- Điểm mạnh điểm yếu trong tiếng Anh là gì?
- Điểm mạnh (Strengths)
- Điểm yếu (Weaknesses)
- Cấu trúc cơ bản khi giới thiệu điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh trong phỏng vấn
- Điểm mạnh (Strengths)
- Điểm yếu (Weaknesses)
- Danh sách từ vựng để trả lời điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh
- Gợi ý cách trả lời điểm mạnh và điểm yếu bằng tiếng Anh ấn tượng khi phỏng vấn
- Cách trả lời điểm mạnh bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
- Cách trả lời điểm yếu bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
- Lưu ý khi giới thiệu điểm mạnh điểm yếu của bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
- Kết luận
Trong mỗi cuộc phỏng vấn, việc trả lời câu hỏi về điểm mạnh và điểm yếu là một phần quan trọng của quá trình. Tuy nhiên, khi phải thực hiện bằng tiếng Anh, điều này có thể là một thách thức đặc biệt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách tự tin trình bày điểm mạnh điểm yếu tiếng Anh trong các buổi phỏng vấn sao cho ấn tượng, chuyên nghiệp hơn.
- Lộ trình và phương pháp học tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc
- Tổng hợp năm sinh bằng số la mã từ 1000 trở lên chi tiết nhất
- Khám phá ứng dụng video ngắn Kuaishou với các tính năng cực thú vị
- Bảng động từ bất quy tắc (360 từ thông dụng nhất) & cách học cho beginners
- Có nên cho con đi du học từ cấp 2 không? Ưu điểm – Nhược điểm!
Điểm mạnh điểm yếu trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, “điểm mạnh” và “điểm yếu” được dịch lần lượt là “strengths” và “weaknesses”.
Bạn đang xem: 20+ cách trả lời điểm mạnh điểm yếu tiếng Anh khi phỏng vấn thu hút
Điểm mạnh (Strengths)
Điểm mạnh là những kỹ năng, khả năng hoặc phẩm chất của cá nhân làm tốt nhất giúp họ trở nên nổi bật và đạt được thành công. Ví dụ:
-
Strong communication skills: Kỹ năng giao tiếp tốt
-
Leadership ability: Khả năng lãnh đạo
-
Problem-solving skills: Kỹ năng giải quyết vấn đề
-
Creativity: Sự sáng tạo
-
Work ethic: Đạo đức nghề nghiệp
Điểm yếu (Weaknesses)
Điểm yếu là những kỹ năng, khả năng hoặc phẩm chất cá nhân mà một người cảm thấy cần phải cải thiện. Ví dụ:
-
Impatience: Thiếu kiên nhẫn
-
Perfectionism: Cầu toàn quá mức
-
Public speaking: Nói trước đám đông
-
Delegation: Ủy thác công việc
-
Time management: Quản lý thời gian
Khi nói về điểm mạnh và điểm yếu của mình trong các cuộc phỏng vấn hoặc tự đánh giá, điều quan trọng là phải trung thực và cụ thể. Đồng thời, khi nói về điểm yếu, bạn nên đề cập đến các biện pháp bạn đang thực hiện để cải thiện chúng.
Cấu trúc cơ bản khi giới thiệu điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh trong phỏng vấn
Bên cạnh việc giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, thì để trả lời câu hỏi về điểm mạnh và điểm yếu của bản thân trong buổi phỏng vấn một cách ấn tượng, bạn nên tập trung vào những kỹ năng và kinh nghiệm cụ thể liên quan đến công việc mà bạn ứng tuyển. Sau đây là cấu trúc và các mẫu câu gợi ý để bạn tham khảo.
Điểm mạnh (Strengths)
Cấu trúc cơ bản
- Giới thiệu điểm mạnh: Nêu rõ một kỹ năng hoặc đặc điểm cụ thể.
- Giải thích/Đưa ví dụ: Minh họa bằng một ví dụ cụ thể hoặc giải thích rõ hơn về cách bạn áp dụng điểm mạnh đó trong công việc.
- Tác động/Kết quả: Nêu rõ kết quả tích cực mà điểm mạnh đó đã mang lại.
Mẫu câu hỏi thường gặp:
Why are you suited for this company? (Tại sao bạn phù hợp với công ty này?)
What can you bring to the table? (Bạn có thể mang lại những lợi ích gì cho công ty?)
