Giáo dụcHọc thuật

50+ Mẫu câu cách hỏi đường bằng tiếng Anh thông dụng nhất

4

Khi đi du lịch hoặc khám phá một thành phố mới, việc biết cách hỏi đường bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng tìm đến những địa điểm mình cần. Trong bài viết này, chúng tôi đã tổng hợp những cách hỏi đường bằng tiếng Anh thông dụng nhất, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và tìm đường đến các điểm đến yêu thích.

Tổng hợp những cách hỏi đường bằng tiếng Anh dựa vào tình huống cụ thể

Khi học tiếng Anh giao tiếp đi du lịch, hay đi khám phá một thành phố mới hoặc tìm kiếm một địa điểm cụ thể, khả năng hỏi đường bằng tiếng Anh là vô cùng cần thiết. Mọi người có thể sử dụng những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề hỏi đường hiệu quả với người địa phương sau đây, sẽ giúp bạn nhanh chóng đến nơi bạn muốn:

Nắm được các mẫu câu hỏi đường bằng tiếng Anh sẽ giúp mọi người tự tin hơn khi đi du lịch. (ảnh: Sưu tầm internet)

Mẫu câu tiếng Anh hỏi đường đến một địa điểm cụ thể











Câu tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Excuse me, how do I get to [location]?

/ɪkˈskjuz mi, haʊ du aɪ gɛt tu [location]/

Xin lỗi, làm thế nào để tôi đến [địa điểm]?

Could you tell me the way to [location]?

/kʊd jʊ tɛl mi ðə weɪ tu [location]/

Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến [địa điểm] được không?

What’s the best way to get to [location]?

/wʌts ðə bɛst weɪ tu gɛt tu [location]/

Đường tốt nhất để đến [địa điểm] là gì?

Is [location] far from here?

/ɪz [location] fɑr frʌm hɪr/

[Địa điểm] có xa đây không?

How long does it take to get to [location]?

/haʊ lɔŋ dʌz ɪt teɪk tu gɛt tu [location]/

Mất bao lâu để đến [địa điểm]?

Can you show me the way to [location]?

/kæn jʊ ʃoʊ mi ðə weɪ tu [location]/

Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến [địa điểm] không?

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp yêu cầu thêm thông tin điểm đến










Câu tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Can you give me directions to [location]?

/kæn jʊ gɪv mi dəˈrɛkʃənz tu [location]/

Bạn có thể cho tôi chỉ dẫn đến [địa điểm] được không?

Could you help me find [location]?

/kʊd jʊ hɛlp mi faɪnd [location]/

Bạn có thể giúp tôi tìm [địa điểm] không?

Where can I find [location]?

/wɛr kæn aɪ faɪnd [location]/

Tôi có thể tìm [địa điểm] ở đâu?

Do you know where [location] is?

/du jʊ noʊ wɛr [location] ɪz/

Bạn có biết [địa điểm] ở đâu không?

Can you point me in the direction of [location]?

/kæn jʊ pɔɪnt mi ɪn ðə dəˈrɛkʃən əv [location]/

Bạn có thể chỉ cho tôi hướng đến [địa điểm] được không?

Mẫu câu hỏi thông tin đặc điểm của địa phương










Câu tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Is there a landmark near [location]?

/ɪz ðɛr ə ˈlændˌmɑrk nɪr [location]/

Có địa danh nào gần [địa điểm] không?

Are there any famous places around here?

/ɑr ðɛr ɛni ˈfeɪməs pleɪsəz əˈraʊnd hɪr/

Có địa điểm nổi tiếng nào quanh đây không?

Can you tell me about the area around [location]?

/kæn jʊ tɛl mi əˈbaʊt ði ˈɛriə əˈraʊnd [location]/

Bạn có thể nói cho tôi về khu vực quanh [địa điểm] được không?

What’s the best place to visit near here?

/wʌts ðə bɛst pleɪs tu ˈvɪzɪt nɪr hɪr/

Địa điểm tốt nhất để tham quan gần đây là gì?

