục: Học thuật
Ý kiến bạn đọc (0)