How will you be an asset to this company? (Bạn sẽ quan trọng với công ty này như thế nào?)
Câu trả lời mẫu:
I excel at …
“I excel at project management. For example, in my previous job, I led a team to complete a major project two weeks ahead of schedule, resulting in a 10% increase in client satisfaction.” (“Tôi xuất sắc trong quản lý dự án. Ví dụ, ở công việc trước đây, tôi đã dẫn dắt một đội hoàn thành dự án lớn trước hai tuần so với kế hoạch, dẫn đến việc tăng 10% sự hài lòng của khách hàng.”)
I’m good at …
“I’m good at analytical thinking. I have a strong ability to analyze data and make data-driven decisions. For instance, I identified a trend that led to a 15% increase in sales last quarter.” (“Tôi giỏi trong việc phân tích. Tôi có khả năng mạnh mẽ trong việc phân tích dữ liệu và đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu. Ví dụ, tôi đã xác định được một xu hướng dẫn đến việc tăng 15% doanh số bán hàng trong quý trước.”)
I … well
“I communicate well with team members and clients. At my last job, my effective communication skills helped streamline processes, resulting in a 20% increase in efficiency.” (“Tôi giao tiếp tốt với các thành viên trong nhóm và khách hàng. Ở công việc cuối cùng của tôi, kỹ năng giao tiếp hiệu quả của tôi đã giúp đơn giản hóa các quy trình, dẫn đến tăng 20% hiệu quả làm việc.”)
I have [Time] experience in …
“I have five years of experience in marketing. During this time, I developed and implemented marketing strategies that increased brand awareness by 30%.” (“Tôi có năm năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị. Trong thời gian này, tôi đã phát triển và triển khai các chiến lược tiếp thị tăng nhận diện thương hiệu lên 30%.”)
I have a doctorate/masters/bachelor degree in the … field
“I have a master’s degree in business administration, which has provided me with a strong foundation in strategic planning and management.” (“Tôi có bằng thạc sĩ quản trị kinh doanh, điều này đã cung cấp cho tôi nền tảng vững chắc về lập kế hoạch chiến lược và quản lý.”)
I’ve been … for [Time]
“I’ve been working in the IT industry for over eight years, focusing on software development and project management.” (“Tôi đã làm việc trong ngành công nghệ thông tin hơn tám năm, tập trung vào phát triển phần mềm và quản lý dự án.”)
Điểm yếu (Weaknesses)
Cấu trúc cơ bản
- Giới thiệu điểm yếu: Nêu rõ một điểm yếu cụ thể của bản thân.
- Giải thích: Mô tả chi tiết hơn về điểm yếu đó hoặc tình huống mà điểm yếu này đã ảnh hưởng.
- Biện pháp cải thiện: Đưa ra các biện pháp hoặc hành động bạn đang thực hiện để cải thiện điểm yếu này.
Câu trả lời mẫu:
I need to improve my …
“I need to improve my public speaking skills. In the past, I’ve found that I can become nervous when presenting to large groups. To address this, I have joined a local Toastmasters club to practice and build my confidence.” (“Tôi cần cải thiện kỹ năng nói trước đám đông. Trong quá khứ, tôi nhận thấy rằng mình có thể trở nên lo lắng khi trình bày trước nhóm lớn. Để khắc phục điều này, tôi đã tham gia câu lạc bộ Toastmasters địa phương để thực hành và xây dựng sự tự tin.”)
I sometimes struggle with …
“I sometimes struggle with delegating tasks. I tend to take on too much myself. To improve, I’ve started to focus on training team members to take on more responsibilities and trust their capabilities.” (“Đôi khi tôi gặp khó khăn trong việc ủy thác công việc. Tôi có xu hướng tự mình đảm nhận quá nhiều. Để cải thiện, tôi đã bắt đầu tập trung vào việc đào tạo các thành viên trong nhóm để họ có thể đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn và tin tưởng vào khả năng của họ.”)
I’m working on improving …
“I’m working on improving my time management skills. I used to get caught up in details and lose track of time. To improve, I now use project management tools to prioritize tasks and set clear deadlines.” (“Tôi đang cố gắng cải thiện kỹ năng quản lý thời gian của mình. Trước đây, tôi thường bị cuốn vào các chi tiết và mất dấu thời gian. Để cải thiện, tôi hiện đang sử dụng các công cụ quản lý dự án để ưu tiên các nhiệm vụ và đặt ra các thời hạn rõ ràng.”)