Are there any good restaurants near [location]?

/ɑr ðɛr ɛni gʊd ˈrɛstrənts nɪr [location]/

Có nhà hàng nào ngon gần [địa điểm] không?

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hỏi về địa điểm hiện tại











Câu tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Where am I right now?

/wɛr æm aɪ raɪt naʊ?/

Hiện tại tôi đang ở đâu?

Can you tell me where I am on this map?

/kæn jʊ tɛl mi wɛr aɪ æm ɒn ðɪs mæp?/

Bạn có thể cho tôi biết tôi đang ở đâu trên bản đồ này không?

What is my current location?

/wɒt ɪz maɪ ˈkɜːrənt loʊˈkeɪʃən?/

Vị trí hiện tại của tôi là gì?

Can you show me where I am on this map?

/kæn jʊ ʃoʊ mi wɛr aɪ æm ɒn ðɪs mæp?/

Bạn có thể chỉ cho tôi vị trí của tôi trên bản đồ này không?

How do I locate my current position on this map?

/haʊ du aɪ loʊˈkeɪt maɪ ˈkɜːrənt pəˈzɪʃən ɒn ðɪs mæp?/

Làm thế nào để tôi xác định vị trí hiện tại của mình trên bản đồ này?

Where can I find my location on this map?

/wɛr kæn aɪ faɪnd maɪ loʊˈkeɪʃən ɒn ðɪs mæp?/

Tôi có thể tìm vị trí của mình trên bản đồ này ở đâu?

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hỏi về địa điểm dựa trên bản đồ
















Câu tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Could you help me read this map?

/kʊd jʊ hɛlp mi riːd ðɪs mæp?/

Bạn có thể giúp tôi đọc bản đồ này không?

Where is [location] on this map?

/wɛr ɪz [location] ɒn ðɪs mæp?/

[Địa điểm] ở đâu trên bản đồ này?

How do I find [location] on this map?

/haʊ du aɪ faɪnd [location] ɒn ðɪs mæp?/

Làm thế nào để tôi tìm [địa điểm] trên bản đồ này?

What’s the location of [landmark] on this map?

/wʌts ðə loʊˈkeɪʃən əv [landmark] ɒn ðɪs mæp?/

Vị trí của [địa danh] trên bản đồ này là gì?

Can you help me locate [location] on this map?

/kæn jʊ hɛlp mi loʊˈkeɪt [location] ɒn ðɪs mæp?/

Bạn có thể giúp tôi xác định [địa điểm] trên bản đồ này không?

What’s the best way to find [location] on this map?

/wʌts ðə bɛst weɪ tu faɪnd [location] ɒn ðɪs mæp?/

Cách tốt nhất để tìm [địa điểm] trên bản đồ này là gì?

Can you point out [landmark] on this map?

/kæn jʊ pɔɪnt aʊt [landmark] ɒn ðɪs mæp?/

Bạn có thể chỉ cho tôi [địa danh] trên bản đồ này không?

How do I use this map to get to [location]?

/haʊ du aɪ juːz ðɪs mæp tu gɛt tu [location]?/

Tôi sử dụng bản đồ này như thế nào để đến [địa điểm]?

Can you explain how this map works?

/kæn jʊ ɪksˈpleɪn haʊ ðɪs mæp wɜrks?/

Bạn có thể giải thích cách bản đồ này hoạt động không?

What does this symbol on the map represent?

/wʌt dʌz ðɪs ˈsɪmbəl ɒn ðɪs mæp ˌrɛprɪˈzɛnt?/

Biểu tượng này trên bản đồ có ý nghĩa gì?

How can I follow the route on this map?

/haʊ kæn aɪ ˈfɑloʊ ðə ruːt ɒn ðɪs mæp?/

Tôi có thể đi theo tuyến đường trên bản đồ này như thế nào?

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để hỏi về quãng đường













Câu tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

How far is [location] from here?