Khi trả lời các câu hỏi về điểm mạnh và điểm yếu, điều quan trọng là bạn phải trung thực và cụ thể. Điều này không chỉ giúp bạn gây ấn tượng với nhà tuyển dụng mà còn cho thấy bạn có khả năng tự nhận thức và cam kết phát triển bản thân.
==> Xem thêm: Làm Thế Nào Để Trả Lời Thư Mời Phỏng Vấn Tiếng Anh Một Cách Chuyên Nghiệp?
Danh sách từ vựng để trả lời điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh
Để hỗ trợ việc trình bày nói về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh, mọi người có thể tích luỹ vốn từ vựng liên quan được tổng hợp sau đây:
Từ vựng
|
Nghĩa của từ
|
Ví dụ câu
|
Dịch nghĩa ví dụ
|
Strength
|
Điểm mạnh
|
One of my strengths is problem-solving.
|
Một trong những điểm mạnh của tôi là giải quyết vấn đề.
|
Weakness
|
Điểm yếu
|
My main weakness is impatience.
|
Điểm yếu chính của tôi là thiếu kiên nhẫn.
|
Communication skills
|
Kỹ năng giao tiếp
|
Xem thêm : Tổng hợp mẫu câu và từ vựng đồ dùng gia đình bằng tiếng Anh thông dụng nhất I have strong communication skills.
|
Tôi có kỹ năng giao tiếp tốt.
|
Leadership
|
Khả năng lãnh đạo
|
I excel in leadership roles.
|
Tôi xuất sắc trong các vai trò lãnh đạo.
|
Problem-solving
|
Giải quyết vấn đề
|
I am good at problem-solving.
|
Tôi giỏi trong việc giải quyết vấn đề.
|
Time management
|
Quản lý thời gian
|
I have excellent time management skills.
|
Tôi có kỹ năng quản lý thời gian xuất sắc.
|
Public speaking
|
Nói trước đám đông
|
I need to improve my public speaking.
|
Tôi cần cải thiện kỹ năng nói trước đám đông.
|
Delegation
|
Ủy thác công việc
|
I struggle with delegation.
|
Tôi gặp khó khăn trong việc ủy thác công việc.
|
Analytical thinking
|
Tư duy phân tích
|
Analytical thinking is my strong point.
|
Tư duy phân tích là điểm mạnh của tôi.
|
Adaptability
|
Khả năng thích nghi
|
I am highly adaptable to changes.
|
Tôi có khả năng thích nghi cao với những thay đổi.
|
Teamwork
|
Làm việc nhóm
|
I excel in teamwork.
|
Tôi xuất sắc trong làm việc nhóm.
|
Attention to detail
|
Chú ý đến chi tiết
|
I have a keen attention to detail.
|
Tôi có sự chú ý đến chi tiết sắc bén.
|
Conflict resolution
|
Giải quyết xung đột
|
I am working on my conflict resolution skills.
|
Tôi đang cải thiện kỹ năng giải quyết xung đột của mình.
|
Technical skills
|
Kỹ năng kỹ thuật
|
I have strong technical skills in software development.
|
Tôi có kỹ năng kỹ thuật vững chắc trong phát triển phần mềm.
|
Work ethic
|
Đạo đức nghề nghiệp
|
I have a strong work ethic.
|
Tôi có đạo đức nghề nghiệp vững vàng.
|
Gợi ý cách trả lời điểm mạnh và điểm yếu bằng tiếng Anh ấn tượng khi phỏng vấn
Tuỳ thuộc vào vốn ngoại ngữ và kinh nghiệm của bản thân mà mỗi người sẽ có những cách trả lời phỏng vấn điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh của mình khác nhau. Nhưng dưới đây sẽ là một số gợi ý thêm để mọi người có thể tham khảo cho mình:
Cách trả lời điểm mạnh bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
Mẫu 1: Kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh
“English communication is an essential skill, and I practice it every day. I regularly learn new vocabulary to improve my communication. This has enhanced my listening ability significantly. When talking to foreigners, I can easily understand what they are trying to convey. Besides vocabulary training, I also practice pronunciation daily. I can pronounce correctly and communicate fluently in everyday situations. However, I tend to be a bit shy when it comes to speaking. When I talk, I often find it difficult to make eye contact, which makes me feel a bit inferior. Therefore, every Sunday, I go to the local park and converse with foreigners. This helps me gain more confidence in my communication and also improves my English speaking and listening skills.”