/haʊ fɑr ɪz [location] frʌm hɪr?/

[Địa điểm] cách đây bao xa?

How long does it take to get to [location]?

/haʊ lɔŋ dʌz ɪt teɪk tu gɛt tu [location]?/

Mất bao lâu để đến [địa điểm]?

What’s the distance to [location]?

/wʌts ðə ˈdɪstəns tu [location]?/

Khoảng cách đến [địa điểm] là bao nhiêu?

How do I get to [location]?

/haʊ du aɪ gɛt tu [location]?/

Tôi đi đến [địa điểm] như thế nào?

Can you tell me the way to [location]?

/kæn jʊ tɛl mi ðə weɪ tu [location]?/

Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến [địa điểm] không?

Is it far to [location]?

/ɪz ɪt fɑr tu [location]?/

Đến [địa điểm] có xa không?

How can I get to [location] from here?

/haʊ kæn aɪ gɛt tu [location] frʌm hɪr?/

Làm thế nào để tôi đến [địa điểm] từ đây?

Can you give me directions to [location]?

/kæn jʊ ɡɪv mi dəˈrɛkʃənz tu [location]?/

Bạn có thể chỉ đường đến [địa điểm] không?

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hỏi đường cơ bản khác










Câu tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Which way is [landmark/street]?

/wɪʧ weɪ ɪz [landmark/street]/

Đường nào dẫn đến [địa danh/đường]?

Is it safe to walk around here at night?

/ɪz ɪt seɪf tu wɔk əˈraʊnd hɪr æt naɪt/

Đi bộ quanh đây vào ban đêm có an toàn không?

How far is [location] from here?

/haʊ fɑr ɪz [location] frʌm hɪr/

[Địa điểm] cách đây bao xa?

Is there public transportation to [location]?

/ɪz ðɛr ˈpʌblɪk ˌtrænspərˈteɪʃən tu [location]/

Có phương tiện công cộng nào đến [địa điểm] không?

Can I walk to [location] from here?

/kæn aɪ wɔk tu [location] frʌm hɪr/

Tôi có thể đi bộ đến [địa điểm] từ đây không?

Tổng hợp từ vựng trong các mẫu câu chỉ đường trong tiếng Anh giao tiếp thông dụng

Để hỗ trợ việc hỏi đường trong tiếng Anh thuận lợi hơn, dưới đây Nguyễn Tất Thành sẽ tổng hợp những từ vựng và cụm từ tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất liên quan đến chỉ đường để mọi người tham khảo thêm:

Học các từ vựng hỏi đường bằng tiếng Anh để giao tiếp dễ dàng. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Từ vựng chỉ đường cơ bản























Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Direction

/dɪˈrɛkʃən/

Hướng

Route

/ruːt/

Tuyến đường

Landmark

/ˈlændˌmɑrk/

Địa danh

Straight

/streɪt/

Đi thẳng

Turn

/tɜrn/

Rẽ

Left

/lɛft/

Trái

Right

/raɪt/

Phải

Near

/nɪər/

Gần

Far

/fɑr/

Xa

Behind

/bɪˈhaɪnd/

Phía sau

In front of

/ɪn frʌnt əv/

Phía trước

Across

/əˈkrɔs/

Bên kia (đường, đường phố)