Bản dịch: “Giao tiếp tiếng Anh là một kỹ năng cần thiết, và tôi vẫn luôn rèn luyện mỗi ngày. Tôi thường xuyên học từ vựng mới để cải thiện giao tiếp của mình. Điều này đã cải thiện đáng kể khả năng nghe của tôi. Khi nói chuyện với người nước ngoài, tôi có thể dễ dàng hiểu được điều họ muốn diễn đạt. Ngoài rèn luyện từ vựng, tôi cũng học phát âm hàng ngày. Tôi có thể phát âm chuẩn và giao tiếp thành thạo trong các tình huống hàng ngày. Tuy nhiên, tôi có phần hơi ngại khi phải nói chuyện. Khi trò chuyện, tôi thường khó giữ ánh mắt với người đối diện, điều này khiến tôi cảm thấy hơi tự ti. Vì vậy, vào mỗi Chủ nhật, tôi ra công viên địa phương để nói chuyện với người nước ngoài. Điều này giúp tôi tự tin hơn trong giao tiếp và cũng cải thiện kỹ năng nghe và nói tiếng Anh của mình.”
|
Mẫu 2: Khả năng lãnh đạo
“I excel in leadership roles, particularly in managing and motivating teams. For instance, in my last job, I led a team of ten people on a major project. Through effective communication and setting clear, achievable goals, our team consistently met our targets and even exceeded expectations. My ability to guide and inspire a team has been recognized and appreciated, leading to increased productivity and morale.”
Bản dịch: “Tôi xuất sắc trong các vai trò lãnh đạo, đặc biệt là trong việc quản lý và động viên đội nhóm. Ví dụ, ở công việc trước đây, tôi đã dẫn dắt một đội gồm mười người trong một dự án lớn. Thông qua giao tiếp hiệu quả và đặt ra các mục tiêu rõ ràng, có thể đạt được, đội của chúng tôi luôn đạt được mục tiêu và thậm chí vượt qua mong đợi. Khả năng hướng dẫn và truyền cảm hứng cho đội ngũ của tôi đã được công nhận và đánh giá cao, dẫn đến tăng năng suất và tinh thần làm việc.”
|
Mẫu 3: Kỹ năng giải quyết vấn đề
“Problem-solving is one of my core strengths. I enjoy analyzing complex issues and finding effective solutions. For example, in my previous role, we faced a significant challenge that could have delayed a crucial project. By thoroughly analyzing the situation, identifying the bottlenecks, and proposing a new workflow, I was able to reduce the turnaround time by 20%. This ability to address and resolve issues quickly is something I bring to every project.”
Bản dịch: “Giải quyết vấn đề là một trong những điểm mạnh cốt lõi của tôi. Tôi thích phân tích các vấn đề phức tạp và tìm ra các giải pháp hiệu quả. Ví dụ, trong vai trò trước đây của tôi, chúng tôi đã đối mặt với một thách thức lớn có thể làm chậm dự án quan trọng. Bằng cách phân tích kỹ lưỡng tình hình, xác định các nút thắt cổ chai và đề xuất một quy trình làm việc mới, tôi đã có thể giảm thời gian hoàn thành xuống 20%. Khả năng giải quyết nhanh chóng các vấn đề này là điều tôi mang đến cho mỗi dự án.”
|
Mẫu 4: Quản lý thời gian
“Time management is a key strength of mine. I have developed efficient systems for organizing tasks and prioritizing them effectively. In my last position, I managed multiple projects simultaneously and consistently met deadlines. For instance, by using project management tools and setting clear priorities, I was able to complete a significant project two weeks ahead of schedule, impressing both my team and our clients.”
Bản dịch: “Quản lý thời gian là một điểm mạnh chính của tôi. Tôi đã phát triển các hệ thống hiệu quả để tổ chức các nhiệm vụ và ưu tiên chúng một cách hiệu quả. Trong vị trí cuối cùng của tôi, tôi đã quản lý nhiều dự án cùng lúc và luôn hoàn thành đúng hạn. Ví dụ, bằng cách sử dụng các công cụ quản lý dự án và đặt ra các ưu tiên rõ ràng, tôi đã hoàn thành một dự án quan trọng trước hai tuần so với kế hoạch, gây ấn tượng với cả đội của tôi và khách hàng của chúng tôi.”
|
Mẫu 5: Khả năng thích nghi
“Adaptability is one of my strongest traits. During a major organizational change at my last job, I quickly adapted to new processes and helped my team transition smoothly, minimizing downtime. This flexibility allowed us to maintain high productivity levels even during times of change. I believe that my ability to adapt to new situations and learn quickly makes me a valuable asset to any team.”
Bản dịch: “Khả năng thích nghi là một trong những đặc điểm mạnh nhất của tôi. Trong một thay đổi lớn về tổ chức ở công việc cuối cùng của tôi, tôi nhanh chóng thích nghi với các quy trình mới và giúp đội của tôi chuyển đổi suôn sẻ, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động. Sự linh hoạt này cho phép chúng tôi duy trì mức năng suất cao ngay cả trong thời gian thay đổi. Tôi tin rằng khả năng thích nghi với các tình huống mới và học hỏi nhanh chóng của tôi khiến tôi trở thành một tài sản quý giá cho bất kỳ đội ngũ nào.”
|
Cách trả lời điểm yếu bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
Mẫu 1: Thiếu kiên nhẫn
“One of my weaknesses is impatience. I sometimes find it challenging to wait for others to complete their tasks, especially when I feel they are taking too long. However, I am working on this by practicing mindfulness and reminding myself of the importance of team collaboration. This helps me to be more patient and understanding with my colleagues.”
Bản dịch: “Một trong những điểm yếu của tôi là thiếu kiên nhẫn. Đôi khi tôi cảm thấy khó chờ đợi người khác hoàn thành nhiệm vụ của họ, đặc biệt là khi tôi cảm thấy họ mất quá nhiều thời gian. Tuy nhiên, tôi đang cải thiện điều này bằng cách thực hành chánh niệm và nhắc nhở bản thân về tầm quan trọng của sự hợp tác trong nhóm. Điều này giúp tôi trở nên kiên nhẫn và thấu hiểu hơn với đồng nghiệp.”
|
Mẫu 2: Sợ nói trước đám đông
“I struggle with public speaking. Speaking in front of large groups makes me nervous. To overcome this, I have joined a local public speaking club and practice regularly. Through these sessions, I have become more comfortable and confident when presenting in front of others.”
Bản dịch: “Tôi gặp khó khăn với việc nói trước đám đông. Việc nói trước những nhóm lớn khiến tôi lo lắng. Để khắc phục điều này, tôi đã tham gia một câu lạc bộ nói trước công chúng địa phương và thường xuyên luyện tập. Thông qua các buổi luyện tập này, tôi đã trở nên thoải mái và tự tin hơn khi thuyết trình trước người khác.”
|
Mẫu 3: Khả năng ủy thác công việc
“I sometimes struggle with delegating tasks. I tend to take on too much responsibility myself, which can lead to feeling overwhelmed. To address this, I have been focusing on building trust with my team and learning to delegate more effectively. This has helped me to manage my workload better and empower my team members.”
Bản dịch: “Đôi khi tôi gặp khó khăn trong việc ủy thác công việc. Tôi có xu hướng tự mình đảm nhận quá nhiều trách nhiệm, điều này có thể dẫn đến cảm giác quá tải. Để khắc phục điều này, tôi đã tập trung vào việc xây dựng niềm tin với đội ngũ của mình và học cách ủy thác công việc hiệu quả hơn. Điều này đã giúp tôi quản lý khối lượng công việc của mình tốt hơn và trao quyền cho các thành viên trong nhóm.”
|
Mẫu 4: Quản lý thời gian
“Time management used to be a weakness for me. I would often get caught up in small details and lose track of the bigger picture. To improve, I started using project management tools to help prioritize tasks and set clear deadlines. This has significantly improved my ability to manage my time and stay focused on overall project goals.”
Bản dịch: “Quản lý thời gian từng là một điểm yếu của tôi. Tôi thường bị cuốn vào các chi tiết nhỏ và mất dấu bức tranh lớn. Để cải thiện, tôi đã bắt đầu sử dụng các công cụ quản lý dự án để giúp ưu tiên các nhiệm vụ và đặt ra các thời hạn rõ ràng. Điều này đã cải thiện đáng kể khả năng quản lý thời gian của tôi và giữ tập trung vào các mục tiêu dự án tổng thể.”
|
Mẫu 5: Thiếu tự tin
“A lack of confidence has been a weakness of mine, particularly in new situations or when meeting new people. To combat this, I have been pushing myself out of my comfort zone by attending networking events and taking on new challenges at work. These experiences have helped me to build my confidence and become more assertive.”
Bản dịch: “Thiếu tự tin là một điểm yếu của tôi, đặc biệt là trong những tình huống mới hoặc khi gặp gỡ người mới. Để khắc phục điều này, tôi đã tự đưa mình ra khỏi vùng an toàn bằng cách tham gia các sự kiện kết nối và đảm nhận những thử thách mới trong công việc. Những trải nghiệm này đã giúp tôi xây dựng sự tự tin và trở nên quyết đoán hơn.”
|
Lưu ý khi giới thiệu điểm mạnh điểm yếu của bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn
Khi trả lời câu hỏi về điểm mạnh và điểm yếu của bản thân trong buổi phỏng vấn bằng tiếng Anh, dưới đây là một số lưu ý quan trọng để bạn có thể trả lời một cách hiệu quả và tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng:
-
Hãy chọn những điểm mạnh liên quan trực tiếp đến công việc mà bạn đang ứng tuyển. Ví dụ: Nếu bạn ứng tuyển vào vị trí quản lý dự án, hãy nói về kỹ năng quản lý thời gian hoặc kỹ năng lãnh đạo.
-
Đưa ra ví dụ cụ thể về cách bạn đã sử dụng điểm mạnh đó trong quá khứ. Ví dụ: “I excel in leadership roles. For instance, in my previous job, I led a team of ten people and consistently met our project deadlines.”
-
Tránh sử dụng những cụm từ mơ hồ như “I am good at everything.”, thay vào đó hãy cụ thể về kỹ năng hoặc phẩm chất của bạn.
-
Liên hệ điểm mạnh của bạn với giá trị hoặc mục tiêu của công ty. Ví dụ: “My strong analytical skills align well with your company’s focus on data-driven decision-making.”
-
Hãy trung thực về điểm yếu của bạn nhưng không nên chọn những điểm yếu quá nghiêm trọng hoặc có thể gây ảnh hưởng lớn đến công việc.
-
Nhấn mạnh những bước bạn đã và đang thực hiện để khắc phục điểm yếu của mình. Ví dụ: “To address this, I have been focusing on building trust with my team and learning to delegate more effectively.”
-
Không nên chọn những điểm yếu có thể gây ảnh hưởng lớn đến khả năng thực hiện công việc bạn đang ứng tuyển. Ví dụ: Nếu bạn ứng tuyển vào vị trí quản lý dự án, không nên nói rằng bạn yếu trong quản lý thời gian.
-
Một số điểm yếu có thể được trình bày theo cách mà nó thể hiện bạn có nhận thức về bản thân và cam kết phát triển cá nhân. Ví dụ: “I tend to be very detail-oriented, which sometimes slows me down. However, I am working on balancing this by setting strict time limits for each task.”
Chinh phục thế giới công sở với Speak Up!
Bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh để tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp?
Hãy tham gia ngay cùng Speak Up – ứng dụng học tiếng Anh tốt nhất dành cho những người đi làm!
Với Speak Up, bạn sẽ:
Khám phá tiềm năng của bản thân và thăng tiến trong sự nghiệp với Speak Up!
Tải ngay Speak Up từ cửa hàng ứng dụng và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh trong môi trường công sở của bạn!
|
Kết luận
Trên đây là những thông tin hướng dẫn cách trả lời điểm mạnh điểm yếu tiếng Anh khi phỏng vấn để mọi người tham khảo. Qua đó, khi trả lời câu hỏi về điểm mạnh và điểm yếu, bạn hãy luôn nhớ mục tiêu là thể hiện nhận thức về bản thân, khả năng phát triển cá nhân và sự phù hợp của bạn với công việc. Việc bạn trả lời một cách chân thành, cụ thể và có chiến lược sẽ giúp bạn ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng.
Nguồn: https://truonggiaothongvantai.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)