Intersection

/ˌɪntərˈsɛkʃən/

Ngã ba, giao lộ

Block

/blɑk/

Đoạn đường

Next to

/nɛkst tu/

Bên cạnh

At the corner

/æt ðə ˈkɔrnər/

Tại góc đường

Past

/pæst/

Qua, đi qua

Between

/bɪˈtwin/

Giữa

Từ vựng tiếng Anh về đường xá



















Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Street

/striːt/

Đường phố

Avenue

/ˈæv.ə.njuː/

Đại lộ

Road

/roʊd/

Đường

Lane

/leɪn/

Đường nhỏ, hẻm

Boulevard

/ˈbuː.lə.vɑːrd/

Đại lộ rộng

Highway

/ˈhaɪ.weɪ/

Xa lộ, đường cao tốc

Alley

/ˈæli/

Ngõ hẻm

Path

/pæθ/

Đường đi, lối đi

Square

/skwɛr/

Quảng trường

Circle

/ˈsɜːrkəl/

Vòng xoay

Intersection

/ˌɪntərˈsɛkʃən/

Ngã ba, giao lộ

Crosswalk

/ˈkrɔːs.wɔːk/

Lối sang đường

Pedestrian Crossing

/pəˈdɛstrɪən ˈkrɔsɪŋ/

Vạch qua đường cho người đi bộ

Roundabout

/ˈraʊndəbaʊt/

Vòng xuyến

Từ vựng tiếng Anh dùng để chỉ phương hướng





















Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

North

/nɔːrθ/

Phía Bắc

South

/saʊθ/

Phía Nam

East

/iːst/

Phía Đông

West

/wɛst/

Phía Tây

Northeast

/ˈnɔːrθiːst/

Đông Bắc

Northwest

/ˈnɔːrθwɛst/

Tây Bắc

Southeast

/ˈsaʊθiːst/

Đông Nam

Southwest

/ˈsaʊθwɛst/

Tây Nam

Right

/raɪt/

Phải

Left

/lɛft/

Trái

Straight

/streɪt/

Đi thẳng

Behind

/bɪˈhaɪnd/

Phía sau

In front of

/ɪn frʌnt əv/

Phía trước

Near

/nɪər/

Gần

Far

/fɑr/

Xa

Next to

/nɛkst tu/

Bên cạnh

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp với tài xế để chỉ đường
















Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Turn left

/tɜrn lɛft/

Rẽ trái

Turn right

/tɜrn raɪt/

Rẽ phải

Go straight

/ɡoʊ streɪt/

Đi thẳng

Make a U-turn

/meɪk ə juː tɜrn/

Quay đầu

Merge

/mɜrdʒ/

Nhập vào

Exit

/ˈɛksɪt/

Lối ra, ra khỏi (đường cao tốc)

Follow the signs

/ˈfɑloʊ ðə saɪnz/

Theo dõi các biển chỉ dẫn

Take the first exit

/teɪk ðə fɜrst ˈɛksɪt/

Lấy lối ra đầu tiên

Head towards [location]

/hɛd təˈwɔrdz [location]/

Hướng về phía [địa điểm]

Turn around

/tɜrn əˈraʊnd/

Quay lại

Continue on [road]

/kənˈtɪn.juː ɒn [road]/

Tiếp tục đi trên [đường]

Các giới từ trong tiếng Anh dùng để chỉ đường
















Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Across from

/əˈkrɔs frəm/

Đối diện

Along

/əˈlɔːŋ/

Dọc theo

At

/æt/

Tại

By

/baɪ/

Gần, bên cạnh

On

/ɒn/

Trên

Under

/ˈʌndər/

Dưới

Over

/ˈoʊvər/

Trên, vượt qua

Through

/θruː/

Đi qua

Between

/bɪˈtwiːn/

Giữa

Behind

/bɪˈhaɪnd/

Phía sau

In front of

/ɪn frʌnt əv/

Phía trước

Hy vọng rằng những cách hỏi đường bằng tiếng Anh trong bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và khám phá các địa điểm mới. Hãy áp dụng những câu hỏi này vào thực tế để có những trải nghiệm tuyệt vời và dễ dàng hơn trong hành trình của mình nhé.

0 ( 0 bình chọn )

School of Transport

https://truonggiaothongvantai.edu.vn
School of Transport - Nơi chia sẻ kiến thức chuyên sâu trong các lĩnh vực từ giáo dục, văn hóa đến kỹ năng phát triển bản thân. Với các bài viết chất lượng, School of Transport cung cấp nền tảng vững chắc cho người đọc muốn nâng cao hiểu biết và kỹ năng. Khám phá thông tin hữu ích và học hỏi từ những chuyên gia đầu ngành để hoàn thiện bản thân mỗi ngày.

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm